từ vựng 6/8/2024 Flashcards
1
Q
inhabit
A
trú ngụ
2
Q
beak
A
cái mỏ
3
Q
radical
A
changes
4
Q
vanish
A
disappear
5
Q
boredom
A
sự buồn chán
6
Q
outcome
A
kết quả
7
Q
frustration
A
sự thất vọng
8
Q
aapathy
A
thờ ơ
9
Q
distinct
A
riêng biệt
10
Q
classification
A
phân loại
11
Q
enrapture
A
làm mê mẩn
12
Q
composer
A
ng sáng tác
13
Q
funeral
ˈfjuːnərəl
A
tang lễ
14
Q
ailment
ˈeɪlmənt
A
bệnh tật
15
Q
indigestion
A
chứng khó tiêu
16
Q
control over
A
kiểm soát
17
Q
took over
A
tiếp wuan
18
Q
occupied
A
chiến lĩnh
19
Q
spice = condiment
A
gia vị
20
Q
cultivation
A
trồng trọt
21
Q
supplements
A
bổ sung
22
Q
fragrant
A
thơm
23
Q
sub continent
A
tiểu lục địa
24
Q
banquet
ˈbæŋkwɪt
A
bữa tiệc
25
rival
đối thủ
26
arousal
əˈraʊzl
kích động
27
reinforce
củng cố
28
interaction
sự tương tác
29
cooperation
kou,ɔpə'
sự hợp tác
30
anonymous person
ng ẩn danh
31
jealousy = envy
ˈdʒeləsi
lòng ganh tị
32
reputation
danh tiếng
nổi tiếng
33
empathetic
đồng cảm
34
circumstances
ˈsɜːkəmstəns
hoàn cảnh
35
groundbreaking
đột phá
36
rejection
sự từ chối
37
sensitive
nhạy cảm
38
nuance
saắc thái
39
permanet
vĩnh viễn
40
chinsteap
quần thể
41
sunctuaries
khu bảo tồn
42
torch
tɔːtʃ
ngọn đuốc