social issues 2 Flashcards

1
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Reporting

A

Bản tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Publishing

A

Ngành xuất bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Coverage

A

Sự đưa tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Journalism

A

Nghề làm báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Probe

A

Dò xét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Leaflet

A

Tờ rơi quảng cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Newsletter

A

Bản tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Cutting

A

Bài báo cắt ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Clip

A

Đoạn phim ngắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Dub

A

Gán cho biệt danh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Logo

A

Biểu tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Misleading

A

Gây lạc hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Revelation

A

Sự tiết lộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Genuine

A

Thật, đích thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Essence

A

Thực chất, bản chất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Enrich

A

Làm giàu thêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Choir

A

Hợp xướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Duo

A

Đôi, cặp biểu diễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Line-up

A

Đội ngũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Merit

A

Giá trị

22
Q

Memoir

23
Q

Superb

A

Tuyệt vời, tài giỏi

24
Q

Overly

A

Quá mức

25
Puzzle
Câu đố, sự bí ẩn
26
Rating
Sự xếp loại
27
Spotlight
Ánh đèn sân khấu / Sự chú ý của công chúng
28
A junior/crime/sport reporter
Phóng viên cấp dưới/về tội phạm/thể thao
29
A book/newspaper/music/electronic publishing
Ngành xuất bản sách/báo/âm nhạc/điện tử
30
A considerable/adverse publicity
Sự công khai đáng kể/bất lợi
31
A leading/electronic publisher
Nhà xuất bản hàng đầu/điện tử
32
To provide extensive/exclusive coverage
Cung cấp sự đưa tin chuyên sâu/độc quyền
33
A blanket coverage
Sự phủ sóng (thông tin)
34
A professional/popular journalism
Một nền báo chí chuyên nghiệp/phổ biến
35
A brilliant/experienced/freelance journalist
Nhà báo xuất sắc/đầy kinh nghiệm/tự do
36
Probe into sth
Dò xét cái gì
37
To issue/distribute the leaflet
Cấp/phân phối tờ rơi quảng cáo
38
To display/unveil distinctive logo for sth
Trưng bày/tiết lộ biểu tượng đặc biệt cho cái gì
39
To appear profoundly/deliberately misleading about sth
Có vẻ hiểu lầm sâu sắc/cố tình gây hiểu lầm về vấn đề gì
40
To allegedly mislead sth
Bị cho là đánh lừa cái gì
41
An astonishing/sensational/shattering/divine revelation about/concerning sth
Sự tiết lộ đáng kinh ngạc/giật gân/gây choáng váng/siêu phàm về cái gì
42
To look/consider sth apparently genuine
Trông/coi cái gì có vẻ là thật
43
To convey/encapsulate the essence of sth
Truyền tải/gói gọn bản chất của cái gì
44
To appear/deem sth as virtually essential
Xuất hiện/coi cái gì gần như là thiết yếu
45
To sing in a church/cathedral choir
Hát trong đội hợp xướng nhà thờ/ở thánh đường
46
To assess the aesthetic merit
Đánh giá giá trị thẩm mỹ
47
To have an exceptional merit
Có giá trị đặc biệt
48
To be absolutely/simply superb
Hoàn toàn tuyệt vời/tuyệt vời một cách đơn giản
49
To solve/remain a perplexing puzzle
Giải quyết/giữ nguyên sự bí ẩn khó hiểu
50
To achieve/preserve an overall rating
Đạt được/giữ gìn sự xếp loại tổng thể
51
To come under/bring sth into/deserve public spotlight
Chịu ảnh hưởng/mang cái gì ra/xứng đáng được sự chú ý của công chúng