hay gặp Flashcards
(14 cards)
1
Q
cut down on
A
cắt giảm
2
Q
bring up
A
nuôi nấng
3
Q
carry on
A
tiếp tục
4
Q
come across
A
tình cờ gặp
5
Q
come up with
A
nghĩ ra
6
Q
deal with
A
xử lí , giải quyết
7
Q
find out
A
phát hiện ra , tìm ra
7
Q
drop out of
A
bỏ học , bỏ cuộc
8
Q
get along with
A
hòa thuận với
9
Q
get over
A
vượt qua
10
Q
give up
A
từ bỏ
11
Q
go on
A
tiếp tục
12
Q
grow up
A
lớn lên
13
Q
look after
A
chăm sóc