housing 2 colocation Flashcards
(17 cards)
To pass into/seize private/corporate ownership
Trở thành/nắm bắt quyền sở hữu chung/hợp nhất
To mow overgrown lawn
Cắt cỏ mọc um tùm
To trim tended lawn
Tỉa cỏ được chăm sóc
A deep/shallow/bottomless pit
Cái hố sâu/nông/không đáy
An approximate/precise/considerable dimension
Kích thước ước lượng/chính xác/đáng kể
A distinctive/prominent landmark
Một mốc đặc biệt/nổi bật
To remain diplomatically/socially isolated
Giữ cô lập về mặt ngoại giao/xã hội
To experience emotional/political isolation
Trải nghiệm sự cô lập về mặt cảm xúc/chính trị
To look/seem/remain firm
Trông/có vẻ/giữ vững sự chắc chắn, kiên quyết
To make/keep sth fairly firm
Khiến cho/giữ cái gì khá chắc chắn
To establish/set a flexible/comprehensive framework
Thiết lập một bộ khung linh hoạt/toàn diện
To saw rotten timber
Cưa gỗ hỏng
To cover/wrap sb in a thick/electric blanket
Bao phủ/quấn ai bằng chăn dày/điện
To hastily/quickly erect sth
Dựng cái gì lên một cách vội vàng/nhanh chóng
A timber/wooden/metal beam
Xà nhà bằng gỗ/kim loại
To make sth fractionally tighten
Khiến cái gì thắt chặt từng phần
To feel sth convulsively tighten
Cảm thấy cái gì thắt chặt một cách co giật