mm Flashcards
(14 cards)
1
Q
abuse
A
lạm dụng
2
Q
advocate
A
ủng hộ
3
Q
aggression
A
sự hung hăng
4
Q
burden
A
gánh nặng
5
Q
capability
A
khả năng
6
Q
deficiency
A
sư thiếu hụt
7
Q
discramination
A
sự phân biệt đối xử
8
Q
disrupt
A
làm gián đoạn
9
Q
disturb
A
làm phiền
10
Q
dynamic
A
năng động
11
Q
evalution
A
sự đánh giá
12
Q
harmonious
A
hài hoà
13
Q
illiteracy
A
nạn mù chữ
14
Q
A