Learning With Meteor 4 Flashcards
(43 cards)
1
Q
Nguyên nhân, gây ra
A
Cause
2
Q
Sự may mắn
A
Chance
3
Q
Thay đổi, sự biến đổi
A
Change
4
Q
Tính cách, nhân vật, đặt tính
A
Character
5
Q
Chọn, lựa chọn
A
Choose
6
Q
Hình tròn, đường tròn
A
Circle
7
Q
Đòi hỏi, sự thỉnh cầu
A
Claim
8
Q
Sưu tầm
A
Collect
9
Q
Chung, thông thường, lẽ thường
A
Common
10
Q
So sánh, đối chiếu
A
Compare
11
Q
Hoàn thành, xong
A
Complete
12
Q
Điều kiện, tình cảnh, tình thế
A
Condition
13
Q
Kết nối, nối
A
Connect
14
Q
Cân nhắc, xem xét, để ý
A
Consider
15
Q
Tiếp tục, làm tiếp
A
Continue
16
Q
Sự điều khiển, kiểm soát
A
Control
17
Q
Sáng tạo, tạo nên
A
Create
18
Q
Hiện hành, phổ biến
A
Current
19
Q
Sự nguy hiểm, nguy cơ, mối đe doạ
A
Danger
20
Q
Sự giao dịch, thoả thuận mua bán
A
Deal
21
Q
Quyết định, giải quyết
A
Decide
22
Q
Miêu tả, mô tả, diễn tả
A
Describe
23
Q
Sa mạc
A
Desert
24
Q
Thiết kế, phác thảo
A
Design
25
Từ điển
Dictionary
26
Khác, không giống, khác biệt
Different
27
Khó, khó khăn
Difficult
28
Khô, khô cạn, sấy khô
Dry
29
Mỗi
Each
30
Phía đông, hướng đông
East
31
Phía nam, hướng nam
South
32
Phía tây, hướng tây
West
33
Phía bắc, hướng bắc
North
34
Chán nản
Bored
35
Trong lúc, trong khoảng
During
36
Tủ lạnh
Fridge
37
Lối vào, cổng vào
Entrance
38
Cái dĩa
Dishes
39
Cái nĩa
Fork
40
Cái thìa
Spoon
41
Của hàng tạp hoá
Grocery store
42
Ngũ cốc
Cereal
43
Món tráng miệng
Dessert