Micro Tổng Các con ml Flashcards

(157 cards)

1
Q

Entameba

A

Entamoeba histolytica – Amíp gây bệnh

Lây: Phân–miệng (qua cyst)

Gây bệnh:

Lỵ amíp: tiêu chảy nhầy máu, đau bụng

Áp xe gan: đau hạ sườn P

Có thể không triệu chứng

Phân loại:

Chỉ E. histolytica gây bệnh (≠ E. dispar)

Hình thái:

Trophozoite: có thể chứa HC

Cyst: 4 nhân, hình bầu dục (CD)

Vòng đời:

Cyst (lây) ↔ Trophozoite (gây bệnh)

Chẩn đoán:

Soi phân (nhạy kém)

PCR/kháng nguyên (phân, mô)

Huyết thanh (áp xe gan)

Điều trị:

Metronidazole/Tinidazole (giai đoạn cấp)

Iodoquinol/Paromomycin (không triệu chứng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Naegleria

A

Naegleria fowleri – Amíp ăn não

Lây: qua mũi → thần kinh khứu giác → não
(Không lây người–người)

Gây bệnh:

PAM (Primary Amebic Meningoencephalitis)

Viêm não cấp, tử vong nhanh

Phân loại:

Free-living amoeba

≠ Acanthamoeba (mạn tính hơn)

Hình thái:

Trophozoite (gây bệnh)

Flagellate, cyst (không gây bệnh)

Triệu chứng:

Sốt, đau đầu, buồn nôn

Nặng: cứng gáy, lú lẫn, co giật → tử vong vài ngày

Chẩn đoán:

Soi dịch não tủy tìm trophozoite

PCR, nuôi cấy (hiếm, chẩn đoán trễ)

Điều trị:

Amphotericin B (TM + tủy sống)

Phối hợp: miltefosine, rifampin, fluconazole, azithro

Tỷ lệ sống <5%

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Acanthamoeba

A

Acanthamoeba – Amíp sống tự do (đất, nước)

Gây bệnh:

Viêm giác mạc (keratitis) – đeo kính áp tròng

GAE (viêm não hạt mạn tính) – người suy giảm miễn dịch

Da, xoang, phổi (hiếm)

Phân loại:

A. castellanii (phổ biến)

Các loài khác: polyphaga, culbertsoni…

Hình thái:

Trophozoite (chân giả – acanthopodia)

Cyst (vỏ kép, bền)

Lây & vòng đời:

Không vector

Vào qua mắt, da, hô hấp → máu → não

Triệu chứng:

Keratitis: đau mắt, loét, giảm thị lực

GAE: đau đầu, co giật, tử vong (chậm hơn Naegleria)

Da: mảng sần, loét

Chẩn đoán:

Soi giác mạc, sinh thiết → tìm trophozoite/cyst

PCR, nhuộm Giemsa, calcofluor-white

Điều trị:

Keratitis: chlorhexidine + PHMB + propamidine

GAE: phối hợp nhiều thuốc (pentamidine, miltefosine…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Giardia lamblia

A

Giardia lamblia – Amíp ruột non (phân–miệng)
(= G. intestinalis / G. duodenalis)

Gây bệnh:

Giardiasis: tiêu chảy mạn, phân hôi, kém hấp thu

Phân loại:

1 loài, nhiều assemblage (A & B gây bệnh người)

Hình thái:

Trophozoite: quả lê, 2 nhân, 4 cặp roi, đĩa hút

Cyst: bầu dục, 4 nhân, vỏ dày

Vòng đời:

Nuốt cyst → trophozoite bám ruột non (không xâm lấn)

Tạo lại cyst → thải phân → nguồn lây

Triệu chứng:

Tiêu chảy hôi, phân nhầy không máu

Đầy bụng, sụt cân, mạn/tái phát

Chẩn đoán:

Soi phân (mẫu lặp lại)

ELISA, PCR, string test (ít dùng)

Điều trị:

Metronidazole/Tinidazole (đầu tay)

Nitazoxanide (thay thế/dự phòng)

Điều trị cả không triệu chứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Trichomonas

A

Trichomonas vaginalis – Ký sinh SD, lây qua tình dục (STD)

Gây bệnh:

Viêm âm đạo (nữ), viêm niệu đạo (nam)

Gây sinh non, tăng nguy cơ HIV

Phân loại:

1 loài gây bệnh: T. vaginalis

Hình thái:

Chỉ có trophozoite (ko cyst)

Hình lê, 1 nhân, 4 roi trước, 1 roi sau, màng lượn sóng = Pear-shaped, single nucleus, 4 anterior flagella, 1 posterior flagellum, undulating membrane

Vòng đời:

Phân đôi, lây qua tiếp xúc sinh dục

Triệu chứng:

Nữ: khí hư vàng-xanh, hôi, ngứa, cổ tử cung dâu tây

Nam: thường không triệu chứng

Chẩn đoán:

Soi tươi khí hư (di động)

Nhuộm Gram, nuôi cấy

Test kháng nguyên/PCR (nhạy nhất)

Điều trị:

Metronidazole/Tinidazole (liều đơn hoặc 7 ngày)

Điều trị cả bạn tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Trypanosoma brucei

A

Trypanosoma brucei – Sleeping sickness (ruồi tse-tse)

Gây bệnh:

T. gambiense (Tây Phi) – mạn

T. rhodesiense (Đông Phi) – cấp
→ Viêm não, hôn mê, tử vong

Hình thái:

Trypomastigote (máu, dịch não tủy)

