Mix 5 Flashcards
(50 cards)
1
Q
Údolí
A
Thung lũng
2
Q
Vodopád
A
thác nước
3
Q
Žába
A
Con ếch
4
Q
Foťák/kamera
A
máy ảnh
5
Q
Fotograf
A
nhiếp ảnh gia
6
Q
Natáčet
A
Quay phim
7
Q
Plavky
A
Đồ bơi
8
Q
Deka, přikrývka
A
Chăn
9
Q
Potápět se
A
Lặn
10
Q
Kbelík
A
Cái xô
11
Q
Špinavý
A
Bẩn
12
Q
Žralok
A
Cá mập
13
Q
Ručník, osuška
A
Cái khăn
14
Q
Sprcha
A
vòi hoa sen
15
Q
Župan
A
áo choàng tắm
16
Q
Vana
A
Bồn tắm
17
Q
Kartáč
A
Bàn chải
18
Q
Kartáček na zuby
A
Bàn chải đánh răng
19
Q
Zubní pasta
A
Kem / thuốc đánh răng
20
Q
Hřeben
A
Cái lược
21
Q
Žiletky na holení
A
Dao cạo râu
22
Q
Holící strojek
A
Máy cạo râu
23
Q
Umyvadlo
A
Bồn rửa mặt
24
Q
Kohoutek
A
vòi nước
25
Pěna
Bọt
26
Mýdlo
Xà phòng
27
Šampon
Xà phòng gội đầu
28
Toaletní papír
Giấy vệ sinh
29
Svíčka
Cây nến
30
Dárek
món quà
31
Vánoce
Giáng sinh
32
Hvězda
Ngôi sao
33
Ambiciozní
Tham vọng
34
Nudný
Chán, buồn tẻ
35
Opatrný
Cẩn thận
36
Sebevědomý, sebejistý
Tự tin
37
Pružný, flexibilní
linh hoạt
38
Fit, v dobré kondici
Khỏe
39
Štědrý
Hào phóng, Rộng rãi
40
Líný
Lười
41
Nahý
khỏa thân
42
Nervózní
Hồi hộp
43
Spolehlivý
đáng tin cậy
44
Nezdvořilý
Bất lịch sự
45
Nespolehlivý
Không đáng tin cậy
46
Křeslo
Cái ghế
47
Odpadkový koš
Thùng rác
48
Roh (domu)
Góc nhà
49
Byt
Căn hộ
50
Lednička
Tủ lạnh