Ortho Terms VIET Flashcards

(40 cards)

1
Q

Trigger finger

A

= Stenosing flexor tenosynovitis (viêm hẹp bao gân gấp)

Location: A1 pulley (ròng rọc A1 – gần khớp bàn ngón)

Sign: locking/catching (kẹt, bật ngón khi duỗi), “snap” (tiếng bật như cò súng)

Feel: nodule at MCP joint (nốt dưới da tại khớp bàn-ngón)

Risk: DM (đái tháo đường), F > M (nữ nhiều hơn nam)

Tx: splint (nẹp) → steroid (tiêm corticoid) → release A1 pulley (phẫu thuật cắt ròng rọc A1)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

De Quervain’s Disease (Viêm bao gân khe 1 cổ tay)

A

= 1st dorsal compartment tenosynovitis (viêm bao gân khoang lưng 1)

Tendon: APL (abductor pollicis longus – gân dạng dài ngón cái) + EPB (extensor pollicis brevis – duỗi ngắn ngón cái)

Pain: radial wrist (đau mặt ngoài cổ tay)

Test: Finkelstein (+) (nghiệm pháp Finkelstein dương tính)

Cause: overuse (sử dụng tay quá mức – bế trẻ, đánh máy)

Tx: splint (nẹp) → steroid (tiêm corticoid) → surgery (mổ cắt bao gân)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Dupuytren’s Contracture (Co rút Dupuytren)

A

= Palmar fibromatosis (xơ hoá cân gan tay)

Cause: fibroplasia (tăng sinh xơ) of palmar fascia (cân gan tay)

Sign: flexion contracture (ngón tay gập không duỗi được – thường ngón 4, 5)

Feel: palmar nodule (cục xơ ở gan tay), cord (dây xơ)

Risk: male >40 (nam trên 40 tuổi), alcohol (rượu), DM (đái tháo đường)

Tx: surgery (mổ cắt mô xơ nếu co nhiều)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Fibrous Dysplasia (Loạn sản xơ xương)

A

Là gì: Xương → thay bằng mô xơ

Loại:

Monostotic (1 xương – thường gặp)

Polyostotic (nhiều xương)

Vị trí: Xương đùi, sườn, sọ

Triệu chứng: Sưng, biến dạng, thường không đau

X-quang: “Ground-glass” (kính mờ)

Hội chứng liên quan:

McCune-Albright: Loạn sản xơ đa xương + nốt cà phê sữa + dậy thì sớm

Điều trị: Theo dõi → mổ nếu biến dạng/gãy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Aneurysmal Bone Cyst (ABC) (Nang xương dạng phình mạch)

A

Là gì: Nang xương chứa máu (giả u, lành tính)

Tuổi: Trẻ < 20 tuổi

Vị trí: Xương dài (đùi, cánh tay), cột sống

Triệu chứng: Đau, sưng, có thể gãy xương bệnh lý

X-quang:

Tổn thương giãn rộng, lõm vỏ xương, “soap bubble” (bọt xà phòng)

MRI: Nhiều mức dịch (fluid-fluid levels)

Điều trị:

Nạo nang (curettage) ± ghép xương

Có thể tiêm thuốc xơ hoá (sclerotherapy)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Eosinophilic Granuloma (Hạt u hạt ái toan)

A

Thuộc: Langerhans Cell Histiocytosis (LCH – tăng sinh tế bào Langerhans)

Là gì: Thể nhẹ nhất của LCH – tổn thương xương đơn độc

Tuổi: Trẻ em, thanh thiếu niên

Vị trí: Xương sọ, cột sống, xương dài

Triệu chứng: Đau xương, sưng, có thể gãy bệnh lý

X-quang: Tổn thương tiêu xương kèm phá vỏ

Ở cột sống: vertebra plana (xẹp đốt sống hình bản)

Điều trị:

Theo dõi nếu nhẹ

Nạo nang ± tiêm steroid

Phẫu thuật nếu chèn ép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Non-Ossifying Fibroma (NOF) (U xơ không cốt hoá)

A

Là gì: U xơ lành tính ở xương, thường gặp nhất ở trẻ

Tuổi: Trẻ em, thiếu niên (5–20 tuổi)

Vị trí: Xương dài – đặc biệt xương chày (tibia), xương đùi (femur)

