Essentials Vol. 1 Flashcards
1
Q
Can you help me?
A
Bạn có thể giúp tôi được không?
2
Q
Bathroom
A
Nhà vệ sinh
3
Q
Hotel
A
Khách sạn
4
Q
Bank
A
Ngân hàng
5
Q
Market
A
Chợ
6
Q
Restaurant
A
Nhà hàng
7
Q
Shop
A
Cửa hàng
8
Q
Street
A
Đường
9
Q
Left
A
Trái
10
Q
Right
A
Phải
11
Q
Straight ahead
A
Thẳng
12
Q
Stop
A
Dừng lại
13
Q
Hot
A
Nóng
14
Q
Cold
A
Lạnh
15
Q
Cheap
A
Rẻ
16
Q
Expensive
A
Đắt
17
Q
Discount
A
Giảm giá
(Pronounced zee-am zee-ah)
18
Q
Entrance
A
Lối vào
19
Q
Exit
A
Lối ra
20
Q
Open
A
Mở
21
Q
Closed
A
Đóng
22
Q
Push
A
Đẩy
23
Q
Pull
A
Kéo
24
Q
Today
A
Hôm nay
25
Tomorrow
Ngày mai
26
Yesterday
Hôm qua
27
Morning
Buổi sáng
28
Afternoon
Buổi chiều
29
Evening
Buổi tối
30
Night
Đêm
31
Early
Sớm
32
Later
Sau
33
Before
Trước
34
New
Mới
35
Old
Cũ
36
Good
Tốt
37
Bad
Xấu
38
Happy
Vui
39
Sad
Buồn
40
Ugly
Xấu
41
Spicy
Cay
42
Sweet
Ngọt
43
Sour
Chua
44
Busy
Bận
45
Free
Rảnh
(Pronounced zanh)
46
Tired
Mệt
47
Sick
Ốm
48
Hospital
Bệnh viện
49
Pharmacy
Nhà thuốc
50
Poisonous
Độc
51
Safe
An toàn
52
Dangerous
Nguy hiểm
53
Emergency
Khẩn cấp
54
Police
Cảnh sát
55
Fire
Lửa
56
Lost
Lạc
57
Found
Tìm thấy
58
Adult
Người lớn
59
Foreigner
Người nước ngoài
60
Neighbor
Hàng xóm
61
Quiet
Yên tĩnh
62
Loud
Ồn ào
63
Music
Nhạc
64
Stupid
Ngốc
65
Idiot
Đần
66
Dumb
Ngu
67
Slow
Chậm chạp
68
Advantage
Lợi thế
69
Disadvantage
Bất lợi
70
Firefighter
Lính cứu hỏa
(Pronounced leen-coo-hwa)
71
Teacher
Giáo viên
(pronounced yow vee-en)
72
Banker
Nhân viên ngân hàng
(pronounced nyahn vee-en ngan hang)
73
Politician
Chính trị gia
(pronounced cheen tree zah)
74
Nail Salon
Tiệm làm móng
(pronounced teem lam mong)
75
Custodian
Người giữ vệ sinh
(pronounced ngooy zoo vay seen)
76
Janitor
Người quét dọn
(pronounced ngooy kwet don)
77
Secretary
Thư ký
78
Doctor
Bác sĩ
79
Engineer
Kỹ sư
80
Lawyer
Luật sư
(Pronounced loo-at soo)
81
Pharmacist
Dược sĩ
(pronounced zu-wuk see)
82
Pilot
Phi công
83
Chef
Đầu bếp
(pronounced dow bep)
84
Artist
Nghệ sĩ
85
Driver
Tài xế
(pronounced tigh se)
86
Farmer
Nông dân
87
Soldier
Lính
(pronounced leen)