Có roi, màng gợn sóng, nhân trung tâm

Vòng đời:

Ruồi tse-tse cắn → máu → hạch → TKTW

Triệu chứng:

Sốt, ngứa, hạch sau tai (Winterbottom’s sign)

Muộn: RL thần kinh, buồn ngủ ngày, mất ngủ đêm → hôn mê

Chẩn đoán:

Soi máu/hạch/dịch não tủy → trypomastigote

PCR, CATT (T. gambiense)

Điều trị:

Sớm: Suramin (rhodesiense), Pentamidine (gambiense)

Muộn: Melarsoprol / Eflornithine (gambiense, ít độc hơn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Trypanosoma cruzi

A

Trypanosoma cruzi – Chagas disease (bọ xít hút máu)
→ Đặc trưng Nam Mỹ

Gây bệnh:

Viêm cơ tim, tim to, loạn nhịp

Phình thực quản, đại tràng

Hình thái:

Trypomastigote (máu)

Amastigote (trong mô: tim, TK ruột)

Vòng đời:

Bọ xít hút máu → thải phân chứa trypo → qua vết trầy da → vào mô

Triệu chứng:

Cấp: sốt, phù mi (dấu Romaña), viêm cơ tim

Mạn: loạn nhịp, tim to, phình thực quản/ruột

Chẩn đoán:

Cấp: soi máu

Mạn: PCR, ELISA, sinh thiết

Điều trị:

Benznidazole / Nifurtimox (hiệu quả giai đoạn sớm)

Không chữa khỏi hoàn toàn khi đã mạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Leishmania

A

Leishmania – KST nội bào, lây qua muỗi cát (sandfly)
→ Vector-borne protozoa

Thể bệnh:

Visceral (L. donovani) → Kala-azar

Cutaneous (L. tropica, L. mexicana) → loét da

Mucocutaneous (L. braziliensis) → loét mũi họng

Hình thái:

Promastigote (có roi – trong muỗi)

Amastigote (không roi – trong đại thực bào)

Vòng đời:
Muỗi cát đốt → promastigote vào da → → amastigote trong đại thực bào → muỗi hút máu lại → tiếp tục

Triệu chứng:

Visceral: sốt dai dẳng, gan lách to, thiếu máu, tử vong nếu không trị

Cutaneous: loét da không đau – “nắp núi lửa”

Mucocutaneous: loét phá hủy mũi, họng

Chẩn đoán:

Sinh thiết: amastigote trong đại thực bào

rk39 test (Kala-azar), PCR, nuôi cấy

Điều trị:

Amphotericin B (liposomal) – đầu tay (visceral)

Miltefosine, stibogluconate, paromomycin

Tùy thể bệnh & vùng dịch tễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Plasmodia

A

🔹 Định nghĩa:
Plasmodium là ký sinh trùng nội hồng cầu, gây bệnh sốt rét (malaria); lây qua muỗi Anopheles cái.

🔹 Gây bệnh:
Sốt rét – từ nhẹ đến nặng, nguy cơ tử vong cao (đặc biệt với P. falciparum).

🔹 Chủng/phân loại (5 loài chính):

P. falciparum: nguy hiểm nhất, biến chứng nặng.

P. vivax: phổ biến, gây tái phát.

P. ovale: giống vivax, tái phát.

P. malariae: sốt mỗi 72h, thường mạn tính.

P. knowlesi: ở Đông Nam Á, có thể nặng, sốt mỗi 24h.

🔹 Hình thái:

Trong máu: trophozoite, schizont, gametocyte.

Trong gan: sporozoite → schizont → merozoite.

Một số loài (vivax, ovale) tạo hypnozoite (thể ngủ trong gan).

🔹 Vòng đời:

Muỗi cắn → sporozoite vào gan → nhân lên → merozoite vào máu.

Gây vỡ hồng cầu định kỳ → triệu chứng.

Một số merozoite thành gametocyte → muỗi hút máu → hoàn thành chu kỳ trong muỗi.

🔹 Triệu chứng:

Sốt cơn, rét run, đổ mồ hôi theo chu kỳ.

Thiếu máu, lách to.

P. falciparum: sốt không theo chu kỳ, sốt rét ác tính, hôn mê, suy thận, ARDS.

Vivax/ovale: có thể tái phát sau nhiều tháng.

🔹 Chẩn đoán:

Phết máu ngoại biên (thick & thin smear).

Test nhanh kháng nguyên (RDT).

PCR (chẩn đoán chuyên sâu).

🔹 Điều trị:

Falciparum: ACT (artemisinin-based combination therapy).

Vivax/ovale: ACT + primaquine (diệt hypnozoite).

Không dùng primaquine nếu thiếu G6PD!

Điều trị hỗ trợ nếu có biến chứng (truyền máu, lọc máu…).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Babesia

A

AA DQ Microti Divergens

Babesia spp.

