social issues 2 Flashcards
1
Q
A
2
Q
Reporting
A
Bản tin
3
Q
Publishing
A
Ngành xuất bản
4
Q
Coverage
A
Sự đưa tin
5
Q
Journalism
A
Nghề làm báo
6
Q
Probe
A
Dò xét
7
Q
Leaflet
A
Tờ rơi quảng cáo
8
Q
Newsletter
A
Bản tin
9
Q
Cutting
A
Bài báo cắt ra
10
Q
Clip
A
Đoạn phim ngắn
11
Q
Dub
A
Gán cho biệt danh
12
Q
Logo
A
Biểu tượng
13
Q
Misleading
A
Gây lạc hướng
14
Q
Revelation
A
Sự tiết lộ
15
Q
Genuine
A
Thật, đích thực
16
Q
Essence
A
Thực chất, bản chất
17
Q
Enrich
A
Làm giàu thêm
18
Q
Choir
A
Hợp xướng
19
Q
Duo
A
Đôi, cặp biểu diễn
20
Q
Line-up
A
Đội ngũ
21
Q
Merit
A
Giá trị
22
Q
Memoir
A
Ký sự
23
Q
Superb
A
Tuyệt vời, tài giỏi
24
Q
Overly
A
Quá mức
25
Puzzle
Câu đố, sự bí ẩn
26
Rating
Sự xếp loại
27
Spotlight
Ánh đèn sân khấu / Sự chú ý của công chúng
28
A junior/crime/sport reporter
Phóng viên cấp dưới/về tội phạm/thể thao
29
A book/newspaper/music/electronic publishing
Ngành xuất bản sách/báo/âm nhạc/điện tử
30
A considerable/adverse publicity
Sự công khai đáng kể/bất lợi
31
A leading/electronic publisher
Nhà xuất bản hàng đầu/điện tử
32
To provide extensive/exclusive coverage
Cung cấp sự đưa tin chuyên sâu/độc quyền
33
A blanket coverage
Sự phủ sóng (thông tin)
34
A professional/popular journalism
Một nền báo chí chuyên nghiệp/phổ biến
35
A brilliant/experienced/freelance journalist
Nhà báo xuất sắc/đầy kinh nghiệm/tự do
36
Probe into sth
Dò xét cái gì
37
To issue/distribute the leaflet
Cấp/phân phối tờ rơi quảng cáo
38
To display/unveil distinctive logo for sth
Trưng bày/tiết lộ biểu tượng đặc biệt cho cái gì
39
To appear profoundly/deliberately misleading about sth
Có vẻ hiểu lầm sâu sắc/cố tình gây hiểu lầm về vấn đề gì
40
To allegedly mislead sth
Bị cho là đánh lừa cái gì
41
An astonishing/sensational/shattering/divine revelation about/concerning sth
Sự tiết lộ đáng kinh ngạc/giật gân/gây choáng váng/siêu phàm về cái gì
42
To look/consider sth apparently genuine
Trông/coi cái gì có vẻ là thật
43
To convey/encapsulate the essence of sth
Truyền tải/gói gọn bản chất của cái gì
44
To appear/deem sth as virtually essential
Xuất hiện/coi cái gì gần như là thiết yếu
45
To sing in a church/cathedral choir
Hát trong đội hợp xướng nhà thờ/ở thánh đường
46
To assess the aesthetic merit
Đánh giá giá trị thẩm mỹ
47
To have an exceptional merit
Có giá trị đặc biệt
48
To be absolutely/simply superb
Hoàn toàn tuyệt vời/tuyệt vời một cách đơn giản
49
To solve/remain a perplexing puzzle
Giải quyết/giữ nguyên sự bí ẩn khó hiểu
50
To achieve/preserve an overall rating
Đạt được/giữ gìn sự xếp loại tổng thể
51
To come under/bring sth into/deserve public spotlight
Chịu ảnh hưởng/mang cái gì ra/xứng đáng được sự chú ý của công chúng