Ortho Terms VIET Flashcards
(40 cards)
Trigger finger
= Stenosing flexor tenosynovitis (viêm hẹp bao gân gấp)
Location: A1 pulley (ròng rọc A1 – gần khớp bàn ngón)
Sign: locking/catching (kẹt, bật ngón khi duỗi), “snap” (tiếng bật như cò súng)
Feel: nodule at MCP joint (nốt dưới da tại khớp bàn-ngón)
Risk: DM (đái tháo đường), F > M (nữ nhiều hơn nam)
Tx: splint (nẹp) → steroid (tiêm corticoid) → release A1 pulley (phẫu thuật cắt ròng rọc A1)
De Quervain’s Disease (Viêm bao gân khe 1 cổ tay)
= 1st dorsal compartment tenosynovitis (viêm bao gân khoang lưng 1)
Tendon: APL (abductor pollicis longus – gân dạng dài ngón cái) + EPB (extensor pollicis brevis – duỗi ngắn ngón cái)
Pain: radial wrist (đau mặt ngoài cổ tay)
Test: Finkelstein (+) (nghiệm pháp Finkelstein dương tính)
Cause: overuse (sử dụng tay quá mức – bế trẻ, đánh máy)
Tx: splint (nẹp) → steroid (tiêm corticoid) → surgery (mổ cắt bao gân)
Dupuytren’s Contracture (Co rút Dupuytren)
= Palmar fibromatosis (xơ hoá cân gan tay)
Cause: fibroplasia (tăng sinh xơ) of palmar fascia (cân gan tay)
Sign: flexion contracture (ngón tay gập không duỗi được – thường ngón 4, 5)
Feel: palmar nodule (cục xơ ở gan tay), cord (dây xơ)
Risk: male >40 (nam trên 40 tuổi), alcohol (rượu), DM (đái tháo đường)
Tx: surgery (mổ cắt mô xơ nếu co nhiều)
Fibrous Dysplasia (Loạn sản xơ xương)
Là gì: Xương → thay bằng mô xơ
Loại:
Monostotic (1 xương – thường gặp)
Polyostotic (nhiều xương)
Vị trí: Xương đùi, sườn, sọ
Triệu chứng: Sưng, biến dạng, thường không đau
X-quang: “Ground-glass” (kính mờ)
Hội chứng liên quan:
McCune-Albright: Loạn sản xơ đa xương + nốt cà phê sữa + dậy thì sớm
Điều trị: Theo dõi → mổ nếu biến dạng/gãy
Aneurysmal Bone Cyst (ABC) (Nang xương dạng phình mạch)
Là gì: Nang xương chứa máu (giả u, lành tính)
Tuổi: Trẻ < 20 tuổi
Vị trí: Xương dài (đùi, cánh tay), cột sống
Triệu chứng: Đau, sưng, có thể gãy xương bệnh lý
X-quang:
Tổn thương giãn rộng, lõm vỏ xương, “soap bubble” (bọt xà phòng)
MRI: Nhiều mức dịch (fluid-fluid levels)
Điều trị:
Nạo nang (curettage) ± ghép xương
Có thể tiêm thuốc xơ hoá (sclerotherapy)
Eosinophilic Granuloma (Hạt u hạt ái toan)
Thuộc: Langerhans Cell Histiocytosis (LCH – tăng sinh tế bào Langerhans)
Là gì: Thể nhẹ nhất của LCH – tổn thương xương đơn độc
Tuổi: Trẻ em, thanh thiếu niên
Vị trí: Xương sọ, cột sống, xương dài
Triệu chứng: Đau xương, sưng, có thể gãy bệnh lý
X-quang: Tổn thương tiêu xương kèm phá vỏ
Ở cột sống: vertebra plana (xẹp đốt sống hình bản)
Điều trị:
Theo dõi nếu nhẹ