KST nội hồng cầu, giống Plasmodium, lây qua ve Ixodes

Gây babesiosis: NT máu, nặng nếu SGMD/không lách

Loài:

B. microti (Mỹ), B. divergens (Châu Âu)

Cũng lây qua truyền máu

Hình thái:

Trophozoite trong HC, Maltese cross (đặc trưng)

Không có giai đoạn gan

Triệu chứng:

Sốt, rét run, vàng da, thiếu máu tán huyết

Nặng: suy thận/gan/hô hấp

Có thể không triệu chứng (người khỏe)

CĐ:

Phết máu: thấy KST, Maltese cross

PCR, huyết thanh học

ĐT:

Nhẹ: atovaquone + azithro

Nặng/SGMD: clinda + quinine

Truyền máu thay thế nếu tán huyết nặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Toxoplasma gondii

A

Toxoplasma gondii

KST nội bào bắt buộc, lây: mèo, thịt sống, bẩm sinh

Bệnh:

Không triệu chứng (người khỏe)

Viêm não (AIDS)

Bẩm sinh: não úng thủy, vôi hóa sọ, viêm võng mạc

Dạng:

Tachyzoite: cấp, nhân lên

Bradyzoite: kén mô (não, cơ)

Oocyst: phân mèo, gây lây nhiễm

Lây:

Thịt sống, oocyst đất/nước/rau, qua nhau thai

CĐ:

IgM/IgG huyết thanh, PCR DNT (viêm não)

MRI: tổn thương ring-enhancing

ĐT:

Pyrimethamine + sulfadiazine + leucovorin

Spiramycin (mang thai, chưa tổn thương thai)

Dự phòng AIDS (CD4<100, IgG+): TMP-SMX

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Cryptosporidium

A

Cryptosporidium spp.

KST nội bào–ngoại bào, gây tiêu chảy qua nước

C. parvum, C. hominis – ký sinh ruột non, không xâm lấn sâu

Hình thái:

Oocyst nhỏ (4–6 µm), vỏ dày, kháng clo

Gồm 4 sporozoites

Vòng đời:

Nuốt oocyst → vào vi nhung mao ruột → sinh sản → oocyst mới → phân

Triệu chứng:

Tiêu chảy nước kéo dài (AIDS), mất nước

Người khỏe: tự khỏi (~10 ngày)

± đau bụng, sốt nhẹ

CĐ:

Soi phân: acid-fast / mod. Ziehl-Neelsen

ELISA, PCR phân

ĐT:

Người khỏe: thường không cần điều trị

SGMD:
• Nitazoxanide (hiệu quả kém nếu CD4 thấp)
• HAART = điều trị chính

Bù nước–điện giải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Cyclospora

A

Cyclospora cayetanensis

Protozoa, lây phân–miệng (rau sống, nước bẩn)

Gây cyclosporiasis: tiêu chảy mạn, tái phát, nhất là SGMD, du khách

Hình thái:

Oocyst tròn (8–10 µm)

Ziehl-Neelsen (+/-), tự huỳnh quang (xanh lam) dưới UV

Vòng đời:

Nuốt oocyst chưa chín → chín trong ruột → sporozoite → ruột non

Oocyst phải chín ngoài MT mới lây (≠ Crypto)

Triệu chứng:

Tiêu chảy >2 tuần, đau bụng, mệt, nôn

Nặng hơn ở SGMD

CĐ:

Soi phân: mod. acid-fast (khó), UV autofluorescence

PCR: nhạy, phổ biến

ĐT:

TMP-SMX (lựa chọn đầu tay)

Không đáp ứng: nitazoxanide

Không dung nạp sulfa: cipro (hiệu quả thấp)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Cycloisospora

A

Cystoisospora belli

Protozoa ruột, lây phân–miệng, SGMD (AIDS) dễ mắc

Gây isosporiasis: tiêu chảy nước mạn, giảm hấp thu, sụt cân

Hình thái:

Oocyst bầu dục (20–30 µm)

2 sporocyst, mỗi cái 4 sporozoite

Acid-fast+, tự huỳnh quang UV

Vòng đời:

Nuốt oocyst chín → ruột non → nhân lên → oocyst thải phân

Cần chín ngoài môi trường để lây

Triệu chứng:

Tiêu chảy mạn, giống celiac, suy dinh dưỡng

AIDS: nặng, dai dẳng

Có thể ↑ eosinophil nhẹ

CĐ:

Soi phân: oocyst hồng, bầu dục, acid-fast+

PCR phân biệt với Cyclospora

ĐT:

TMP-SMX (đầu tay)

Dự phòng nếu AIDS chưa phục hồi miễn dịch

Dị ứng sulfa: pyrimethamine + folinic acid

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Enterobius vermicularis

A

Enterobius vermicularis (Giun kim)

Nematode, ký sinh ruột già, trẻ em mắc nhiều

Hình thái:

Giun cái ~1 cm, đuôi nhọn

Trứng: bầu dục, dẹt 1 bên, vỏ mỏng

Vòng đời:

Nuốt trứng → nở ruột non → giun lớn ở ruột già

Đêm: giun cái đẻ trứng quanh hậu môn → ngứa → tái nhiễm

Không cần vật chủ trung gian

Triệu chứng:

Ngứa hậu môn ban đêm, mất ngủ, cáu gắt

Trẻ: gãi → viêm da, RL tiêu hóa nhẹ

Nặng: viêm âm hộ, NT phụ

CĐ:

Băng keo sáng sớm (Scotch tape test)

Soi phân ít giá trị

ĐT:

Mebendazole, Albendazole, Pyrantel (1 liều → lặp lại 2w)

Điều trị cả nhà, vệ sinh, giặt đồ, cắt móng tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Trichuris trichiura

A

Trichuris trichiura (Giun tóc)

Nematode, sống ruột già, lây phân–miệng

Hình thái:

Giun: dài 3–5 cm, đầu nhỏ như tóc, đuôi to

Trứng: hình thùng bia, 2 nút, vỏ dày vàng nâu

Vòng đời:

Nuốt trứng → ruột non nở → lớn ở ruột già

Đẻ trứng → ra ngoài theo phân

Không cần vật chủ trung gian

Triệu chứng:

