'Do' Flashcards
1
Q
Do damage
A
Làm thiệt hại / hư hại
2
Q
Do research
A
Nghiên cứu
3
Q
Do justice
A
Thực hiện tốt một việc gì đó
4
Q
Do harm
A
Làm tổn thương / tổn hại
5
Q
Do business
A
Làm ăn / kinh doanh
6
Q
Do nothing
A
Không làm gì cả
7
Q
Do someone a favor
A
Làm ơn hay giúp ai đó
8
Q
Do the cooking
A
Làm bếp
9
Q
Do the housework
A
Làm việc nhà
10
Q
Do the shopping
A
Mua sắm / đi chợ
11
Q
Do your best
A
Làm hết sức mình
12
Q
Do your hair
A
Làm tóc
13
Q
Do your homework
A
Làm bài tập ở nhà