Nạo nang ± tiêm steroid
Phẫu thuật nếu chèn ép
Non-Ossifying Fibroma (NOF) (U xơ không cốt hoá)
Là gì: U xơ lành tính ở xương, thường gặp nhất ở trẻ
Tuổi: Trẻ em, thiếu niên (5–20 tuổi)
Vị trí: Xương dài – đặc biệt xương chày (tibia), xương đùi (femur)
Triệu chứng: Không đau, tình cờ phát hiện trên X-quang
X-quang:
Tổn thương giới hạn rõ, hình bầu dục, vỏ cứng, vị trí lệch vỏ (eccentric)
Tiến triển:
Thường tự lành khi trưởng thành
Điều trị:
Theo dõi
Mổ nếu lớn >50% đường kính xương (nguy cơ gãy)
Simple Bone Cyst (SBC) (Nang xương đơn giản)
Là gì: Nang chứa dịch, lành tính, 1 khoang (unicameral)
Tuổi: Trẻ 5–15 tuổi
Vị trí:
Gần đầu xương dài (proximal humerus, femur)
Triệu chứng:
Không đau, thường phát hiện sau gãy xương bệnh lý
X-quang:
Ranh giới rõ, ở gần đầu xương, hình bóng khí trong xương
Fallen fragment sign nếu có mảnh xương rơi trong nang
Điều trị:
Theo dõi nếu nhỏ
Tiêm steroid/xơ hóa hoặc mổ nạo nang + ghép xương nếu lớn
Hallux Valgus (Ngón cái vẹo ngoài)
Là gì: Biến dạng ngón cái chân → lệch ra ngoài, khớp bàn ngón lệch vào trong
Góc lệch:
Hallux valgus angle >15°
Intermetatarsal angle >9°
Triệu chứng:
Đau vùng bunions (gai xương mặt trong bàn chân)
Khó mang giày
Nguyên nhân:
Di truyền, mang giày mũi nhọn, phẳng bàn chân
Điều trị:
Nhẹ: Mang giày rộng, đệm chỉnh hình
Nặng: Phẫu thuật chỉnh trục xương (osteotomy)
Hammer Toe (Ngón chân hình búa)
Là gì: Biến dạng ngón chân → gập ở khớp liên đốt gần (PIP), duỗi ở khớp đầu (DIP)
Ngón thường gặp: Ngón 2, 3
Triệu chứng:
Ngón co cứng, đau khi mang giày
Gây chai chân, biến dạng lâu dài
Nguyên nhân:
Giày chật, cao gót
Bàn chân bẹt, mất cân bằng cơ
Điều trị:
Nhẹ: Giày rộng, nẹp chỉnh hình
Nặng/cứng: Phẫu thuật (cắt gân, chỉnh trục)
Mallet Toe (Ngón chân hình chùy)
Là gì: Biến dạng ngón chân → gập ở khớp liên đốt xa (DIP)
Phân biệt:
Hammer toe: gập PIP
Mallet toe: gập DIP
Ngón thường gặp: Ngón 2–4
Triệu chứng:
Đầu ngón chạm sàn, đau, chai chân
Nguyên nhân:
Giày chật, mất cân bằng cơ
Điều trị:
Nhẹ: Giày phù hợp, nẹp
Nặng: Phẫu thuật (gỡ gân, chỉnh xương)
Overlapping Fifth Toe (Ngón út chồng lên trên)
Là gì: Ngón chân út bị co và lệch, chồng lên ngón 4
Biến dạng:
Gập ở PIP
Lệch trong và xoay ngoài
Nguyên nhân:
Bẩm sinh (thường gặp), di truyền
Triệu chứng:
Khó mang giày, đau, chai ngón
Điều trị:
Trẻ em: Nẹp, dán chỉnh hình sớm
Người lớn: Phẫu thuật chỉnh trục nếu đau/nặng
Contracture (Co rút cơ/khớp)
🔹 Là gì:
Giới hạn vĩnh viễn khả năng duỗi/gập của khớp, do rút ngắn mô mềm (gân, cơ, bao khớp, da…).
