trà & cách mạng công nghiệp Flashcards
(57 cards)
1
Q
anthropological
A
thuộc về nhân loại học
2
Q
thuộc về nhân loại học
A
anthropological
3
Q
enigma
A
điều bí ẩn
4
Q
điều bí ẩn
A
enigma
5
Q
revolution
A
cuộc cách mạng
6
Q
cuộc cách mạng
A
revolution
7
Q
affluent
A
giàu có, sung túc
8
Q
giàu có, sung túc
A
affluent
9
Q
to convince
A
thuyết phục
10
Q
thuyết phục
A
to convince
11
Q
to fuel
A
cung cấp chất đốt, thúc đẩy, khích động
12
Q
cung cấp chất đốt
A
to fuel
13
Q
antiseptic
A
thuốc sát trùng, chất sát trùng
14
Q
thuốc sát trùng
A
antiseptic
15
Q
tannin
A
chất tannin trong trà
16
Q
chất tannin
A
tannin
17
Q
hops
A
hoa bia
18
Q
hoa bia
A
hops
19
Q
to flourish
A
hưng thịnh, khởi sắc, phát triển mạnh mẽ
20
Q
hưng thịnh, khởi sắc
A
to flourish
21
Q
to succumb
A
chịu thua, bị khuất phục
22
Q
chịu thua, bị khuất phục
A
to succumb
23
Q
dysentery
A
bệnh kiết lị
24
Q
bệnh kiết lị
A
dysentery
25
eccentric
lập dị, khác thường
26
lập dị
eccentric
27
to deduce
suy luận ra
28
suy luận ra
to deduce
29
scepticism
sự hoài nghi
30
sự hoài nghi
scepticism
31
appraisal
sự thẩm định, đánh giá
32
sự thẩm định, đánh giá
appraisal
33
static
tĩnh
34
burst
sự tăng vọt, sự bùng nổ
35
sự tăng vọt, sự bùng nổ
burst
36
malaria
bệnh sốt rét
37
bệnh rốt rét
malaria
38
sanitation
điều kiện vệ sinh, hệ thống vệ sinh
39
điều kiện vệ sinh
sanitation
40
to regulate
kiểm soát, chỉnh đốn
41
kiểm soát, chỉnh đốn
to regulate
42
antibacterial
kháng khuẩn
43
kháng khuẩn
antibacterial
44
to preserve
bảo tồn
45
grip
sự nắm chặt, khả năng kiếm soát
46
sự nắm chặt
grip
47
prevalence
sự nổi bật, phổ biến
48
sự nổi bật, phổ biến
prevalence
49
extraodinary
khác thường, phi thường
50
coincidence
sự trùng hợp ngẫu nhiên
51
sự trùng hợp ngẫu nhiên
coincidence
52
to sip
hớp, uống từng ngụm
53
uống từng ngụm
to sip
54
contention
sự tranh chấp, tranh giành
55
sự tranh chấp
contention
56
essence
bản chất
57