Saigon Vol. 3 Flashcards

(44 cards)

1
Q

Quy khách

A

Guest (gwi khak)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Vui lòng

A

Please (voo-ee long)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Xuất trình

A

To Present (suht ching)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Hộ chiếu

A

Passport (ho chee-oh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Chứng minh nhân dân

A

Identification card (choong min nyun zan)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Thủ tục

A

Procedure (too took)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Lễ tân

A

Reception (lay tun)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Chịu trách nhiệm

A

Responsible (chee-oo chak nye-em)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Tài sản

A

Property (tie san)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tiền

A

Money (tee-en)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Đồ giá trị

A

Valuable items (doh zah tree)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Quầy

A

Counter (kwai)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Mang

A

Bring (mang)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Súng

A

Gun (soong)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Chất cháy nổ

A

Explosives (chaht chai noh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Chất độc hại

A

Toxic substances (chaht dohk hai)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Gây nghiện

A

Narcotics (gay ngien)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Vật nuôi

A

Pets (vut noo-ee)

19
Q

Đồ cồng kềnh

A

Bulky items (doh kohng kayng)

20
Q

Nấu nướng

A

Cooking (now noo-uhng)

21
Q

Di chuyển

A

Move (zee choo-yen)

22
Q

Đồ đạc

A

Furniture (doh dak)

23
Q

Thiết bị

A

Equipment (thet bee)

24
Q

Phòng khác

A

Another room (phong kahk)

25
Bồi thường
Compensate (boy toong)
26
Giá trị
Value (zah tree)
27
Thay đổi
Change (tie doi)
28
Thêm người
More people (them ngoo-ee)
29
Liên hệ
Contact (leen hey)
30
Đón tiếp
Welcome or reception (don tyehp)
31
Khi ra khỏi
Upon leaving (kee rah khoi)
32
Khóa
Lock (kwah)
33
Đóng chặt
Close tightly (dohng chat)
34
Gửi lại
Return (goo-ee lai)
35
Hàng xóm
Neighbors (hang som)
36
Giữ trật tự
Maintain order (yoo choot oo)
37
Phòng cháy
Fire prevention (phong chai)
38
Quản lý
Manage (kwahn lee)
39
Nhận phòng
Check-in (nyun phong)
40
Thanh toán
Settle (payment) (tan twan)
41
Hóa đơn
Invoice or bill (hwa dun)
42
Chìa khóa
Key (chee-ah kwah)
43
Kỳ nghỉ
Stay or holiday (kee ngee)
44
Vui vẻ
Happy (voo-ee veh)