🔹 Nguyên nhân chính:
Bất động lâu (immobilization)
Tổn thương thần kinh (nerve injury)
Sẹo bỏng, xơ hóa (burn, fibrosis)
Bệnh lý: Dupuytren’s, bại não (CP), đột quỵ…
🔹 Ví dụ lâm sàng:
Dupuytren’s contracture – xơ gan tay → gập ngón
Volkmann’s contracture – thiếu máu cẳng tay → gập cổ tay/ngón
Knee flexion contracture – do bó bột/quỳ lâu
🔹 Điều trị:
Vật lý trị liệu (PT)
Nẹp chỉnh hình
Phẫu thuật (nếu nặng)
Osteoid Osteoma (U xương tạo cốt nhỏ, lành tính)
Là gì:
U xương lành tính nhỏ, gây đau dữ dội
Tuổi:
Thanh thiếu niên (10–30 tuổi), nam > nữ
Vị trí:
Vỏ xương dài (đùi, chày), cũng có thể ở cột sống
Triệu chứng:
Đau về đêm
Giảm đau rõ với NSAIDs (aspirin, ibuprofen)
X-quang:
Nidus nhỏ < 2cm
Bao quanh là vùng xơ cứng xương phản ứng
CT scan:
Giúp thấy rõ nidus hơn
Điều trị:
NSAIDs nếu nhẹ
Phẫu thuật hoặc đốt bằng sóng cao tần (RFA) nếu đau kéo dài
Osteoblastoma (U tạo cốt lớn, lành tính)
Là gì:
U xương lành tính giống Osteoid Osteoma nhưng lớn hơn, ít đáp ứng NSAID
Tuổi:
Thanh thiếu niên – người trẻ (10–30 tuổi)
Vị trí:
Cột sống sau (posterior elements), xương dài
Triệu chứng:
Đau âm ỉ, không đặc hiệu
Ít đáp ứng NSAIDs
Có thể gây chèn ép thần kinh nếu ở cột sống
X-quang/CT:
Tổn thương tiêu xương, nidus > 2cm
Có thể kèm phá xương nhẹ, vùng xơ bao quanh
Điều trị:
Phẫu thuật cắt bỏ u
Có thể tái phát nếu không lấy hết
Osteochondroma (U xương sụn lành tính)
Là gì:
U xương phát triển ra ngoài vỏ xương, được bao phủ bởi lớp sụn (cartilage cap)
Tuổi:
< 20 tuổi (thường ở trẻ em, thanh thiếu niên)
Vị trí:
Gần đầu xương dài – đặc biệt xương đùi, chày, cánh tay (gần sụn tăng trưởng)
Triệu chứng:
Thường không đau, sờ thấy khối cứng
Nếu to: chèn ép dây thần kinh, mạch máu
X-quang:
Khối lồi ra từ xương mẹ, liên tục với vỏ và tủy xương
Có thể có cuống (pedunculated) hoặc nền rộng (sessile)
Biến chứng:
Rất hiếm: thoái hoá ác tính → chondrosarcoma (nghi nếu đau + tăng kích thước nhanh)
Điều trị:
Theo dõi nếu không triệu chứng
Phẫu thuật nếu đau, chèn ép, biến dạng, nghi ngờ ác tính
Chondroma / Enchondroma (U sụn trong xương – lành tính)
Là gì:
U lành tính từ mô sụn hyaline, nằm bên trong tủy xương
Tuổi:
10–40 tuổi
Vị trí:
Xương nhỏ bàn tay (rất hay gặp)
Cũng có ở xương dài (xương đùi, cánh tay)
Triệu chứng:
Thường không đau, phát hiện tình cờ
Có thể gãy bệnh lý nếu lớn
X-quang:
Tổn thương giới hạn rõ, trong tủy
Vôi hóa hình chấm hoặc dạng vòng cung (“popcorn calcification”)
Biến chứng:
Hiếm → thoái hóa ác tính (→ chondrosarcoma)
Nghi ngờ nếu đau + tăng nhanh
Điều trị:
Theo dõi
Mổ nạo nang + ghép xương nếu gãy hoặc nghi ngờ ác tính
Aneurysmal Bone Cyst (ABC)
(Nang xương dạng phình mạch)
Là gì:
Nang xương chứa máu – lành tính, dạng giả u
Tuổi:
Trẻ, < 20 tuổi
Vị trí:
Xương dài (đùi, chày)
Cột sống
Triệu chứng:
Đau, sưng
Gãy xương bệnh lý nếu lớn
X-quang:
Tổn thương giãn rộng, vách mỏng, hình “soap bubble”
Có thể phá vỏ xương
MRI:
Nhiều mức dịch bên trong (fluid-fluid levels)
Điều trị:
Nạo nang + ghép xương
Có thể tiêm chất xơ hoá
