european Flashcards
(85 cards)
1
Q
to conceive
A
hình dung, tưởng tượng
2
Q
hình dung, tưởng tượng
A
to conceive
3
Q
efficient
A
hiệu quả
4
Q
to facilitate
A
thúc đẩy, tạo điều kiện, hỗ trợ
5
Q
thúc đẩy, tạo điều kiện, hỗ trợ
A
to facilitate
6
Q
requirement
A
yêu cầu
7
Q
determining
A
xác định
8
Q
xác định
A
determining
9
Q
đáng kể
A
substantial
10
Q
substantial
A
đáng kể
11
Q
goods
A
hàng hoá
12
Q
hàng hoá
A
goods
13
Q
phạm vi
A
extent
14
Q
extent
A
phạm vi
15
Q
kinh tế
A
economy
16
Q
to abolish
A
bãi bỏ
17
Q
bãi bỏ
A
to abolish
18
Q
phenomenon
A
hiện tượng
19
Q
hiện tượng
A
phenomenon
20
Q
plant
A
nhà máy sản xuất
21
Q
nhà máy sản xuất
A
plant
22
Q
candidate
A
ứng cử viên
23
Q
ứng cử viên
A
candidate
24
Q
xuất khẩu
A
to export
25
to export
xuất khẩu
26
to import
nhập khẩu
27
nhập khẩu
to import
28
thừa kế
inherit
29
to inherit
thừa kế
30
distribution
sự phân bổ
31
sự phân bổ
distribution
32
to tip
nghiêng về phía, làm nghiêng
33
làm nghiêng
to tip
34
haulage
sự vận tải hàng hoá
35
sự chuyên chở hàng hoá
haulage
36
imperative
nhu cầu cấp thiết, mệnh lệnh
37
nhu cầu cấp thiết, mệnh lệnh
imperative
38
sustainable
bền vững
39
to adapt
thích nghi
40
policy
chính sách
41
an objective
mục tiêu
42
to shift
chuyển đổi, thay đổi, di chuyển
43
chuyển đổi, thay đổi, di chuyển
to shift
44
strategy
chiến lược
45
ambitious
tham vọng
46
tham vọng
ambitious
47
to propose
đề xuất
48
đề xuất
to propose
49
sector
lĩnh vực
50
lĩnh vực
sector
51
emissions
khí thải
52
khí thải
emissions
53
estimate
ước tính
54
ước tính
estimate
55
reserve
đảo ngược
56
đảo ngược
reserve
57
culprit
thủ phạm
58
thủ phạm
culprit
59
attributable to
có thể quy cho
60
có thể quy cho
attributable to
61
effort
nỗ lực
62
efficiency
hiệu suất, hiệu quả
63
marginalisation
sự cách ly xã hội
64
sự cách ly xã hội
marginalisation
65
to emerge
nổi lên, xuất hiện
66
solely
chỉ
67
chỉ
solely
68
to accompany
đi cùng
69
đi cùng
to accompany
70
to curb
kiềm chế, hạn chế
71
kiềm chế, hạn chế
to curb
72
to revitalize
tái sinh
73
tái sinh
to revitalize
74
logistics
trữ vận hàng hoá, ngành hậu cần
75
infrastructure
cơ sở hạ tầng
76
cơ sở hạ tầng
infrastructure
77
guarantee
bảo đảm
78
bảo đảm
guarantee
79
uncoupling
sự tách ra, sự ngừng kết nối
80
sự tách ra, sự ngừng kết nối
uncoupling
81
to integrate
hợp nhất
82
restrictions
hạn chế
83
hạn chế
restrictions
84
mobility
tính chuyển động, tính di động, tính lưu động
85
tính chuyển động
mobility