trà & cách mạng công nghiệp Flashcards

(57 cards)

1
Q

anthropological

A

thuộc về nhân loại học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

thuộc về nhân loại học

A

anthropological

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

enigma

A

điều bí ẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

điều bí ẩn

A

enigma

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

revolution

A

cuộc cách mạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

cuộc cách mạng

A

revolution

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

affluent

A

giàu có, sung túc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

giàu có, sung túc

A

affluent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

to convince

A

thuyết phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

thuyết phục

A

to convince

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

to fuel

A

cung cấp chất đốt, thúc đẩy, khích động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

cung cấp chất đốt

A

to fuel

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

antiseptic

A

thuốc sát trùng, chất sát trùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

thuốc sát trùng

A

antiseptic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

tannin

A

chất tannin trong trà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

chất tannin

A

tannin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

hops

A

hoa bia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

hoa bia

A

hops

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

to flourish

A

hưng thịnh, khởi sắc, phát triển mạnh mẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

hưng thịnh, khởi sắc

A

to flourish

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

to succumb

A

chịu thua, bị khuất phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

chịu thua, bị khuất phục

A

to succumb

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

dysentery

A

bệnh kiết lị

24
Q

bệnh kiết lị

25
eccentric
lập dị, khác thường
26
lập dị
eccentric
27
to deduce
suy luận ra
28
suy luận ra
to deduce
29
scepticism
sự hoài nghi
30
sự hoài nghi
scepticism
31
appraisal
sự thẩm định, đánh giá
32
sự thẩm định, đánh giá
appraisal
33
static
tĩnh
34
burst
sự tăng vọt, sự bùng nổ
35
sự tăng vọt, sự bùng nổ
burst
36
malaria
bệnh sốt rét
37
bệnh rốt rét
malaria
38
sanitation
điều kiện vệ sinh, hệ thống vệ sinh
39
điều kiện vệ sinh
sanitation
40
to regulate
kiểm soát, chỉnh đốn
41
kiểm soát, chỉnh đốn
to regulate
42
antibacterial
kháng khuẩn
43
kháng khuẩn
antibacterial
44
to preserve
bảo tồn
45
grip
sự nắm chặt, khả năng kiếm soát
46
sự nắm chặt
grip
47
prevalence
sự nổi bật, phổ biến
48
sự nổi bật, phổ biến
prevalence
49
extraodinary
khác thường, phi thường
50
coincidence
sự trùng hợp ngẫu nhiên
51
sự trùng hợp ngẫu nhiên
coincidence
52
to sip
hớp, uống từng ngụm
53
uống từng ngụm
to sip
54
contention
sự tranh chấp, tranh giành
55
sự tranh chấp
contention
56
essence
bản chất
57