life in countryside Flashcards
(28 cards)
1
Q
catch
A
đánh, bắt được (cá)
2
Q
cattle (n)
A
gia súc
3
Q
combine harvester
A
máy gặt đập liên hợp
4
Q
crop (n)
A
vụ. mùa
5
Q
cultivate (v)
A
trồng trọt + chăn nuôi
6
Q
dry (v)
A
phơi, sấy
7
Q
feed (v)
A
cho ăn
8
Q
ferry (n)
A
phà
8
Q
harvest (n,v)
A
vụ thu hoạch, thu hoạch
9
Q
herd (v)
A
chăn nuôi
10
Q
lighthouse (n)
A
đèn hải đăng
10
Q
hospitable (adj)
A
hiếu khách
11
Q
load (v) >< unload (v)
A
đưa lên >< đưa xuống
12
Q
milk (v)
A
vắt sữa
13
Q
orchard (n)
A
vườn cây ăn quả
14
Q
paddy field (n)
A
ruộng lúa
15
Q
picturesque (adj)
A
đẹp, hấp dẫn
15
Q
plough (v)
A
cày (ruộng)
16
Q
stretch (v)
A
kéo dài
17
Q
vast (adj)
A
rộng lớn
18
Q
well-trained (adj)
A
được giáo dục tốt
19
Q
fresh air
A
không khí trong lành
20
Q
envy
A
ghen tị
21
Q
pick fruit (v)
A
hái quả
22
plant (n,v)
cây cối / trồng cây
23
stretch (v)
trải dài
24
canal (n)
kênh đào
25
get along well
có mối quan hệ tốt