Duolingo Words Flashcards
(37 cards)
1
Q
Mean
A
Xấu tỉnh
2
Q
Conservative
A
Bảo thủ
(bao too)
3
Q
Respect
A
Tôn trọng
(tone trong)
4
Q
Diligent
A
Siêng năng
(sieng nang)
5
Q
Learning
A
Việc học
(vyek hock)
6
Q
Gullible
A
Cả tin
(ka tin)
7
Q
Passion
A
Đam mê
(dahm meh)
8
Q
Professional
A
Chuyên nghiệp
(chuyen ngiep)
9
Q
Kind
A
Từ tế
(too teh)
10
Q
Care
A
Quan tâm
11
Q
To care about
A
Quan tâm đến
12
Q
Humble
A
Kiêm tốn
13
Q
Personality
A
tính cách
14
Q
Careless
A
bất cẩn
15
Q
Beauty
A
vẻ đẹp
16
Q
About
A
về
17
Q
Impolite
A
Bất lịch sự
18
Q
How’s it going?
A
Bạn thế nào?
19
Q
Focus
A
Tập trung
20
Q
Truth
A
Sự thật
21
Q
More
A
Nhiều hơn
22
Q
Deserve
A
Xưng dáng với
23
Q
Realize
A
Nhận ra
24
Q
Discover
A
Phát hiện
25
Punishment
Sự trừng phạt
26
Affirm
Khẳng định
27
Better than
Hay hơn
28
Cooperate
Hợp tác
29
Advise
Khuyên
(Kwin)
30
Appreciate
Đánh giá cao
31
Support
Hỗ trợ
32
Next
Sau
33
Will
Sẽ
34
Satisfied
Thỏa mãn
35
Dare
Dám
36
Keep
giữ
(Zoo)
37
Shower
Tắm