teenagers Flashcards
(45 cards)
1
Q
account (n)
A
tài khoản
2
Q
browse (v)
A
đọc, lướt tìm
3
Q
bully (n)
A
người bắt nạt
4
Q
bullying (n)
A
sự bắt nạt
5
Q
concentrate (v)
A
tập trung
6
Q
connect (v)
A
kết nối
7
Q
craft (n)
A
(nghề) thủ công
8
Q
enjoyable (adj)
A
thú vị
9
Q
expectation (n)
A
sự mong chờ, kì vọng
10
Q
focused (adj)
A
chuyên tâm, tập trung
11
Q
forum (n)
A
diễn đàn
12
Q
log (on to) (v)
A
đăng nhập
13
Q
mature (adj)
A
chính chắn, trưởng thành
14
Q
social media (n)
A
phương tiện truyền thông
15
Q
midterm (adj)
A
giữa kì
16
Q
notification (n)
A
thông báo
17
Q
peer (n)
A
người ngang hàng, bạn đồng lứa
18
Q
pressure (n)
A
áp lực
19
Q
schoolwork (n)
A
việc học, bài tập ở trường
20
Q
session (n)
A
tiết học
21
Q
stress (n)
A
căng thẳng
22
Q
stressful (adj)
A
căng thẳng, tạo áp lực
23
Q
user - friendly (adj)
A
thân thiện với người dùng
24
Q
discuss
A
thảo luận
25
peparing (v)
chuẩn bị
26
language club (n)
câu lạc bộ ngoại ngữ
27
arts and crafts club (n)
câu lạc bộ vẽ và làm đồ thủ công
28
sports club (n)
câu lạc bộ thể thao
29
chess club (n)
câu lạc bộ cờ vua
30
greting crads
thiệp chúc mừng
31
essays
các bài luận
32
the coach
huấn luyện viên
33
coach (v)
huấn luyện
34
check (v)
kiểm tra
35
website (n)
trang wed
36
post (v)
đăng bài
37
upload a picture
đăng ảnh lên
38
blowse a website
duyệt trang wed
39
check notifications
kiểm tra thông báo
40
log on to an account
đăng nhập vào tài khoản
41
connect with friends
kết nối với bạn bè
42
advise
khuyên bảo
43
abilities
năng lực
44
join = participate in = take part in
tham gia
45
(tobe) under pressure
chịu nhiều áp lực