teenagers Flashcards

(45 cards)

1
Q

account (n)

A

tài khoản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

browse (v)

A

đọc, lướt tìm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

bully (n)

A

người bắt nạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

bullying (n)

A

sự bắt nạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

concentrate (v)

A

tập trung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

connect (v)

A

kết nối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

craft (n)

A

(nghề) thủ công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

enjoyable (adj)

A

thú vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

expectation (n)

A

sự mong chờ, kì vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

focused (adj)

A

chuyên tâm, tập trung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

forum (n)

A

diễn đàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

log (on to) (v)

A

đăng nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

mature (adj)

A

chính chắn, trưởng thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

social media (n)

A

phương tiện truyền thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

midterm (adj)

A

giữa kì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

notification (n)

A

thông báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

peer (n)

A

người ngang hàng, bạn đồng lứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

pressure (n)

A

áp lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

schoolwork (n)

A

việc học, bài tập ở trường

20
Q

session (n)

21
Q

stress (n)

A

căng thẳng

22
Q

stressful (adj)

A

căng thẳng, tạo áp lực

23
Q

user - friendly (adj)

A

thân thiện với người dùng

24
Q

discuss

A

thảo luận

25
peparing (v)
chuẩn bị
26
language club (n)
câu lạc bộ ngoại ngữ
27
arts and crafts club (n)
câu lạc bộ vẽ và làm đồ thủ công
28
sports club (n)
câu lạc bộ thể thao
29
chess club (n)
câu lạc bộ cờ vua
30
greting crads
thiệp chúc mừng
31
essays
các bài luận
32
the coach
huấn luyện viên
33
coach (v)
huấn luyện
34
check (v)
kiểm tra
35
website (n)
trang wed
36
post (v)
đăng bài
37
upload a picture
đăng ảnh lên
38
blowse a website
duyệt trang wed
39
check notifications
kiểm tra thông báo
40
log on to an account
đăng nhập vào tài khoản
41
connect with friends
kết nối với bạn bè
42
advise
khuyên bảo
43
abilities
năng lực
44
join = participate in = take part in
tham gia
45
(tobe) under pressure
chịu nhiều áp lực