Lesson1 Flashcards
(23 cards)
1
Q
他們
A
tāmen
Họ , bọn họ
2
Q
學校
A
xuéxiào
Trường học , trường
3
Q
在
A
zài
Ở
4
Q
山上
A
shānshàng
Trên núi
5
Q
哪裡
A
nǎlǐ
Đâu, chỗ nào
6
Q
遠
A
yuǎn
xa
7
Q
那裡
A
nàlǐ
Chỗ , nơi, ở
8
Q
風景
A
fēngjǐng
phong cảnh
9
Q
美
A
měi
đẹp
10
Q
前面
A
qiánmiàn
mặt, phía, đằng trước
11
Q
海
A
hǎi
biển
12
Q
後面
A
hòumiàn
mặt, phía / đằng sau
13
Q
山
A
shān
núi
14
Q
真的
A
zhēnde
thực sự
15
Q
地方
A
dìfāng
nơi, địa phương
16
Q
現在
A
xiànzài
bây giờ , giờ, hiện tại
17
Q
附近
A
fùjìn
gần đây
18
Q
樓下
A
lóuxià
tầng/ lầu dưới, dưới tầng
19
Q
找
A
zhǎo
tìm kiếm
20
Q
朋友
A
péngyǒu
bạn, bạn bè
21
Q
上課
A
shàngkè
vào học, đến , lên lớp
22
Q
花蓮
A
huālián
Hoa liên
23
Q
聽說
A
tīngshuō
nghe nói, nghe bảo