Structure Flashcards
(21 cards)
mặt dày, trơ tráo như gáo múc dầu
as bold as brass
mốt/ thịnh hành tại 1 thời điểm nào đó
be all the rage
vô cùng hạnh phúc
- be at cloud nine
- be floating on air
- dancing in the streets
- walk on air
- be full of the joys of the SPRING
- be in seventh heaven
- làm lợi, làm điều tốt cho ai
- làm hại cho ai
- tiến bộ
- ở tù
- do good
- do harm
- do better = make progress
- do bird
sử dụng nhiều cái gì
be heavy on Sth
tự tin ngẩng cao đầu
hold one’s head up high
xét về
in terms of
chung tay, chung sức
join hands = work together
biết mình muốn gì, làm gì
know one’s own mind
rời đi
make a move
cố gắng làm gì
make an effort = attempt
có tiến bộ, có chuyển biến
make headway = make progress
dọn chỗ, nhường chỗ cho
make way / room for
tận dụng
make use of = make capital out of
ngay lập tức
immediately = on the spot
= at once
khen ngợi bản thân
pat oneself on the back
= praise oneself
trốn học
play truant
bắt buộc, bắt đầu áp dụng
put into force/effect
đại diện cho
stand in for
làm ai đó ngạc nhiên, sốc
take s.o aback
gợi nhớ kỉ niệm
take sb back to
= bring sb back