EDUCATION | 7. LIBRARY TOUR Flashcards
(27 cards)
1
Q
thumb through
A
Nhìn thoáng qua
2
Q
bite off more than you can chew
A
Cố gắng làm nhiều hơn những gì bản thân có thể hoàn thành
3
Q
check out books
A
Mượn sách từ thư viện
4
Q
magazine
A
Tạp chí
5
Q
late fee
A
Phí trả chậm
6
Q
100 cents
A
= 1$
7
Q
taped
A
recorded
8
Q
facilities
A
Cơ sở vật chất
9
Q
reference materials
A
Tài liệu tham khảo
10
Q
other resources
A
Tài nguyên khác
11
Q
level
A
tầng
12
Q
house
A
Contain, preserve: chứa, bảo tồn
13
Q
humanities
A
Cổ điển học, cổ văn học
14
Q
circulation desk
A
Bàn để đăng ký mượn sách
15
Q
periodical
A
magazines, journals, and newspapers
16
Q
journal
A
Thời báo
17
Q
engineering
A
Kỹ thuật
18
Q
back issues
A
Phát hành từ lâu
19
Q
microfilm
A
Vi phim
20
Q
multimedia center
A
Trung tâm đa phương tiện
21
Q
be located on
A
Tọa lạc
22
Q
up to
A
Tối đa
23
Q
renewed
A
Check out again: Mượn lại
24
Q
overdue books
A
Sách quá hạn trả
25
weekdays
Ngày trong tuần (thứ 2 đến thứ 6)
26
Weekend
Cuối tuần
27
Operating hours
Giờ hoạt động