Education Flashcards

(156 cards)

1
Q

adjust

A

điều chỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

pursue

A

theo đuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

revise

A

xem lại, chỉnh sửa lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

promote

A

xúc tiến, quảng bá, thăng chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

vocational

A

thuộc nghề nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

stigma

A

điều đáng xấu hổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

apprenticeship

A

quá trình học việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

well-prepared

A

chuẩn bị tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

awe-inspiring

A

đáng kinh ngạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

hands-on

A

thực tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

thought-provoking

A

gợi nhiều suy ngẫm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

opportunity

A

cơ hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

perform

A

trình diễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

exchange

A

trao đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

determine

A

xác định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

secure

A

có được, đạt được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

full-time

A

toàn thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

position

A

vị trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

firm

A

công ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

casual

A

thời vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

informal

A

không trang trọng, thân mật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

occasional

A

thỉnh thoảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

spontaneous

A

tự phát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

school-leaver

A

người mới ra trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
explore
khám phá
26
seek
tìm kiếm
27
scout
trinh sát
28
consultant
cố vấn
29
informed
sáng suốt
30
entry-level
cấp độ đầu vào; đòi hỏi ít kinh nghiệm
31
far-flung
xa xôi
32
absent-minded
đãng trí
33
light-hearted
vui vẻ, nhẹ nhàng
34
tedious
tẻ nhạt, nhàm chán
35
rewarding
bổ ích
36
influence
ảnh hưởng
37
credit
sự công nhận
38
qualification
trình độ chuyên môn
39
circumstance
hoàn cảnh
40
navigate
điều hướng
41
sensitive
nhạy cảm
42
effective
hiệu quả
43
enterprising
dám nghĩ dám làm
44
fearful
sợ hãi
45
undergraduate
sinh viên chưa tốt nghiệp
46
inspiring
truyền cảm hứng
47
provoke
kích thích
48
motivate
thúc đẩy
49
propel
đẩy, đưa
50
discourage
làm nản lòng
51
realise
nhận ra
52
benefit
có lợi
53
gain
có được
54
transaction
giao dịch
55
transition
sự chuyển giao
56
transmission
quá trình lây truyền/ truyền tải
57
academic
học thuật
58
screen
sàng lọc, che chắn
59
shadow
học việc từ ai
60
obscure
che khuất
61
acquire
giành được
62
mechanic
thợ máy
63
insight
hiểu biết, cái nhìn sâu sắc
64
graduate
sinh viên tốt nghiệp
65
responsible
có trách nhiệm
66
hardworking
chăm chỉ
67
resourceful
tháo vát
68
imaginable
có thể tưởng tượng được
69
economical
tiết kiệm
70
employer
nhà tuyển dụng
71
vulnerable
dễ bị tổn thương
72
susceptible
dễ bị mắc, ảnh hưởng bởi
73
inclined
có khuynh hướng
74
prone
dễ bị, dễ gặp điều xấu
75
labor market
thị trường lao động
76
graduation
tốt nghiệp
77
conventional
thông thường
78
regulatory
quy định, kiểm soát
79
fundamental
cơ bản
80
acceptable
chấp nhận được
81
equip
trang bị
82
advance
tiến lên, phát triển
83
mushroom
mọc lên như nấm
84
thrive
phát triển mạnh
85
accelerate
tăng tốc, đẩy nhanh
86
relevant
liên quan
87
ever-changing
luôn thay đổi
88
proficient
thành thạo
89
lucrative
sinh lợi
90
productive
năng suất
91
fruitful
hiệu quả
92
understanding
sự hiểu biết
93
strength
điểm mạnh
94
weakness
điểm yếu
95
crucial
quan trọng
96
sound
hợp lý
97
audible
có thể nghe được
98
path
con đường
99
flight attendant
tiếp viên hàng không
100
handle
xử lý
101
furnish
cung cấp, trang bị nội thất
102
sustain
duy trì
103
gap year
một năm nghỉ ngơi
104
discriminate
phân biệt đối xử
105
assimilate
đồng hóa
106
integrate
tích hợp
107
rejuvenate
trẻ hóa
108
enhance
nâng cao
109
risk
rủi ro
110
prospect
triển vọng
111
capability
khả năng
112
capacity
sức chứa
113
tertiary education
giáo dục đại học/cao đẳng
114
excel
xuất sắc, vượt trội
115
immerse
đắm chìm
116
engage
tham gia, thu hút
117
involve
bao gồm, liên quan
118
field
lĩnh vực
119
candidate
ứng viên
120
essential
cần thiết
121
participation
sự tham gia
122
acknowledgement
sự thừa nhận, lời cảm ơn
123
response
phản hồi
124
reply
hồi đáp
125
entrepreneurship
việc khởi nghiệp
126
alternative
thay thế
127
applaud
hoan nghênh
128
appeal
hấp dẫn, thu hút
129
appraise
đánh giá
130
association
hiệp hội
131
responsibility
trách nhiệm
132
belongings
của cải
133
fulfillment
sự thỏa mãn
134
flexibility
tính linh hoạt
135
guarantee
sự đảm bảo
136
commitment
cam kết
137
prosperity
sự thịnh vượng
138
permission
sự cho phép
139
lifelong learning
học tập suốt đời
140
prerequisite
điều kiện tiên quyết
141
encounter
bắt gặp, gặp phải
142
proceed
tiếp tục
143
originate
bắt nguồn
144
arise
nảy sinh
145
establish
thành lập
146
approach
tiếp cận, giải quyết
147
familiarise
làm quen
148
workplace
nơi làm việc
149
procedure
quy trình, thủ tục
150
precarious
bấp bênh
151
disapproving
không tán thành
152
self-awareness
nhận thức về bản thân
153
willingness
sự sẵn lòng
154
impart
truyền đạt
155
embrace
tiếp nhận, đón nhận
156
grasp
nắm được, nắm bắt