Nhẹ: không triệu chứng

Nặng: tiêu chảy mạn, máu/mủ, sa trực tràng, thiếu máu, suy dinh dưỡng

CĐ:

Soi phân: trứng đặc trưng

Đếm trứng xác định mức độ

ĐT:

Albendazole / Mebendazole (liều cao 3 ngày)

Bù dinh dưỡng, điều trị thiếu máu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Ascaris lumbricoides

A

Ascaris lumbricoides (Giun đũa)

Nematode, lớn nhất ở người, lây phân–miệng

Hình thái:

Giun: 20–35 cm, trắng hồng, giống sợi mì

Trứng: bầu dục, vỏ dày sần

Vòng đời:

Nuốt trứng có phôi → ruột non → phổi → nuốt lại → ruột già

Trứng ra phân → chín ngoài đất (2–3 tuần)

Không cần vật chủ trung gian

Triệu chứng:

Phổi: ho, sốt, Loeffler, ↑ eosinophil

Ruột: đau bụng, tắc ruột, chui ống mật/tụy

Trẻ: suy dinh dưỡng, kém phát triển

CĐ:

Soi phân: trứng đặc trưng

XQ/nội soi nếu tắc ruột

ĐT:

Albendazole / Mebendazole (liều đơn)

Tắc ruột: xử trí ngoại khoa → tẩy sau

Không tẩy giun ngay nếu tắc cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Toxocara

A

Toxocara canis/cati (Giun chó/mèo)

Nematode, lây phân–miệng → larva migrans

Người: ký chủ ngẫu nhiên, không có giun trưởng thành

Dạng bệnh:

VLM: ấu trùng nội tạng – sốt, gan to, ↑ eosinophil, ban, ho

OLM: ấu trùng mắt – giảm thị lực, u hạt, nhầm u mắt

Hiếm: thần kinh

Hình thái:

Trứng dày, sần, nhỏ hơn Ascaris

Không thấy giun trưởng thành

Vòng đời:

Nuốt trứng (phân chó/mèo) → ấu trùng xuyên ruột → di chuyển cơ thể

Không trưởng thành trong người

CĐ:

ELISA (IgG Toxocara)

↑ eosinophil, IgE cao

Không tìm thấy trứng trong phân

ĐT:

Albendazole / Mebendazole (5 ngày)

Corticosteroids nếu VLM/OLM nặng

OLM: có thể cần phẫu thuật mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Strongyloides stercolaris

A

Strongyloides stercoralis (Giun lươn)

Nematode, ký sinh ruột non, lây xuyên da

Gây strongyloidiasis: từ nhẹ → mạn → lan tỏa (hyperinfection)

Hình thái:

Filariform: xuyên da, lây nhiễm

Rhabditiform: thải phân, không lây

Không thấy trứng trong phân

Vòng đời:

Filariform → máu → phổi → nuốt → ruột

Tự nhiễm: rhabditiform → filariform trong cơ thể
→ Mạn / hyperinfection (SGMD)

Triệu chứng:

Nhẹ: đau bụng, tiêu chảy, ban

Mạn: thiếu máu, giảm hấp thu, mày đay quanh hậu môn = Perianal urticaria

Hyperinfection: viêm phổi, NT huyết, tử vong cao

CĐ:

Soi phân: ấu trùng (nhiều mẫu)

Agar plate, PCR, ELISA (mạn)

Hyperinfection: ấu trùng trong đờm, dịch vị, máu

ĐT:

Ivermectin (đầu tay, 1–2 ngày → kéo dài nếu nặng)

Albendazole (thay thế)

Kiểm soát SGMD (ngưng corticoid, điều trị HIV)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Ancylostoma duodenale

A

Ancylostoma duodenale / Necator americanus (Giun móc)

Nematode, sống ruột non, lây xuyên da

Gây thiếu máu thiếu sắt mạn, chậm phát triển (trẻ)

Chronic iron deficiency anemia = thiếu máu thiếu sắt mạn tính
Growth retardation = chậm phát triển (ở trẻ em)

Hình thái:

Giun: ~1 cm, miệng răng (A.d) / mảng cắt (N.a)

Trứng: bầu dục, vỏ mỏng, có phôi

Vòng đời:

Trứng → đất → rhabditiform → filariform

Xuyên da → phổi → nuốt → ruột → hút máu → đẻ trứng

Không cần vật chủ trung gian

Triệu chứng:

Ngứa da (“ground itch”), viêm phổi thoáng qua

Đau bụng, tiêu chảy, thiếu máu mạn

Trẻ: suy dinh dưỡng, chậm lớn

CĐ:

Soi phân: trứng giun móc

Phân biệt loài: cần nuôi cấy ấu trùng

ĐT:

Albendazole / Mebendazole (1 liều hoặc 3 ngày)

Bổ sung sắt nếu thiếu máu

Phòng ngừa: đi giày, vệ sinh đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Necator americanus

A

Nematode, sống ruột non, lây xuyên da
Gây thiếu máu thiếu sắt mạn, suy dinh dưỡng (trẻ)

Hình thái:
Giun: ~1 cm, miệng mảng cắt bán nguyệt
Trứng: bầu dục, vỏ mỏng, không phân biệt với A. duodenale

Vòng đời:
Trứng → đất → rhabditiform → filariform
Xuyên da → phổi → nuốt → ruột → hút máu → đẻ trứng
Không cần vật chủ trung gian

