Learning With Meteor 4 Flashcards

(43 cards)

1
Q

Nguyên nhân, gây ra

A

Cause

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Sự may mắn

A

Chance

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Thay đổi, sự biến đổi

A

Change

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tính cách, nhân vật, đặt tính

A

Character

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Chọn, lựa chọn

A

Choose

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Hình tròn, đường tròn

A

Circle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Đòi hỏi, sự thỉnh cầu

A

Claim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Sưu tầm

A

Collect

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Chung, thông thường, lẽ thường

A

Common

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

So sánh, đối chiếu

A

Compare

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Hoàn thành, xong

A

Complete

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Điều kiện, tình cảnh, tình thế

A

Condition

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Kết nối, nối

A

Connect

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Cân nhắc, xem xét, để ý

A

Consider

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Tiếp tục, làm tiếp

A

Continue

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Sự điều khiển, kiểm soát

A

Control

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Sáng tạo, tạo nên

A

Create

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Hiện hành, phổ biến

19
Q

Sự nguy hiểm, nguy cơ, mối đe doạ

20
Q

Sự giao dịch, thoả thuận mua bán

21
Q

Quyết định, giải quyết

22
Q

Miêu tả, mô tả, diễn tả

23
Q

Sa mạc

24
Q

Thiết kế, phác thảo

25
Từ điển
Dictionary
26
Khác, không giống, khác biệt
Different
27
Khó, khó khăn
Difficult
28
Khô, khô cạn, sấy khô
Dry
29
Mỗi
Each
30
Phía đông, hướng đông
East
31
Phía nam, hướng nam
South
32
Phía tây, hướng tây
West
33
Phía bắc, hướng bắc
North
34
Chán nản
Bored
35
Trong lúc, trong khoảng
During
36
Tủ lạnh
Fridge
37
Lối vào, cổng vào
Entrance
38
Cái dĩa
Dishes
39
Cái nĩa
Fork
40
Cái thìa
Spoon
41
Của hàng tạp hoá
Grocery store
42
Ngũ cốc
Cereal
43
Món tráng miệng
Dessert