Tái phát nếu không lấy hết
Giant cell Tumor
Lành tính, xâm lấn mạnh
Tuổi: 20–40 tuổi
Vị trí: đầu xương dài (gần khớp – đùi dưới, chày trên)
Triệu chứng: đau, sưng, gãy bệnh lý
X-quang: tiêu xương, “soap bubble”, ở epiphysis
Điều trị: nạo u + xi măng (PMMA) ± Denosumab
Genu Valgum (Chân chữ X)
Là gì:
Biến dạng đầu gối lệch vào trong → hai đầu gối chạm nhau khi đứng, cổ chân cách xa
Tên khác:
Knock-knee (gối chụm)
Góc trục:
Góc giữa đùi–cẳng chân < 170°
Sinh lý:
Bình thường ở trẻ 3–7 tuổi → tự hết sau 8 tuổi
Nguyên nhân bệnh lý:
Còi xương
Tổn thương sụn tăng trưởng (nhiễm trùng, chấn thương)
Béo phì
Triệu chứng:
Biến dạng rõ khi đứng
Đau gối trong, mỏi chân, dễ té
Điều trị:
Nhẹ/sinh lý: theo dõi
Nặng/lệch nhiều: nẹp, dẫn hướng tăng trưởng (hemiepiphysiodesis), hoặc phẫu thuật chỉnh trục
Genu Varum (Chân vòng kiềng – chân chữ O)
Là gì:
Biến dạng gối cong ra ngoài → hai cổ chân chạm nhau, đầu gối cách xa
Tên khác:
Bow-legs
Góc trục:
Góc đùi–cẳng chân > 180°
Sinh lý:
Thường gặp ở trẻ < 2 tuổi → tự hết dần đến 3 tuổi
Nguyên nhân bệnh lý:
Còi xương, bệnh Blount
Tổn thương sụn tăng trưởng (nhiễm trùng, chấn thương)
Di truyền
Triệu chứng:
Biến dạng thấy rõ khi đứng
Đau gối ngoài, dáng đi bất thường
Điều trị:
Nhẹ/sinh lý: theo dõi
Nặng: nẹp, dẫn hướng tăng trưởng, hoặc chỉnh hình xương (osteotomy)
Genu Recurvatum (Gối ưỡn ra sau)
Là gì:
Biến dạng gối duỗi quá mức, trục cẳng chân lệch ra sau so với đùi khi đứng thẳng
Góc:
Duỗi gối > 10° so với bình thường
Nguyên nhân:
Thần kinh cơ: Bại não, liệt ngoại vi (liệt cơ gập gối)
Chấn thương: Tổn thương dây chằng trước (ACL), sau
Bẩm sinh hoặc sau bó bột sai tư thế
Bất thường tăng trưởng (trẻ)
Triệu chứng:
Gối gập ngược, dáng đi bất thường
Đau mặt trước gối, mất ổn định
Điều trị:
Vật lý trị liệu, nẹp chỉnh
Nếu nặng/không đáp ứng: phẫu thuật chỉnh trục
Osteosarcoma (Ung thư xương tạo cốt – ác tính)
Là gì:
U xương ác tính, xuất phát từ tế bào tạo xương
→ tạo chất nền xương (osteoid) bất thường
Tuổi:
Trẻ vị thành niên (10–20 tuổi), nam > nữ
(đợt tăng trưởng mạnh)
Vị trí:
Đầu dưới xương đùi, đầu trên xương chày
(vùng metaphysis – gần gối)
Triệu chứng:
Đau xương tăng dần
Sưng, hạn chế vận động
Có thể gãy bệnh lý
X-quang:
Phá hủy xương + tạo xương bất thường
Hình mặt trời (sunburst)
Tam giác Codman (nâng màng xương)
Chẩn đoán:
Sinh thiết xác định
Xét nghiệm di căn (phổi)
Điều trị:
Hóa trị trước & sau mổ
Phẫu thuật cắt u (bảo tồn chi hoặc đoạn chi)
Chondrosarcoma (Ung thư sụn – ác tính)
Là gì:
U ác tính từ tế bào sụn, tạo mô sụn bất thường
Tuổi:
Người lớn, trung niên đến lớn tuổi (30–60 tuổi)
Vị trí:
Xương chậu, xương dài (đùi, cánh tay)
Gần thân xương (diaphysis, metaphysis)
Triệu chứng:
Đau âm ỉ, tăng dần
Có thể sờ thấy khối
Ít gãy bệnh lý hơn osteosarcoma
X-quang:
Tiêu xương + vôi hóa sụn
Hình ảnh “popcorn calcification” hoặc vôi dạng vòng cung
Chẩn đoán:
Sinh thiết xác định
Phân độ ác tính (grade) → quyết định điều trị
Điều trị:
Phẫu thuật cắt u triệt để
Không nhạy với hóa trị/xạ trị