leisure time Flashcards
(25 cards)
1
Q
DIY (do - it - yourself)
A
làm việc thủ công
2
Q
knitting kit
A
(n) làm đồ thủ công
3
Q
doll house
A
(n) nhà búp bê
4
Q
hang out
A
(v) đi chơi
5
Q
do puzzules
A
(n) trò chơi ô số
6
Q
balance
A
(n) sự cân bằng
7
Q
bracelet
A
(n) vòng đeo tay
8
Q
crazy
A
(adj) rất thích, say mê
9
Q
cruel
A
(adj) độc ác
10
Q
detest
A
(v) căm ghét
11
Q
fancy
A
(v) thích, mến
12
Q
fold
A
(v) gấp, gập
13
Q
fond
A
(adj) mến, thích
14
Q
keen
A
(adj) say mê, ham thích
15
Q
keep in touch
A
giữ liên lạc
16
Q
kit
A
(n) bộ đồ nghề
17
Q
leisure
A
(n) thời gian rảnh
18
Q
message
A
(n) tin nhắn
18
Q
muscle
A
(n) cơ bắp
19
Q
origami
A
(n) nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản
19
Q
the outdoors
A
(n) ngoài trời
20
Q
prefer
A
(v) thích hơn
21
Q
resort
A
(n) khu nghỉ dưỡng
22
Q
snowboarding
A
(n) trượt tuyết bằng ván
23
stay in shape
giữ dáng