Triệu chứng:
Ngứa da (ground itch), viêm phổi nhẹ
Thiếu máu thiếu sắt, mệt mỏi, xanh xao
Trẻ: suy dinh dưỡng, chậm phát triển

CĐ:
Soi phân: trứng giun móc (không phân biệt loài)
Nuôi cấy phân: phân biệt qua ấu trùng

ĐT:
Albendazole (400 mg 1 liều) / Mebendazole (3 ngày)
Bổ sung sắt, dinh dưỡng

Phòng ngừa:
Mang giày, vệ sinh môi trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Trichinella spiralis

A

Nematode, nội bào, lây thịt sống/nấu chưa chín (heo, thú rừng)
Gây viêm cơ, sốt, phù mặt, có thể tử vong

Hình thái:
Giun trưởng thành rất nhỏ (1–4 mm)
Ấu trùng: cuộn tròn trong cơ, thấy dưới kính hiển vi

Vòng đời:
Ăn thịt có nang ấu trùng → giải phóng → ruột non → đẻ ấu trùng
Ấu trùng theo máu → cơ vân → tạo nang
Không qua phân – miệng, không có giai đoạn trong phân

Triệu chứng:
Ruột (tuần 1): đau bụng, tiêu chảy
Ấu trùng (tuần 2–3): sốt cao, phù mắt, đau cơ, ↑ eosinophil, ↑ CK/LDH
Nặng: viêm cơ tim, viêm màng não, tử vong

CĐ:
LS + ăn thịt sống
↑ eosinophil, CK cao, ELISA IgG Trichinella
Sinh thiết cơ (nếu cần)

ĐT:
Albendazole / Mebendazole (sớm)
Corticosteroids nếu nặng
Giảm đau, hạ sốt

Phòng ngừa:
**Nấu chín thịt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Hymenolepis nana

A

Cestode, sán dây nhỏ nhất, lây phân–miệng, không cần ký chủ trung gian
Gây hymenolepiasis: tiêu hóa rối loạn, suy dinh dưỡng (trẻ)

Hình thái:
Sán: 2–4 cm, đầu có 4 giác + vòng móc
Trứng: tròn, 2 màng, oncosphere có 6 móc, cực sợi

Vòng đời:
Nuốt trứng → nở → niêm mạc ruột → cysticercoid → trưởng thành tại chỗ
Đẻ trứng → ra ngoài hoặc tự nhiễm nội sinh → nhiễm kéo dài/nặng

Triệu chứng:
Nhẹ: không triệu chứng
Nặng: đau bụng, tiêu chảy, kém hấp thu, sụt cân, trẻ dễ suy dinh dưỡng

CĐ:
Soi phân: trứng đặc trưng (2 màng, móc, cực sợi)
Lặp lại mẫu nếu cần

ĐT:
Praziquantel (1 liều 25 mg/kg)
Nitazoxanide: thay thế (trẻ em)
Tự nhiễm kéo dài: lặp lại điều trị

Phòng ngừa:
Rửa tay, ăn chín uống sôi, điều trị cả hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Diphyllobotrium latum

A

Cestode, sán dây lớn nhất ở người, lây qua cá nước ngọt sống
Gây thiếu vitamin B₁₂ → thiếu máu hồng cầu to

Hình thái:
Sán: 10–15 m, dẹt, nhiều đốt
Đầu (scolex): rãnh hút (bothria)
Trứng: bầu dục có nắp (operculum)

Vòng đời:
Người ăn cá có plerocercoid → sán trưởng thành ở ruột
Trứng ra phân → nước →

  1. Copepod → procercoid
  2. Cá nước ngọt → plerocercoid
    Người là ký chủ chính

Triệu chứng:
Không triệu chứng hoặc rối loạn tiêu hóa
Thiếu máu hồng cầu to do giảm B₁₂ (hấp thu ở hồi tràng)

CĐ:
Soi phân: trứng có nắp / đốt sán
Máu: thiếu máu B₁₂, MCV ↑

ĐT:
Praziquantel (10–25 mg/kg 1 liều)
Niclosamide: thay thế
Bổ sung B₁₂ nếu thiếu

