New words Flashcards
(20 cards)
loại bỏ
abolish v
hoc thuật, thuộc học viện
những môn học tại học viện
học viện
academic adj
academics n
academy n
sự quản lí
administration n
thuộc thính giác
auditory adj
gia tăng, tăng thêm
augment v
augmentation
cử nhân
bachelor
người quản gia
care-taker n
sự xây dựng, cấu trúc
có tính xây dựng
xây dựng, kiến thiết
construction n
contrucstive adj
construct v
nhồi nhét
cram v
nản chí
daunting adj
bằng cấp, chứng chỉ
degree
diploma
certificate
qualification
tồi tệ, tệ hại
deplorable adj
sự quyết tâm
determination n
cần cù, chuyên cần
diligent adj
một cách u sầu
dolefully adv
sự cổ vũ, động viên
encouragement n
courage n
sự chịu đựng
chịu đựng
endurance n
endure v = bear (bearable:adj)
sự kết nạp, sự đăng kí tham gia
enrolment n
enroll v
làm ai đó bực tức, phát cáu
exasperate v = bother = annoy
định giá, đánh giá chất lượng
evaluate v
evaluation = judgement