Mix 1 Flashcards
(46 cards)
1
Q
Lampa
A
Đèn
2
Q
Baterie
A
Pin
3
Q
Taska
A
Túi
4
Q
Odpověď
A
Trả lời
5
Q
Věta
A
Câu
6
Q
Řešení
A
Đáp án
7
Q
Sůl
A
Muối
8
Q
Cukr
A
Đường
9
Q
Pokrm
A
Món
10
Q
Pár
A
Đôi
11
Q
Pásek
A
Thắt lưng
12
Q
Šála
A
Khăn
13
Q
Ale i
A
Mà còn
14
Q
(A) Proto
A
Nên
15
Q
Poslední
A
Cuối cùng
16
Q
Špinavý
A
Bẩn
17
Q
Skoro
A
Gần
18
Q
Počet hodin
A
Tiếng
19
Q
Číslo (telefonní)
A
Số
20
Q
Narozeniny
A
Sinh nhật
21
Q
Ever (ever been)
A
Từng
22
Q
Cena (stát)
A
Giá
23
Q
Padnout (oblečení)
A
Vừa
24
Q
Přesunout se
A
Chuyển
25
Letiště
Sân bay
26
Sleva
Giảm giá
27
Sedadla
Chỗ ngồi
28
Živé
Sống động
29
Aktivní
Năng động
30
Hrdý
Tự hào
31
Těšit se, užívat si
Thích thú
32
Relaxovat
Thư giãn
33
Klidný
Bình tĩnh
34
Hodný , laskavý
Tử tế
35
Vzrušený
Hào hứng
36
Energický
Đầy sinh lực
37
Lechtat
Cù
38
Ženich
Chồng
39
Nevěsta
Vợ
40
Svatba
Đám cưới
41
Ženit se
Lấy vợ
42
Vdát se
Lấy chồng
43
Chybět
Nhớ
44
Stín
Bóng
45
Sekunda
Giây
46
Místo, namísto (instead of)
Thay thế