Learning With Meteor 1 Flashcards
1
Q
Vớ
A
Sock
2
Q
Khoá học
A
Course
3
Q
Cặp, đôi
A
Pair
4
Q
Trả
A
Pay
5
Q
Cả hai
A
Both
6
Q
Đắt
A
Expensive
7
Q
Dì
A
Aunt
8
Q
Nổi tiếng
A
Famous
9
Q
Phần
A
Part
10
Q
Luyện tập
A
Practice
11
Q
Tệ hơn
A
Worse
12
Q
Tồi tệ nhất
A
Worst
13
Q
Ghế
A
Chair
14
Q
Cái bàn
A
Table
15
Q
Tương tự
A
Similar
16
Q
Khác biệt
A
Different
17
Q
Một nữa
A
Half
18
Q
Hoàn toàn đồng ý
A
Absolutely
19
Q
Đồng ý
A
Agree
20
Q
Phần trăm
A
Percent
21
Q
Điểm, dấu, chấm
A
Poin
22
Q
Không đồng ý
A
Disagree
23
Q
Sợ, e là
A
Afraid
24
Q
Ý kiến
A
Opinion
25
Kiểm tra 2 lần
Double check
26
Nghĩa là
Mean
27
Đặt chỗ
Reservation
28
Lịch trình
Schedule
29
Không lịch trình
Reschedule
30
Đẩy
Push
31
Hào hứng
Excited
32
Tham gia
Join
33
Mời
Invite
34
Tâm trí
Mind
35
Tắm, vòi sen
Shower
36
Mượn
Borrow
37
Cho mượn
Lend
38
Nợ
Owe
39
Đã hết
Run out
40
Tiền lương
Paycheck
41
Khác
Other
42
Cái khác, cách khác
Another
43
Có sẳn
Available
44
Giao tiếp
Communicate
45
Nền tảng, căn cứ
Base
46
Cuộc thi đấu, ăn khớp
Match
47
Cuối cùng
Final, End
48
Hỏi về
Ask for
49
Có thể
Can, Could, May
50
Tự hỏi
Wonder