Phòng ngừa:
Nấu chín cá, đông lạnh đúng cách
Xử lý phân, nước thải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Taenia solium
Cestode, lây qua thịt heo sống (→ Taeniasis) hoặc trứng (→ Cysticercosis) Gây sán ruột & ấu trùng trong mô (nguy hiểm nhất: neurocysticercosis) Hình thái: Sán: 2–7 m, đầu có 4 giác + móc Trứng: vỏ dày, oncosphere 6 móc Cysticercus: túi chứa đầu sán, trong mô Vòng đời: Nuốt cysticercus (thịt heo) → Taeniasis Nuốt trứng → Cysticercosis (ấu trùng đi máu → não, cơ, mắt) Người = ký chủ chính và ngẫu nhiên Triệu chứng: Taeniasis: không triệu chứng, đau bụng, đốt sán ra hậu môn Cysticercosis: • Não: co giật, đau đầu, phù não • Mắt, cơ, da: u hạt, giảm thị lực • Tử vong nếu tổn thương não CĐ: Taeniasis: soi phân (trứng / đốt) Cysticercosis: CT/MRI (nang + dot), ELISA, Western blot ĐT: Taeniasis: Praziquantel / Niclosamide Cysticercosis: Albendazole / Praziquantel + corticosteroids, chống co giật, ± mổ Phòng ngừa: Nấu chín thịt heo, vệ sinh tay, quản lý phân
26
T. saginata
Taenia saginata (Beef tapeworm) Cestode, lây qua thịt bò sống, gây taeniasis ruột, không gây cysticercosis Hình thái: Sán: 4–12 m, đầu 4 giác hút, không có móc Trứng: giống T. solium, không phân biệt bằng KHV Đốt: di động, ra theo phân ≥15 nhánh tử cung (≠ T. solium) Vòng đời: Người ăn thịt bò có cysticercus → ruột non Sán đẻ trứng → phân → bò ăn → cysticercus trong cơ Không tự nhiễm Triệu chứng: Thường không triệu chứng Có thể: đau bụng, sụt cân, chán ăn Đốt sán ra hậu môn → gây khó chịu Chẩn đoán: Soi phân: trứng (≠ được với T. solium) Nhận diện đốt: đếm nhánh tử cung (≥15) Xét nghiệm phân lặp lại nếu cần Điều trị: Praziquantel (5–10 mg/kg liều đơn) Niclosamide: thay thế Không cần corticosteroids Phòng ngừa: Nấu chín thịt bò, xử lý phân, kiểm dịch thịt
27
Echinoccocus
Echinococcus granulosus / multilocularis (Hydatid tapeworm) Cestode nhỏ, sống ruột chó, người = ký chủ ngẫu nhiên Gây hydatid disease (nang sán ở gan/phổi) Hình thái: Sán trưởng thành: vài mm, ruột chó Ấu trùng: nang chứa dịch, có nang con (hydatid cyst) Vòng đời: Trứng trong phân chó → người/đv trung gian nuốt trứng → ấu trùng → gan, phổi → tạo nang sán Người không thải trứng → không lây Triệu chứng: Nang đơn (E. granulosus): • Gan (75%): đau, u gan • Phổi: ho, khó thở • Vỡ nang: sốc phản vệ Nang xâm lấn (E. multilocularis): như ung thư gan, tử vong CĐ: Siêu âm, CT, MRI: nang điển hình Serology (ELISA, Western blot) Không sinh thiết/nạo nang ĐT: • Phẫu thuật (nếu được) • Albendazole (trước/sau mổ hoặc bảo tồn) • PAIR: chọn lọc, nang còn nguyên • E. multilocularis: thường không mổ được → Albendazole dài hạn Phòng ngừa: Tẩy giun chó, không cho ăn phủ tạng sống Rửa tay, tránh rau sống nhiễm phân chó
28
Dipylidium caninum
Cestode, ký sinh ruột chó/mèo, lây qua bọ chét (flea) Người (trẻ em) nhiễm khi nuốt bọ chét chứa ấu trùng Hình thái: Sán: 15–70 cm, đốt có 2 lỗ sinh dục Đốt rụng, di động, giống hạt dưa leo Trứng: tụ thành cụm trong nang, khó thấy riêng lẻ Vòng đời: Trứng → bọ chét ăn → cysticercoid Người/chó/mèo nuốt bọ chét → sán trưởng thành trong ruột Triệu chứng: Thường không triệu chứng Có thể: đau bụng, tiêu chảy, ngứa hậu môn Đốt sán thấy trong phân/tã → gây lo lắng Chẩn đoán: Đốt sán: hạt gạo/dưa leo Soi phân: nang trứng (khó thấy) Phân biệt sán khác nhờ hình thái đốt Điều trị: Praziquantel (liều đơn) Tẩy bọ chét cho chó/mèo, vệ sinh Điều trị vật nuôi để ngăn tái nhiễm Phòng ngừa: Kiểm soát bọ chét, tránh trẻ nuốt bọ chét Rửa tay sau khi chơi với thú cưng
29
Schistosoma
Trematode, ký sinh tĩnh mạch, lây qua cercariae xuyên da (nước ngọt) Gây schistosomiasis mạn: gan, ruột, bàng quang Hình thái: Sống ghép đôi trong mạch máu Trứng: • S. haematobium: gai cuối (terminal spine) • S. mansoni: gai bên (lateral spine) • S. japonicum: gai nhỏ, khó thấy Vòng đời: Trứng → nước → miracidium → ốc (ký chủ trung gian) → cercariae Cercariae xuyên da → gan → mạch → đẻ trứng → trứng xuyên mô → ra nước Không lây qua ăn uống Triệu chứng: Cấp: ngứa da, sốt, Katayama syndrome Mạn: • S. haematobium: tiểu máu, viêm bàng quang, ung thư BQ • S. mansoni/japonicum: xơ gan, tăng áp cửa, tiêu hóa máu • Có thể CNS (hiếm) CĐ: Soi phân/nước tiểu: trứng có gai đặc trưng Sinh thiết (trực tràng, BQ) nếu cần ELISA/Ab test, siêu âm đánh giá tổn thương ĐT: Praziquantel (liều tùy loài) +/- Corticosteroids nếu viêm mạnh Phòng ngừa: Tránh nước ngọt nhiễm, xử lý phân, diệt ốc
