Learning With Meteor 2 Flashcards
1
Q
Sự giảm giá
A
Discount
2
Q
Miễn phí
A
Free
3
Q
Chất lượng
A
Quality
4
Q
Khẩu hiệu
A
Slogan
4
Q
Nhân sự
A
Personel
5
Q
Ít nhất
A
At least
6
Q
Chính xác
A
Exactly
7
Q
Sự hài lòng
A
Satisfaction
8
Q
Điều cần phải có, cần phải làm
A
A must
9
Q
Có sẳn, có lợi ích
A
Available
10
Q
Số lượng
A
Quanity
10
Q
Phản hồi
A
Feedback
11
Q
Phương tiện truyền thông
A
Media
12
Q
Chuyên nghiệp
A
Professional
12
Q
Phục vụ
A
Service
13
Q
Tìm kiếm thêm
A
Find out more
13
Q
Lặp lại
A
Repeat
14
Q
Giá cả
A
Price
15
Q
Báo cáo
A
Report
16
Q
Hợp đồng
A
Contact
17
Q
Độ C
A
Celsius
18
Q
Lạnh cóng
A
Freezing
19
Q
Đứng yên
A
Standstill
20
Q
Tài liệu, chứng cứ
A
Documentary
21
Nghiệp dư
Amateur
22
Cảm giác
Alert
23
Dự báo
Forecast
24
Đường cao tốc
Expressway
25
Tuyến, lộ trình
Route
26
Chỉ đạo
Conduct
27
Quan sát
Observation
27
Nghiên cứu, tra tìm
Research
28
Thói quen
Rountine
29
Mỏng, nhẹ
Slight
29
Nhiệt độ
Temperature
30
Phát hiện, khám phá
Findings
31
Kết quả
Result
32
Thử nghiệm
Trial
33
Xuyên qua, đi qua
Through
34
Mái nhà
Roof
34
Lịch sử
History
35
Gần đây
Recently
36
Kết luận
conclude
36
Ở trên, lên trên
Above
37
Hoảng sợ, sợ hải
Afraid
38
Lại, lần nữa
Again
39
Chống lại, phản đối
Against
39
Trước đây
Ago
40
Cũng, cũng thế
Also
40
Đến, tới nơi
Arrive