'Have' Flashcards
1
Q
Have a headache
A
Bị đau đầu/Bị làm phiền
2
Q
Have an operation
A
Phải giải phẫu
3
Q
Have a baby
A
Có một em bé.
4
Q
Have a party
A
Tổ chức một bữa tiệc
5
Q
Have breakfast
A
Ăn sáng; ăn điểm tâm
6
Q
Have fun
A
Vui vẻ; vui chơi
7
Q
Have a break
A
Nghỉ mệt, thư giãn
8
Q
Have a drink
A
Uống một ly rượu gì đó
9
Q
Have a good time
A
Đi chơi vui vẻ nhé
10
Q
Have a problem
A
Gặp một trở ngại, một rắc rối
11
Q
Have a relationship
A
Có quan hệ tình cảm/yêu
12
Q
Have lunch
A
Ăn trưa
13
Q
Have sympathy
A
Có sự thương cảm.