mass 3 Flashcards
(20 cards)
1
Q
misleading
A
sai lệch
2
Q
statement
A
phát ngôn
3
Q
recruit
A
tuyển dụng
4
Q
allocate
A
phân bố
5
Q
prioritise
A
ưu tiên
6
Q
navigate
A
định hướng
7
Q
unwilling
A
ko sẵn lòng
8
Q
constant
A
liên tục
9
Q
adoption
A
sự chấp nhận
10
Q
description
A
sự mô tả
11
Q
emergence
A
sự xuất hiện
12
Q
identity
A
danh tính
13
Q
safeguard
A
bảo vệ
14
Q
deceptive
A
dối trá
15
Q
intangible
A
vô hình, khó nắm bắt
16
Q
invisible
A
vô hình, không thể thấy
17
Q
advent
A
sự xuất hiện
18
Q
entrance
A
sự gia nhập
19
Q
vacant
A
trống
20
Q
scam
A
lừa đảo, gian lận