Triệu chứng: Không đau, tình cờ phát hiện trên X-quang

X-quang:

Tổn thương giới hạn rõ, hình bầu dục, vỏ cứng, vị trí lệch vỏ (eccentric)

Tiến triển:

Thường tự lành khi trưởng thành

Điều trị:

Theo dõi

Mổ nếu lớn >50% đường kính xương (nguy cơ gãy)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Simple Bone Cyst (SBC) (Nang xương đơn giản)

A

Là gì: Nang chứa dịch, lành tính, 1 khoang (unicameral)

Tuổi: Trẻ 5–15 tuổi

Vị trí:

Gần đầu xương dài (proximal humerus, femur)

Triệu chứng:

Không đau, thường phát hiện sau gãy xương bệnh lý

X-quang:

Ranh giới rõ, ở gần đầu xương, hình bóng khí trong xương

Fallen fragment sign nếu có mảnh xương rơi trong nang

Điều trị:

Theo dõi nếu nhỏ

Tiêm steroid/xơ hóa hoặc mổ nạo nang + ghép xương nếu lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Hallux Valgus (Ngón cái vẹo ngoài)

A

Là gì: Biến dạng ngón cái chân → lệch ra ngoài, khớp bàn ngón lệch vào trong

Góc lệch:

Hallux valgus angle >15°

Intermetatarsal angle >9°

Triệu chứng:

Đau vùng bunions (gai xương mặt trong bàn chân)

Khó mang giày

Nguyên nhân:

Di truyền, mang giày mũi nhọn, phẳng bàn chân

Điều trị:

Nhẹ: Mang giày rộng, đệm chỉnh hình

Nặng: Phẫu thuật chỉnh trục xương (osteotomy)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Hammer Toe (Ngón chân hình búa)

A

Là gì: Biến dạng ngón chân → gập ở khớp liên đốt gần (PIP), duỗi ở khớp đầu (DIP)

Ngón thường gặp: Ngón 2, 3

Triệu chứng:

Ngón co cứng, đau khi mang giày

Gây chai chân, biến dạng lâu dài

Nguyên nhân:

Giày chật, cao gót

Bàn chân bẹt, mất cân bằng cơ

Điều trị:

Nhẹ: Giày rộng, nẹp chỉnh hình

Nặng/cứng: Phẫu thuật (cắt gân, chỉnh trục)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Mallet Toe (Ngón chân hình chùy)

A

Là gì: Biến dạng ngón chân → gập ở khớp liên đốt xa (DIP)

Phân biệt:

Hammer toe: gập PIP

Mallet toe: gập DIP

Ngón thường gặp: Ngón 2–4

Triệu chứng:

Đầu ngón chạm sàn, đau, chai chân

Nguyên nhân:

Giày chật, mất cân bằng cơ

Điều trị:

Nhẹ: Giày phù hợp, nẹp

Nặng: Phẫu thuật (gỡ gân, chỉnh xương)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Overlapping Fifth Toe (Ngón út chồng lên trên)

A

Là gì: Ngón chân út bị co và lệch, chồng lên ngón 4

Biến dạng:

Gập ở PIP

Lệch trong và xoay ngoài

Nguyên nhân:

Bẩm sinh (thường gặp), di truyền

Triệu chứng:

Khó mang giày, đau, chai ngón

Điều trị:

Trẻ em: Nẹp, dán chỉnh hình sớm

Người lớn: Phẫu thuật chỉnh trục nếu đau/nặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Contracture (Co rút cơ/khớp)

A

🔹 Là gì:
Giới hạn vĩnh viễn khả năng duỗi/gập của khớp, do rút ngắn mô mềm (gân, cơ, bao khớp, da…).

