giếng Flashcards
(39 cards)
1
Q
cơ bản, quan trọng
A
fundamental
2
Q
sự trùng tu, sự khôi phục
A
restoration
3
Q
ấn tượng, ngoạn mục
A
spectacular
4
Q
đã qua
A
bygone
5
Q
thuỷ lợi
A
irrigation
6
Q
thiết thực, thực dụng
A
utilitarian
7
Q
thời kì hoàng kim
A
heyday
8
Q
thờ cúng
A
worship
9
Q
đẳng cấp, địa vị
A
caste
10
Q
bao gồm
A
comprise
11
Q
giảm xuống
A
descend
12
Q
lùi lại, rút
A
recede
13
Q
thương lượng
A
negotiate
14
Q
miệng hố (núi lửa)
A
crater
15
Q
lát đường, gạch
A
pave
16
Q
phức tạp
A
elaborate
17
Q
mái đình, mái gian trống
A
pavilion
18
Q
gay gắt, tàn nhẫn
A
relentless
19
Q
chi tiết
A
intricate
20
Q
trang trí, tô điểm
A
embellish
21
Q
đánh (sữa), khuấy
A
churn
22
Q
bị bỏ hoang
A
direlict
23
Q
nguyên sơ, tinh khôi
A
pristine
24
Q
ngách
A
niche
25
sự hoá thân
incarnation
26
hồ nước
reservoir
27
có cấu trúc hình học
geometrical
28
bậc thềm, sân hiên
terrace
29
miếu, đền thờ
shrine
30
nổi tiếng
renowned
31
32
uỷ nhiệm, đặt làm
commission
33
về mặt thẩm mĩ
aesthetically
34
hiên nhà, hành lang
veranda
35
trang trí công phu, lộng lẫy
ornate
36
hàng cột
colonnade
37
phớt lờ
neglect
38
xa xôi, hẻo lánh
far-flung
39
khéo léo
ingenuity