Micro last lap Flashcards
(151 cards)
Miễn dịch đặc hiệu
Qua lympho B, T
– Đặc hiệu, có ghi nhớ
– Gồm:
* Dịch thể: kháng thể
* Qua TB: T cells
Đáp ứng với vi sinh vật
a. Vi khuẩn ngoài TB
IgG: trung hòa
– IgM: hoạt hóa bổ thể
– Opsonin + đại thực bào + bổ thể
Vi khuẩn nội bào
Th1 → IFN-γ → kích hoạt đại thực bào
– Tạo u hạt
Virus
IFN-α, β: ức chế nhân lên
– T CD8⁺: diệt TB nhiễm
– IgG, IgA: trung hòa virus
Nấm
Th1, thực bào, neutrophil
– Vai trò kháng thể hạn chế
Ký sinh trùng
Giun: IgE + eosinophil
– Nội bào: Th1, IFN-γ, đại thực bào
– Kháng thể bảo vệ yếu, không bền
Vai trò tế bào MD
Th1: vi khuẩn nội bào, virus, nấm
– Th2: giun sán, dị ứng
– T CD8⁺: diệt TB nhiễm virus
– B cells: sinh kháng thể
– Đại thực bào, neutrophil: thực bào, diệt mầm bệnh
Tế bào miễn dịch bẩm sinh
Macrophage: thực bào, tiết cytokine
– Neutrophil: đến nhanh, thực bào
– NK cell: diệt tế bào nhiễm virus
– Dendritic: trình diện KN → kích thích MD đặc hiệu
Bổ thể (Complement)
C3b: opsonin hóa
– MAC (C5b-9): ly giải màng
– C3a, C5a: gây viêm
Enzyme ngoại bào vk
Hyaluronidase: phá mô liên kết
Strepto-/Staphylo-kinase: tiêu fibrin
Coagulase: tạo cục máu (S. aureus)
Protease, lipase, DNase: phá mô, DNA
Nội độc tố (Lipid A – LPS)
Gram âm, hoạt hóa miễn dịch mạnh
→ sốt, sốc, DIC
Không đặc hiệu, không tạo miễn dịch
Ngoại độc tố (protein tiết ra)
Độc mạnh, đặc hiệu, mã hóa qua plasmid/phage
Ví dụ:
Diphtheria toxin: ức chế protein
Tetanus, botulinum: độc TK
Cholera, ETEC: tiêu chảy
Shiga toxin: tổn thương nội mô
Né miễn dịch VK
Capsule: tránh thực bào (S. pneumo, H. flu, Neisseria)
Protein M: ngăn bổ thể
Biofilm: bám bề mặt, kháng thuốc
Biến đổi KN: lẩn tránh MD (Borrelia, Neisseria)
Khí EO
ethylene oxide
Nhiệt ẩm (autoclave)
121°C, 15 psi, 15–30 phút
dry heat
160–180°C, 1–2h
Lọc:= filtration
màng 0.22 µm
→ dịch nhạy nhiệt (kháng sinh, vaccine)
→ không diệt virus nhỏ, nội độc tố
Hóa chất lỏng
glutaraldehyde, peracetic acid
Ethambutol
ức chế arabinogalactan, kìm khuẩn
Isoniazid
ức chế mycolic acid, diệt TB nhân lên
Sulfonamides
ức chế dihydropteroate synthase
Đề kháng TMP-SMX
đột biến enzyme, tăng PABA/enzyme
Aminoglycosides
sai mã mRNA → diệt khuẩn
– Gram âm hiếu khí, Pseudomonas
– Đề kháng: enzyme, giảm nhập, đột biến
Tetracyclines
chặn tRNA → ngừng kéo dài
– Phổ rộng: Chlamydia, Rickettsia, Brucella…
– Đề kháng: efflux, protein bảo vệ