EDUCATION | 2. COLLEGE SCHOLARSHIPS Flashcards
(37 cards)
1
Q
have bad blood between people
A
have bad or unfriendly feelings: Giữa họ có nhiều ác cảm
2
Q
be too rich for my blood
A
something that is too expensive for you: Rất đắt
3
Q
accident
A
Tai nạn
4
Q
highway
A
Đường cao tốc
5
Q
lag behind schedule
A
Chậm lịch trình, chậm tiến độ
6
Q
due to
A
because
7
Q
make it to class
A
Đến lớp đúng giờ
8
Q
pass the test
A
Đỗ bài kiểm tra
9
Q
get upset
A
buồn
10
Q
believe
A
Tin tưởng
11
Q
enroll in class
A
Ghi danh vào lớp học
12
Q
responsibility
A
trách nhiệm
13
Q
Excuse me?
A
Xin lỗi cho tôi hỏi
14
Q
Come on
A
Thôi nào
15
Q
on time
A
Đúng giờ
16
Q
in time
A
Kịp giờ
17
Q
realize
A
Nhận ra
18
Q
My alarm didn’t go off
A
Báo thức đã không đổ chuông
19
Q
blame
A
Đổ lỗi
20
Q
excuse
A
cái cớ
21
Q
policy
A
Chính sách, quy chế, hợp đồng
22
Q
program
A
Chương trình
23
Q
unexcused reason
A
Lý do không chính đáng
24
Q
definitely
A
Chắc chắn
25
exception
Ngoại lệ
26
pass this class
Qua môn
27
play the victim
Chơi trò nạn nhân
28
consequence
Hậu quả
29
case
Trường hợp
30
lose
mất
31
disappointed in
Thất vọng
32
shift the blame
Đổ lỗi cho người khác
33
You painted yourself into a corner
Tự đẩy bản thân vào tình huống khó khăn
34
accountable for
Responsible for: Chịu trách nhiệm
35
weasel out of
Tránh né
36
must
have to: Phải
37
dodge the outcome
Trốn tránh hậu quả