PSYCHOLOGY 🫀 Flashcards
(34 cards)
1
Q
stimulant
ˈstɪmjələnt
A
chất kích thích
2
Q
meditation
A
thiền
3
Q
theoretical
θiə’retik
A
lý thuyết
4
Q
hypnosis
hɪpˈnəʊsɪs
A
thôi miên
5
Q
instinct = intuitive
A
trực giác
6
Q
abstract
ˈæbstrækt
A
trừu tượng
7
Q
mimic
A
bắt chước
8
Q
delusion
A
ảo tưởng
9
Q
hypothesis
A
giả thiết
10
Q
phobia
A
ám ảnh
11
Q
attitude
A
thái độ
12
Q
bias
A
thiên vị
13
Q
cognition
A
nhận thức
14
Q
nature = instinct
A
bản năng
15
Q
empathy
A
sự đồng cảm
16
Q
moral
A
đạo đức
17
Q
hallucinations
həˌluːsɪˈneɪʃn
A
ảo giác
18
Q
autism
A
bệnh tự kỷ
19
Q
a type conflict
A
xung đột tình cảm
20
Q
altruism
A
lòng vị tha
21
Q
imitate
A
bắt chước
22
Q
unconscious
A
bất tỉnh, vô thức
23
Q
bit elusive
A
khó nắm bắt
24
Q
consciousness
A
ý thức
25
psychic
tâm linh
26
mesmerise
lôi cuốn
27
placebo
pləˈsiːbəʊ
thuốc an thần
28
hard-wired
khắc sâu vào
29
trigger
kích hoạt
30
intimidate
ɪnˈtɪmɪdeɪt
hăm dọa, đe dọa
31
fluid
ˈfluːɪd
chất lỏng
32
the nervous system
hệ thần kinh
33
blur , fuzzy
mờ
34
conjecture
phỏng đoán