HOUSE 🏠 Flashcards
(37 cards)
1
Q
basement
A
tầng hầm
2
Q
ceiling
ceiling fan
A
trần nhà
quạt trần
3
Q
furniture
A
nội thất
4
Q
air conditioner
A
điều hoà không khí
5
Q
broom
A
chổi
6
Q
chimney
ˈtʃɪmni
A
ống khói
7
Q
corridor
ˈkɒrɪdɔː
A
hành lang
8
Q
corridor
ˈkɒrɪdɔː
A
hành lang
9
Q
curtain
ˈkɜːtn
A
rèm cửa
10
Q
mop
mɒp
A
cây lau nhà
11
Q
stairs
A
cầu thang
12
Q
sweep
A
quét
13
Q
yard=floor
A
sàn
14
Q
plug socket
A
ổ cắm
15
Q
radiator
A
lò sưởi
16
Q
rug
A
thảm lau chân
17
Q
sheet
A
ga trải giường
18
Q
spin dryer
A
máy sấy quần áo
19
Q
tap
A
vòi nước
20
Q
towel
A
khăn tắm
21
Q
vase
A
bình hoa
22
Q
wardrobe
ˈwɔːdrəʊb
A
tủ quần áo
23
Q
light switch
A
công tắc đèn
24
Q
bookcase
A
tủ đựng sách
25
bucket
cái xô
26
fork
cái nĩa
27
knife
cái dao
28
spoon
cái thìa
29
electric kettle
ấm siêu tốc
30
colander
cái rổ
31
blender
máy xay
32
pressure cooker
nồi áp suất
33
frying pan
chảo rán
34
plate
cái đĩa
35
napkin
giấy ăn
36
detergent
nước giặt
37
toaster
máy nước bánh mì