🔹 Nguyên nhân chính:
Bất động lâu (immobilization)

Tổn thương thần kinh (nerve injury)

Sẹo bỏng, xơ hóa (burn, fibrosis)

Bệnh lý: Dupuytren’s, bại não (CP), đột quỵ…

🔹 Ví dụ lâm sàng:
Dupuytren’s contracture – xơ gan tay → gập ngón

Volkmann’s contracture – thiếu máu cẳng tay → gập cổ tay/ngón

Knee flexion contracture – do bó bột/quỳ lâu

🔹 Điều trị:
Vật lý trị liệu (PT)

Nẹp chỉnh hình

Phẫu thuật (nếu nặng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Osteoid Osteoma (U xương tạo cốt nhỏ, lành tính)

A

Là gì:
U xương lành tính nhỏ, gây đau dữ dội

Tuổi:
Thanh thiếu niên (10–30 tuổi), nam > nữ

Vị trí:
Vỏ xương dài (đùi, chày), cũng có thể ở cột sống

Triệu chứng:

Đau về đêm

Giảm đau rõ với NSAIDs (aspirin, ibuprofen)

X-quang:

Nidus nhỏ < 2cm

Bao quanh là vùng xơ cứng xương phản ứng

CT scan:
Giúp thấy rõ nidus hơn

Điều trị:

NSAIDs nếu nhẹ

Phẫu thuật hoặc đốt bằng sóng cao tần (RFA) nếu đau kéo dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Osteoblastoma (U tạo cốt lớn, lành tính)

A

Là gì:
U xương lành tính giống Osteoid Osteoma nhưng lớn hơn, ít đáp ứng NSAID

Tuổi:
Thanh thiếu niên – người trẻ (10–30 tuổi)

Vị trí:
Cột sống sau (posterior elements), xương dài

Triệu chứng:

Đau âm ỉ, không đặc hiệu

Ít đáp ứng NSAIDs

Có thể gây chèn ép thần kinh nếu ở cột sống

X-quang/CT:

Tổn thương tiêu xương, nidus > 2cm

Có thể kèm phá xương nhẹ, vùng xơ bao quanh

Điều trị:

Phẫu thuật cắt bỏ u

Có thể tái phát nếu không lấy hết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Osteochondroma (U xương sụn lành tính)

A

Là gì:
U xương phát triển ra ngoài vỏ xương, được bao phủ bởi lớp sụn (cartilage cap)

Tuổi:
< 20 tuổi (thường ở trẻ em, thanh thiếu niên)

Vị trí:
Gần đầu xương dài – đặc biệt xương đùi, chày, cánh tay (gần sụn tăng trưởng)

Triệu chứng:

Thường không đau, sờ thấy khối cứng

Nếu to: chèn ép dây thần kinh, mạch máu

X-quang:

Khối lồi ra từ xương mẹ, liên tục với vỏ và tủy xương

Có thể có cuống (pedunculated) hoặc nền rộng (sessile)

Biến chứng:

Rất hiếm: thoái hoá ác tính → chondrosarcoma (nghi nếu đau + tăng kích thước nhanh)

Điều trị:

Theo dõi nếu không triệu chứng

Phẫu thuật nếu đau, chèn ép, biến dạng, nghi ngờ ác tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Chondroma / Enchondroma (U sụn trong xương – lành tính)

A

Là gì:
U lành tính từ mô sụn hyaline, nằm bên trong tủy xương

Tuổi:
10–40 tuổi

Vị trí:

Xương nhỏ bàn tay (rất hay gặp)

Cũng có ở xương dài (xương đùi, cánh tay)

Triệu chứng:

Thường không đau, phát hiện tình cờ

Có thể gãy bệnh lý nếu lớn

X-quang:

Tổn thương giới hạn rõ, trong tủy

Vôi hóa hình chấm hoặc dạng vòng cung (“popcorn calcification”)

Biến chứng:

Hiếm → thoái hóa ác tính (→ chondrosarcoma)

Nghi ngờ nếu đau + tăng nhanh

Điều trị:

Theo dõi

Mổ nạo nang + ghép xương nếu gãy hoặc nghi ngờ ác tính

18
Q

Aneurysmal Bone Cyst (ABC)
(Nang xương dạng phình mạch)

A

Là gì:
Nang xương chứa máu – lành tính, dạng giả u

Tuổi:
Trẻ, < 20 tuổi

Vị trí:

Xương dài (đùi, chày)

Cột sống

Triệu chứng:

Đau, sưng

Gãy xương bệnh lý nếu lớn

X-quang:

Tổn thương giãn rộng, vách mỏng, hình “soap bubble”

Có thể phá vỏ xương

MRI:

Nhiều mức dịch bên trong (fluid-fluid levels)

Điều trị:

Nạo nang + ghép xương

Có thể tiêm chất xơ hoá

Tái phát nếu không lấy hết

19
Q

Giant cell Tumor

A

Lành tính, xâm lấn mạnh

Tuổi: 20–40 tuổi

Vị trí: đầu xương dài (gần khớp – đùi dưới, chày trên)

Triệu chứng: đau, sưng, gãy bệnh lý

X-quang: tiêu xương, “soap bubble”, ở epiphysis

Điều trị: nạo u + xi măng (PMMA) ± Denosumab

20
Q

Genu Valgum (Chân chữ X)

A

Là gì:
Biến dạng đầu gối lệch vào trong → hai đầu gối chạm nhau khi đứng, cổ chân cách xa

Tên khác:
Knock-knee (gối chụm)

Góc trục:
Góc giữa đùi–cẳng chân < 170°

Sinh lý:
Bình thường ở trẻ 3–7 tuổi → tự hết sau 8 tuổi

Nguyên nhân bệnh lý:

Còi xương

Tổn thương sụn tăng trưởng (nhiễm trùng, chấn thương)

Béo phì

Triệu chứng:

Biến dạng rõ khi đứng

Đau gối trong, mỏi chân, dễ té

Điều trị:

Nhẹ/sinh lý: theo dõi

Nặng/lệch nhiều: nẹp, dẫn hướng tăng trưởng (hemiepiphysiodesis), hoặc phẫu thuật chỉnh trục

21
Q

Genu Varum (Chân vòng kiềng – chân chữ O)

A

Là gì:
Biến dạng gối cong ra ngoài → hai cổ chân chạm nhau, đầu gối cách xa

Tên khác:
Bow-legs

Góc trục:
Góc đùi–cẳng chân > 180°

Sinh lý:
Thường gặp ở trẻ < 2 tuổi → tự hết dần đến 3 tuổi

Nguyên nhân bệnh lý:

Còi xương, bệnh Blount

Tổn thương sụn tăng trưởng (nhiễm trùng, chấn thương)

Di truyền

Triệu chứng:

Biến dạng thấy rõ khi đứng

Đau gối ngoài, dáng đi bất thường

Điều trị:

Nhẹ/sinh lý: theo dõi

Nặng: nẹp, dẫn hướng tăng trưởng, hoặc chỉnh hình xương (osteotomy)

22
Q

Genu Recurvatum (Gối ưỡn ra sau)

A

Là gì:
Biến dạng gối duỗi quá mức, trục cẳng chân lệch ra sau so với đùi khi đứng thẳng

Góc:
Duỗi gối > 10° so với bình thường

Nguyên nhân:

Thần kinh cơ: Bại não, liệt ngoại vi (liệt cơ gập gối)

Chấn thương: Tổn thương dây chằng trước (ACL), sau

Bẩm sinh hoặc sau bó bột sai tư thế

Bất thường tăng trưởng (trẻ)

Triệu chứng:

Gối gập ngược, dáng đi bất thường

Đau mặt trước gối, mất ổn định

Điều trị:

Vật lý trị liệu, nẹp chỉnh

Nếu nặng/không đáp ứng: phẫu thuật chỉnh trục

23
Q

Osteosarcoma (Ung thư xương tạo cốt – ác tính)

A

Là gì:
U xương ác tính, xuất phát từ tế bào tạo xương
→ tạo chất nền xương (osteoid) bất thường

Tuổi:
Trẻ vị thành niên (10–20 tuổi), nam > nữ
(đợt tăng trưởng mạnh)

Vị trí:
Đầu dưới xương đùi, đầu trên xương chày
(vùng metaphysis – gần gối)

Triệu chứng:

Đau xương tăng dần

Sưng, hạn chế vận động

Có thể gãy bệnh lý

X-quang:

Phá hủy xương + tạo xương bất thường

Hình mặt trời (sunburst)

Tam giác Codman (nâng màng xương)

Chẩn đoán:

Sinh thiết xác định

Xét nghiệm di căn (phổi)

Điều trị:

Hóa trị trước & sau mổ

Phẫu thuật cắt u (bảo tồn chi hoặc đoạn chi)

24
Q

Chondrosarcoma (Ung thư sụn – ác tính)

A

Là gì:
U ác tính từ tế bào sụn, tạo mô sụn bất thường

Tuổi:
Người lớn, trung niên đến lớn tuổi (30–60 tuổi)

Vị trí:

Xương chậu, xương dài (đùi, cánh tay)

