'Take' Flashcards
1
Q
Take a chance
A
Đùa với sự may rủi
2
Q
Take a look
A
Hãy nhìn; xem xét
3
Q
Take a break
A
Nghỉ giải lao
4
Q
Take a rest
A
Nghỉ ngơi; đi nằm nghỉ
5
Q
Take a seat
A
Tìm một chỗ ngồi
6
Q
Take a taxi
A
Đón một chiếc taxi
7
Q
Take an exam
A
Đi kiểm tra
8
Q
Take notes
A
Ghi chú
9
Q
Take someone’s place
A
Thế chỗ ai đó
10
Q
Take someone’s temperature
A
Đo nhiệt độ của ai đó