30
Paragonimus
Paragonimus westermani (Lung fluke – Sán lá phổi) Trematode, lây qua cua/tôm nước ngọt sống Gây ho mạn, ho máu, đau ngực, dễ nhầm lao Lạc chỗ → não, gan → co giật, liệt Phân loại: • P. westermani (châu Á – phổ biến) • P. kellicotti (Bắc Mỹ) Ký chủ trung gian: 1. Ốc nước ngọt 2. Cua/tôm nước ngọt Hình thái: • Trứng: bầu dục, có nắp (operculum) • Sán trưởng thành: sống cặp trong phổi Vòng đời: Trứng → ốc → cua/tôm → người ăn sống → xuyên ruột → phổi → tạo nang → đẻ trứng → ra đàm/phân Chẩn đoán: • Soi đàm/phân: trứng có nắp • ELISA, X-quang: nang, tổn thương dạng lao Điều trị: • Praziquantel (2–3 ngày) • Lạc chỗ: ± corticosteroids Phòng ngừa: • Nấu chín cua/tôm, tránh gỏi/mắm cua sống • Vệ sinh, nước sạch
31
Clonorchis
Trematode, lây qua cá nước ngọt sống Gây viêm đường mật mạn, tăng nguy cơ ung thư đường mật (cholangiocarcinoma) Phân loại: Còn gọi là sán lá gan phương Đông Phổ biến: TQ, VN, Hàn Ký chủ trung gian: 1. Ốc nước ngọt 2. Cá nước ngọt Hình thái: Sán: 1–2.5 cm, sống ống mật nhỏ Trứng: bầu dục, có nắp, đầu kia gồ nhẹ (nipple-like) Vòng đời: Trứng ra phân → ốc → cercariae → cá → metacercariae Người ăn cá sống → metacercariae lên ống mật → trưởng thành Triệu chứng: Nhẹ: không triệu chứng Nặng (nhiễm mạn): • Đau hạ sườn, khó tiêu, viêm mật, sỏi • Xơ gan, ung thư đường mật nếu lâu năm CĐ: Soi phân: trứng có nắp (phân biệt Opisthorchis) ELISA, siêu âm/CT: ống mật giãn, sỏi ĐT: Praziquantel (liều chia 1 ngày) Albendazole: thay thế Điều trị sớm để tránh biến chứng Phòng ngừa: Không ăn cá sống, quản lý phân, vệ sinh môi trường
32
Fasciola
Trematode, sống ống mật người & động vật ăn cỏ Lây qua rau sống mọc dưới nước (rau muống) Hình thái: Sán: 2–3 cm, dẹt, hình lá Trứng: rất lớn, có nắp, vàng nâu Vòng đời: Trứng → nước → miracidium → ốc (Lymnaea spp.) → cercariae → bám rau → metacercariae Người ăn rau sống → xuyên ruột → gan → ống mật Triệu chứng: Cấp: sốt, đau hạ sườn phải, gan to, ↑ eosinophil, ± áp xe gan Mạn: viêm mật mạn, sỏi, xơ hóa ống mật Chẩn đoán: Soi phân: trứng lớn, có nắp (gđ mạn) ELISA: chẩn đoán sớm Siêu âm/CT: tổn thương gan, áp xe Điều trị: Triclabendazole (10 mg/kg × 1–2 liều) Không dùng Praziquantel ± Giảm đau, corticoid nếu viêm mạnh Phòng ngừa: Không ăn rau sống mọc dưới nước, nấu kỹ Không dùng phân tươi tưới rau, diệt ốc
33
Wuchereria
W M L3 DEC Nematode, sống mạch bạch huyết, lây qua muỗi Gây lymphatic filariasis → phù voi (elephantiasis) Phân loại: • W. bancrofti (toàn cầu) • Brugia malayi, B. timori gây tương tự Muỗi (Culex, Anopheles, Aedes) = trung gian Hình thái: • Giun trưởng thành: mạch bạch huyết lớn (bẹn, chậu) • Microfilaria: trong máu ngoại biên ban đêm Vòng đời: Muỗi hút máu → microfilaria → L3 → truyền sang người L3 → mạch bạch huyết → trưởng thành → đẻ microfilaria → máu Triệu chứng: Cấp: sốt, viêm hạch, sưng đau chi, sinh dục Mạn: phù voi (chân, bìu, vú), biến dạng, mất chức năng Có thể nhiễm không triệu chứng Chẩn đoán: • Soi máu ban đêm: microfilaria • Test kháng nguyên nhanh (ICT) • Siêu âm Doppler: “filarial dance sign” Điều trị: • Diethylcarbamazine (DEC) • + Albendazole ± Ivermectin (MDA) • Chăm sóc phù: vệ sinh, băng ép, ± mổ Phòng ngừa: Diệt muỗi, ngủ màn Tẩy giun cộng đồng (MDA) vùng lưu hành
34
Loa
Filarial nematode, sống dưới da, lây qua ruồi trâu (Chrysops spp.) Gây loiasis: Calabar swelling, giun bò trong mắt Phân bố: Tây–Trung Phi Trung gian: ruồi Chrysops (hoạt động ban ngày) Hình thái: Giun trưởng thành: 3–7 cm, dưới da, kết mạc Microfilaria: máu ban ngày Vòng đời: Ruồi hút máu → L3 → người → mô dưới da → trưởng thành → microfilaria → máu Triệu chứng: • Calabar swelling (tay/chân) • Giun bò kết mạc → đỏ mắt, chảy nước mắt • Ngứa, mề đay, ↑ eosinophil Chẩn đoán: • Soi máu ban ngày • Thấy giun dưới da/mắt • ± ELISA Điều trị: • Diethylcarbamazine (DEC)  ⚠️ Dự phòng dị ứng: corticosteroids • Phẫu thuật lấy giun Phòng ngừa: • Tránh ruồi đốt: màn, thuốc xua • Không có vaccine
