EDUCATION | 3. COLLEGE TEXTBOOKS Flashcards
(34 cards)
1
Q
Textbook
A
Sách giáo trình
2
Q
Bookworm
A
Mọt sách
3
Q
Hit the books
A
Study very hard
4
Q
in bad condition
A
Trong điều kiện tồi tệ
5
Q
marriage
A
Hôn nhân
6
Q
Perfect
A
Hoàn hảo
7
Q
Partner
A
Người đồng hành, bạn đời, đồng đội
8
Q
live on my own
A
Sống một mình
9
Q
Sis
A
Sister
10
Q
interested in
A
Hứng thú, thích
11
Q
used book
A
Sách đã qua sử dụng, sách cũ
12
Q
beat-up
A
In bad condition
13
Q
Plus
A
Thêm vào đó, dấu cộng
14
Q
bucks
A
dollars
15
Q
Hmmm
A
Thể hiện đang suy nghĩ, cân nhắc
16
Q
It’s up to you
A
Tùy bạn
17
Q
advice
A
Lời khuyên
18
Q
Psh
A
Thể hiện sự thiếu tôn trọng
19
Q
hold off on
A
wait
20
Q
change the mind
A
Thay đổi suy nghĩ
21
Q
what’s this all about?
A
Quyển sách này nói về nội dung gì?
22
Q
marital relation
A
Mối quan hệ hôn nhân
23
Q
be on me
A
Phàn nàn
24
Q
What does it matter to you?
A
Điều đó có vấn đề gì với bạn hay không?
25
guarantee results
Đảm bảo/cam kết kết quả
26
Gourmet
Người sành ăn, người có gu ẩm thực
27
be into
Interested in
28
ugh
Thể hiện sự khó chịu, không thích
29
get the picture
understand
30
get it all wrong
Hiểu nhầm, hiểu sai hết rồi
31
Supplies
Vật tư, quân nhu
32
Discount
chiết khấu
33
Would rather … than …
Thà …(thế này)... còn hơn …(thế kia)...
34
Brand new
mới cứng, mới toanh