JOBS + U6 Flashcards

(33 cards)

1
Q

bằng lòng

A

acquiesce
/aekwi’es/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

người quản lí

A

administrator
/ad’ministreitar/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

đại sứ

A

ambassador
/aem’baesadar/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
  • nhà phân tích
  • thuộc phân tích
  • sự phân tích
A
  • ‘analyst
  • ana’lytical /ˌænəˈlɪtɪkl/
    -a’nalysis /əˈnæləsɪs/
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

nhà nhân loại học

A

anthro’pologist
/ˌænθrəˈpɒlədʒɪst/
/ˌænθrəˈpɑːlədʒɪst/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

nhà khảo cổ học

A

archae’ologist
/ɒ/ /ɑː/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

sự phá sản

A

bankruptcy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

song ngữ

A

bilingual

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

một cách hạnh phúc, sung sướng

A

blissfully

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

lương tâm

A

conscience

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q
  • sự cắt giảm
  • sự hỏng hóc
  • biểu mẫu
  • sự bỏ lại, tụt lại
A
  • cutback
  • breakdown
    -layout
    -drop-back
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

một cách lịch thiệp

A

‘decorously = politely

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

sự chăm chỉ

A

studious = diligence

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

sự lười biếng

A

idlness = indolence
/ˈaɪdlnəs/ /ˈɪndələns/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

tách rời

A

disengage
/disin’geidz/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

sự sa thải

A

dismissal = sack

17
Q

một cách ngây ngất, mê ly

A

ec’statically

18
Q

sự thí nghiệm

A

experimentation

19
Q

một cách hung tợn

A

ferociously
/fəˈrəʊʃəsli/

20
Q

u ám, ảm đạm

21
Q

sự thiếu khả năng

22
Q

lâm thời

23
Q

trở nên thừa thãi

A

be made redundant

24
Q

bất luận thế nào

25
tuân theo
adhere to = comply with = conform to = abide by
26
trong thời gian tập sự, quản chế
be on probation
27
không biết, không muốn biết về những điều không vui hay tốt đẹp
blissfully ignorant
28
làm quần quật
beaver away = slave
29
breach of contract
vi phạm hợp đồng
30
không đời nào bằng mọi giá
- by no means - by all means
31
công bằng và thẳng thắn
fair and square
32
phù hợp
fit the bill
33
ponder