Fluent forever Flashcards
(93 cards)
1
Q
křídlo
A
cánh
2
Q
vlak
A
xe lửa, tàu hỏa
3
Q
náklaďák
A
xe tải
4
Q
loď
A
thuyền
5
Q
kancelář
A
văn phòng
6
Q
knihovna
A
thư viện
7
Q
nemocnice
A
bệnh viện
8
Q
budova
A
Tòa nhà
9
Q
banka
A
ngân hàng
10
Q
čepice
A
mũ
11
Q
oblek
A
bộ đồ, bộ vét
12
Q
kapsa
A
túi
13
Q
kabát
A
áo choàng
14
Q
skvrna
A
vết bẩn
15
Q
barva
A
màu sắc
16
Q
královna
A
nữ hoàng
17
Q
král
A
vua
nhà vua
18
Q
president
A
chủ tịch
19
Q
dospělý
A
người lớn
20
Q
člověk
A
con người
21
Q
oběť
A
nạn nhân
22
Q
dav
A
bầy đàn
23
Q
fanoušek
A
fan
người hâm mộ
24
Q
vesmír
A
vũ trụ
25
lokalita
địa điểm
26
osoba
người
27
právník
luật sư
28
pacient
bệnh nhân
29
zákazník
khách hàng
30
číšník
bồi bàn
31
sekretářka
thư ký
32
mnich
sư thầy
33
policista
cảnh sát
34
policie
cảnh sát
35
armáda
quân đội
36
voják
quân nhân
37
umělec
nghệ sĩ
38
autor
tác giả
39
manažer
quản lý
40
reportér
phóng viên
41
moderátor
dẫn chương trình,
42
herec
diễn viên
43
práce (job)
công việc
44
náboženství
tôn giáo
45
peklo
địa ngục
46
smrt
cái chết
47
medicína
y học
48
bankovní účet
tài khoản ngân hàng
49
účet (bill)
biên lai, bill
50
manželství
hôn nhân
51
tým
nhóm, team
52
rasa
chủng tộc
53
závod
cuộc đua
54
vražda
ám sát, giết người
55
vězení
nhà tù
56
technologie
công nghệ
57
energie
năng lượng
58
válka
chiến tranh
59
mír
hòa bình
60
útok
tấn công
61
volba/volby (election)
bầu cử
62
magazín
tạp chí
63
noviny
báo
64
jed
chất độc
65
pistol
súng
66
kontrakt/smlouva
hợp đồng
67
droga
chất gây nghiện
68
znak (sign)
ký tự
69
podepsat něco
ký
70
věda
khoa học
71
kapela
ban nhạc
72
nástroj (hudební)
nhạc cụ
73
hudba
âm nhạc
74
umění (art)
nghệ thuật
75
nápoj
đồ uống
76
semínko
hạt giống
77
sen
giấc mơ
78
stránka (v knize)
trang
79
obraz
bức tranh
80
dopis
bức thư
81
poznámka (note)
Ghi chú
82
zeď
bức tường
83
podlaha
sàn nhà
84
bazén
bể bơi
85
zámek
lâu đài
86
zahrada
vườn
87
dvůr
sân
88
jehla
kim
89
krabice
hộp
90
dárek
quà
91
prsten
nhẫn
92
nástroj (obecně, tool)
dụng cụ
93
lidstvo
Nhân loại