Lesson2 Flashcards
(18 cards)
1
Q
近
A
jìn
gần
2
Q
方便
A
fāngbiān
tiện, thuận tiện
3
Q
這裡
A
zhèlǐ
nơi, chỗ, ở
4
Q
學生
A
xuéshēng
học sinh, sinh viên
5
Q
在
A
zài
ở, vào, vào lúc
6
Q
東西
A
dōngxi
đồ ( vật/ dùng ) món
7
Q
外面
A
wàimiàn
bên ngoài, ngoài
8
Q
裡面
A
lǐmiàn
bên trong , trong
9
Q
商店
A
shāngdiàn
cửa hàng , cửa tiệm
10
Q
吃飯
A
chīfàn
ăn cơm
11
Q
宿舍
A
sùshè
kí túc xá
12
Q
樓
A
lóu
tầng, lầu
13
Q
棟
A
dōng
toà , căn
14
Q
大樓
A
dàlóu
nhà cao tầng , cao ốc , toà nhà
15
Q
圖書館
A
túshūguǎn
thư viện
16
Q
旁邊
A
pángbiān
Bên cạnh
17
Q
教室
A
jiàoshì
phòng , lớp học
18
Q
游泳池
A
yóuyǒngchí
hồ bơi , bể bơi