mass 2 Flashcards
(20 cards)
1
Q
mutual
A
lẫn nhau, chung
2
Q
ethical
A
thuộc về đạo đức
2
Q
uphold
A
duy trì, bảo vệ
3
Q
principle
A
nguyên tắc
4
Q
ensure
A
đảm bảo
5
Q
accurate
A
chính xác
6
Q
trustworthy
A
đáng tin cậy
7
Q
loyalty
A
lòng trung thành
8
Q
sincere
A
chân thành
9
Q
decent
A
đúng đắn, tử tế
10
Q
pandemic
A
đại dịch
11
Q
confusion
A
bối rối, nhầm lẫn
12
Q
fear
A
nỗi sợ
13
Q
genuine
A
chân thật
14
Q
panic
A
hoảng sợ
15
Q
courteous
A
lịch sự, nhã nhặn
16
Q
determine
A
quyết định
17
Q
estimate
A
ước tính
18
Q
campaign
A
chiến dịch
19
Q
disseminate
A
lan truyền, phổ biến