Gần thân xương (diaphysis, metaphysis)

Triệu chứng:

Đau âm ỉ, tăng dần

Có thể sờ thấy khối

Ít gãy bệnh lý hơn osteosarcoma

X-quang:

Tiêu xương + vôi hóa sụn

Hình ảnh “popcorn calcification” hoặc vôi dạng vòng cung

Chẩn đoán:

Sinh thiết xác định

Phân độ ác tính (grade) → quyết định điều trị

Điều trị:

Phẫu thuật cắt u triệt để

Không nhạy với hóa trị/xạ trị

25
Fibrosarcoma (Sarcoma sợi – u ác từ mô liên kết)
Là gì: U ác tính từ nguyên bào sợi, hiếm gặp ở xương Tuổi: Người trưởng thành (30–60 tuổi) Vị trí: Xương dài (đùi, cánh tay), xương hàm dưới, xương chậu Gặp ở vùng metaphysis hoặc diaphysis Triệu chứng: Đau âm ỉ, tăng dần Có thể sưng, gãy bệnh lý X-quang: Tiêu xương, phá huỷ mạnh Không tạo xương hoặc sụn (khác osteosarcoma/chondrosarcoma) Hình ảnh mờ, ranh giới kém, “moth-eaten” (lỗ mọt) Chẩn đoán: Sinh thiết → tế bào hình thoi, sắp xếp thành bó chéo (herringbone pattern) Điều trị: Phẫu thuật cắt rộng ± Hóa trị nếu ác tính cao
26
Ewing Sarcoma (Sarcoma Ewing – u xương ác tính)
Là gì: U ác tính tế bào tròn nhỏ, xuất phát từ tủy xương (thuộc nhóm PNET – primitive neuroectodermal tumors) Tuổi: Trẻ em, thiếu niên (5–20 tuổi) Vị trí: Thân xương (diaphysis) của xương dài Xương chậu, xương sườn Triệu chứng: Đau nhiều, sốt, sưng → dễ nhầm nhiễm trùng Có thể gãy bệnh lý X-quang: Tiêu xương kiểu "moth-eaten" (lỗ mọt) Phản ứng màng xương hình “onion-skin” (vỏ hành) Xét nghiệm: Tăng LDH t(11;22) – đặc trưng Ewing Chẩn đoán: Sinh thiết: tế bào nhỏ, tròn, xanh (small round blue cells) Điều trị: Hóa trị + xạ trị + phẫu thuật (đa mô thức) Nhạy với hóa – tiên lượng tốt nếu phát hiện sớm
27
Angiosarcoma (Sarcoma mạch máu – u ác tính)
Là gì: U ác tính xuất phát từ nội mô mạch máu hoặc bạch mạch Vị trí thường gặp: Da đầu, mặt (người già) Vú (sau xạ trị) Gan (liên quan vinyl chloride, arsenic) Đặc điểm: Tiến triển nhanh, di căn sớm qua đường máu Rất xâm lấn và dễ tái phát Triệu chứng: Nốt, mảng bầm tím, sưng → loét Không lành → lan nhanh → xâm lấn mô lân cận Chẩn đoán: Sinh thiết: CD31, CD34, vWF (+) – marker nội mô MRI/CT đánh giá xâm lấn Điều trị: Phẫu thuật cắt rộng ± xạ trị, hóa trị Tiên lượng thường xấu, đặc biệt khi chẩn đoán muộn
28
Spondylolysis (Khuyết eo cột sống – khuyết pars interarticularis)
Là gì: Gãy stress hoặc khuyết pars interarticularis (eo cung sau đốt sống), không trượt thân đốt Vị trí hay gặp: L5 (hay gặp nhất), đôi khi L4 Người trẻ, vận động nhiều: thể thao, uốn dẻo, bóng đá... Triệu chứng: Đau thắt lưng, tăng khi ưỡn lưng (hyperextension) Không lan chân, không có dấu thần kinh (trừ khi có trượt kèm) X-quang: Tư thế oblique: hình "scotty dog with a collar" (chó đeo vòng cổ) CT giúp chẩn đoán rõ hơn Khác với: Spondylolisthesis: có trượt thân đốt → nặng hơn Điều trị: Bảo tồn: nghỉ ngơi, vật lý trị liệu, nẹp lưng Phẫu thuật nếu đau mạn tính không đáp ứng
