social issues 3 Flashcards
(34 cards)
Chaos
Sự hỗn loạn
Riot
Sự náo loạn
March
Diễu hành
Demonstration
Cuộc biểu tình
Racism
Phân biệt chủng tộc
Segment
Đoạn, phần
Taxpayer
Người đóng thuế
Mandate
Lệnh, nhiệm vụ
Councillor
Ủy viên hội đồng
Legitimate
Hợp pháp
Corrupt
Suy đồi
Uphold
Ủng hộ, duy trì
Manipulate
Lôi kéo, thao túng
Transparency
Sự minh bạch
To bring/avert a complete/utter chaos
Mang lại/đảo ngược một sự hỗn loạn hoàn toàn
To appear/look/seem chaotic
Trông có vẻ hỗn loạn
To cause/provoke violent/serious riot
Gây ra/kích động bạo loạn/bạo loạn nghiêm trọng
To hold/take part in a protest/peaceful march
Tổ chức/tham gia một cuộc biểu tình/cuộc diễu hành hòa bình
To peacefully march for sth
Biểu tình ôn hòa cho cái gì
To disperse a massive/large-scale demonstration
Giải tán một cuộc biểu tình có quy mô lớn
To break up a hostile demonstration
Phá vỡ một cuộc biểu tình mang tính thù địch
To clash with demonstrator group/crowd
Va chạm với nhóm/đám đông người biểu tình
To combat/fight against rampant/blatant racism
Chống lại sự phân biệt chủng tộc trắng trợn/công khai