29
Spondylolisthesis (Trượt đốt sống)
Là gì: Thân đốt sống trượt ra trước so với đốt dưới → do gãy hoặc khuyết pars interarticularis Nguyên nhân: Thường gặp nhất: Spondylolytic (gãy eo cung sau – tiến triển từ spondylolysis) Khác: bẩm sinh, thoái hóa, chấn thương, sau mổ Vị trí: L5–S1 (thường gặp nhất), hoặc L4–L5 Triệu chứng: Đau thắt lưng, tăng khi đứng lâu Có thể đau lan chân nếu chèn ép rễ thần kinh Dáng đi dạng giật lùi (step-off gait) X-quang: Trượt thân đốt (lateral view) Đo độ trượt theo Meyerding: I: <25%, II: 25–50%, III: 50–75%, IV: >75% Điều trị: Độ I–II: bảo tồn (nghỉ ngơi, nẹp, vật lý trị liệu) Độ III–IV hoặc có chèn ép TK: phẫu thuật cố định cột sống
30
Osteochondritis Dissecans (OCD)
= Bong sụn + xương dưới sụn do thiếu máu cục bộ tạm thời Tuổi: Trẻ, thanh thiếu niên Vị trí: Lồi cầu ngoài xương đùi (hay gặp nhất) Triệu chứng: Đau khớp gối, khóa khớp, sưng nhẹ X-quang/MRI: Mảnh xương-sụn rời Điều trị: Bảo tồn nếu còn tăng trưởng Mổ nội soi nếu mảnh rời, khoá khớp
31
Infantile Cerebral Palsy (ICP)
= Tổn thương não sớm, không tiến triển → rối loạn vận động Tuổi: Xuất hiện trước 2 tuổi Nguyên nhân: Trước – trong – sau sinh (thiếu oxy, nhiễm trùng, vàng da nhân...) Triệu chứng: Chậm phát triển vận động Tăng trương lực, co cứng, phản xạ bất thường ± Động kinh, chậm phát triển trí tuệ Thể lâm sàng: Co cứng (spastic) – hay gặp nhất Múa vờn (athetoid), thất điều (ataxic), hỗn hợp Điều trị: Phục hồi chức năng (chính) Thuốc giãn cơ, botox Phẫu thuật nếu biến dạng nặng
32
Idiopathic Femoral Head Necrosis = Hoại tử vô mạch chỏm xương đùi ở trẻ em, không rõ nguyên nhân (Tên khác: Legg-Calvé-Perthes)
Tuổi: 4–10 tuổi, nam > nữ Nguyên nhân: Thiếu máu tạm thời → hoại tử chỏm đùi Triệu chứng: Đau háng, lan gối Hạn chế dạng và xoay trong Dáng đi khập khiễng (limp) X-quang: Chỏm đùi dẹt, nhỏ, mất đều MRI nhạy hơn trong giai đoạn sớm Điều trị: Giai đoạn đầu: nghỉ, nạng, vật lý trị liệu Nặng: đóng nẹp, phẫu thuật giữ chỏm (osteotomy)
33
Chondromalacia of the Patella = Mềm và thoái hóa sụn mặt sau xương bánh chè
Là gì: Thoái hóa + mềm sụn sau xương bánh chè → gây đau mặt trước gối Đối tượng: Thanh thiếu niên, nữ giới Người chơi thể thao, vận động gập duỗi gối nhiều Triệu chứng: Đau mặt trước gối (anterior knee pain) Đau tăng khi leo cầu thang, ngồi lâu gập gối Kêu lạo xạo, khó đứng dậy Thăm khám: Patellar grind test (+) Chẩn đoán: Lâm sàng là chính MRI nếu cần Điều trị: Bảo tồn: nghỉ, giảm vận động, vật lý trị liệu, NSAIDs Nặng: nội soi cạo sụn, chỉnh trục bánh chè nếu cần
34
Tuberculosis of the Bones and Joints = Lao ngoài phổi, thường gặp nhất ở cột sống, khớp lớn
Tác nhân: Mycobacterium tuberculosis Vị trí thường gặp: Cột sống (50%) – gọi là Pott’s disease Khớp háng, khớp gối, cổ tay... Triệu chứng: Đau âm ỉ, dai dẳng Sưng khớp, hạn chế vận động Lao cột sống: đau lưng, gù, áp xe lạnh, liệt nếu nặng X-quang: Tiêu xương + hẹp khe khớp + phá hủy thân đốt sống Cột sống: gù góc nhọn, áp xe lạnh cạnh sống Chẩn đoán: PCR, sinh thiết, Mantoux, IGRA MRI cột sống nếu nghi ngờ sớm Điều trị: Kháng lao đủ phác đồ (6–12 tháng) Nẹp, nghỉ ngơi Mổ nếu có: áp xe lớn, chèn ép thần kinh, mất vững
35
Pott Disease = Lao cột sống, thể lao xương thường gặp nhất
Tác nhân: Mycobacterium tuberculosis Vị trí: Đốt sống ngực – thắt lưng (hay gặp nhất: D10–L2) Cơ chế: Vi khuẩn theo máu đến thân đốt sống → phá hủy xương → lan đĩa đệm → áp xe lạnh → gù, liệt Triệu chứng: Đau lưng âm ỉ, kéo dài Gù lưng, hạn chế vận động Áp xe lạnh cạnh sống Có thể liệt tứ chi hoặc hai chi dưới X-quang: Hẹp khe đĩa đệm Tiêu thân đốt sống, gù góc nhọn Mờ bóng cơ thắt lưng (áp xe) Chẩn đoán: MRI: phát hiện sớm, chèn ép tủy PCR lao, sinh thiết xác định Điều trị: Thuốc lao đủ phác đồ (6–12 tháng) Nẹp cột sống Phẫu thuật nếu có áp xe lớn, liệt, mất vững
36
Viêm tủy xương cấp (Acute osteomyelitis)
Khởi phát nhanh, vài ngày. Gặp ở trẻ em là chính. Triệu chứng: Sốt, đau xương, sưng nóng đỏ. X-quang bình thường ban đầu, tổn thương xuất hiện sau 10–14 ngày. Tác nhân: Tụ cầu vàng (Staph. aureus). Điều trị: Kháng sinh sớm, dẫn lưu nếu có mủ.
37
Viêm tủy xương mạn (Chronic osteomyelitis)
Kéo dài > 6 tuần hoặc tái phát nhiều lần. Gặp ở người lớn, sau chấn thương, phẫu thuật, cấp không khỏi. Triệu chứng: Đau âm ỉ, có lỗ rò, mủ, biến dạng xương. X-quang thấy xương chết (sequestrum), xương mới (involucrum). Tác nhân: Staph., vi khuẩn kháng thuốc, yếm khí... Điều trị: Phẫu thuật nạo xương chết + kháng sinh kéo dài.
38
Causes của lower back pain
1. Mechanical (Cơ học): Lumbar strain (căng cơ thắt lưng) Herniated disc (thoát vị đĩa đệm) ✅ 2. Traumatic (Chấn thương): Vertebral fracture (gãy đốt sống) Ligament sprain (giãn dây chằng) ✅ 3. Inflammatory (Viêm): Ankylosing spondylitis (viêm cột sống dính khớp) Reactive arthritis (viêm khớp phản ứng) ✅ 4. Infectious (Nhiễm trùng): Spinal tuberculosis (Pott disease) Epidural abscess (áp xe ngoài màng cứng) ✅ 5. Neoplastic (U bướu): Metastatic cancer (ung thư di căn) Multiple myeloma (u tủy xương)
39
Lumbar Spondylosis = Thoái hóa cột sống thắt lưng
Nguyên nhân: Tuổi cao, quá tải Triệu chứng: Đau lưng mạn tính Tăng khi vận động Có thể đau lan chân (nếu chèn rễ) X-quang: Gai xương Hẹp khe đĩa Điều trị: Bảo tồn: nghỉ, thuốc, tập Mổ nếu chèn ép nặng
40
Cervicobrachial Syndrome
= Đau cổ lan vai – tay do chèn ép rễ thần kinh cổ Nguyên nhân: Thoát vị đĩa đệm, thoái hóa cột sống cổ Triệu chứng: Đau, tê, yếu tay Spurling test (+) Chẩn đoán: Lâm sàng + MRI Điều trị: Bảo tồn: nghỉ, thuốc, nẹp cổ Mổ nếu yếu/tê nặng