35
Onchocerca
O SSS L3 LEOPARD Doxy Filarial nematode, sống dưới da, lây qua ruồi đen (Simulium spp.) Gây onchocerciasis: ngứa da mạn, nốt sán, mù lòa Phân bố: châu Phi cận Sahara, Nam Mỹ Trung gian: ruồi đen sống gần sông, suối chảy mạnh Hình thái: Giun trưởng thành: búi trong nốt dưới da Microfilaria: không vỏ, ở da & mắt, không vào máu Vòng đời: Ruồi đốt → L3 → người → dưới da → trưởng thành → microfilaria → da, mắt Triệu chứng: • Ngứa mạn, viêm da, leopard skin • Nốt sán (onchocercoma) • Mắt: viêm kết mạc, đục giác mạc, mù lòa Chẩn đoán: • Skin snip test (sinh thiết da) • Slit lamp: microfilaria giác mạc • ± ELISA Điều trị: • Ivermectin (6–12 tháng/lần) – diệt microfilaria • Doxycycline – diệt Wolbachia • ± Corticosteroids nếu viêm mắt Phòng ngừa: • Ivermectin cộng đồng • Diệt ruồi đen, tránh ở gần suối • Mặc đồ dài, thuốc xua côn trùng
36
Dracunculus
Dracunculus medinensis (Guinea worm) Nematode, mô dưới da, lây qua nước có Cyclops Gây bọng nước, giun trồi ra da (chân) Vòng đời: Uống nước có L3 trong Cyclops → xuyên ruột → mô ~1 năm → giun cái trồi ra da khi gặp nước → nhả ấu trùng Triệu chứng: • Nốt phồng, đau rát, giun trồi (thường ở chân) • ± nhiễm trùng, áp xe • Không sốt Chẩn đoán: • Nhìn thấy giun • X-quang: giun vôi hóa Điều trị: • Không thuốc • Rút giun thủ công, giảm đau, kháng sinh Phòng ngừa: • Lọc nước, diệt Cyclops • Cách ly người bệnh khỏi nước • Gần loại trừ toàn cầu
37
Pneumocystis jiroveci
PGGTT Pneumocystis jirovecii (PCP) Nấm cơ hội, viêm phổi kẽ nặng ở người suy giảm miễn dịch (HIV, CD4 < 200) interstitial pneumonia Không nuôi cấy được, không đáp ứng thuốc kháng nấm chuẩn Lây hô hấp, người–người Hình thái: Trophozoite, precyst, cyst Nhuộm GMS: cyst tròn, vách rõ Triệu chứng: • Ho khan, khó thở, sốt nhẹ • Thiếu oxy nặng, XQ: kính mờ hai phế trường = Ground glass opacity Chẩn đoán: • Nhuộm GMS dịch rửa phế quản • ± PCR, β-D-glucan • Không nuôi cấy được Điều trị: • TMP-SMX (21 ngày) • + Prednisone nếu PaO₂ < 70 hoặc A–a > 35 • Thay thế: Pentamidine (IV/aerosol) Phòng ngừa: • TMP-SMX dự phòng nếu CD4 < 200 • Theo dõi sớm oxy máu
38
Cutaneous mycoses
Cutaneous mycoses (Tinea) Gây bởi Dermatophytes: Trichophyton, Microsporum, Epidermophyton Nấm ưa keratin, gây tinea: da, tóc, móng Chi thường gặp: • Trichophyton: da, tóc, móng • Microsporum: da, tóc • Epidermophyton: da, móng → Tinea corporis (thân), capitis (tóc), pedis, cruris, unguium Hình thái: • Hyaline septate hyphae • Macro-/microconidia (trong nuôi cấy) Lây: • Tiếp xúc da–da, đồ dùng • Không xâm nhập sâu Triệu chứng: • Vòng đỏ, ngứa, bong vảy • Rụng tóc (capitis), móng dày (unguium) • ± bội nhiễm Chẩn đoán: • KOH: sợi nấm • Sabouraud agar • Wood’s lamp: Microsporum xanh lục Điều trị: • Nhẹ: clotrimazole, terbinafine bôi • Nặng/tóc/móng: terbinafine, itraconazole đường uống • Vệ sinh, trị người chung sống nếu cần Phòng ngừa: • Không dùng chung đồ cá nhân • Giữ da khô, sạch • Trị vật nuôi nhiễm nấm
39
Superficial Mycoses (Nấm nông)
Superficial mycoses Nhiễm nấm tầng sừng, không viêm, không gây miễn dịch mạnh Tác nhân: • Malassezia furfur → Tinea versicolor • Piedraia hortae → Black piedra • Trichosporon spp. → White piedra Triệu chứng: • T. versicolor: đốm trắng/nâu, bong vảy mịn (ngực, lưng) • Piedra: hạt nấm bám quanh tóc (đen/trắng) Chẩn đoán: • KOH: "spaghetti & meatballs" (Malassezia) • Cấy nếu cần Điều trị: • Tại chỗ: selenium sulfide, ketoconazole • Toàn thân (lan rộng): itraconazole, fluconazole • Piedra: cạo tóc, vệ sinh da đầu
40
Subcutaneous Mycoses (Nấm dưới da)
Subcutaneous mycoses Nấm xâm nhập qua da → mô dưới da, do chấn thương, tiến triển mạn tính Tác nhân: • Sporothrix schenckii → Sporotrichosis (viêm theo bạch mạch) • Fonsecaea, Cladophialophora → Chromoblastomycosis • Madurella, Nocardia, Actinomadura → Mycetoma Triệu chứng: • Sporotrichosis: nốt đỏ → loét, lan dọc bạch mạch • Chromoblastomycosis: mảng da sần, vảy, “cell đồng tiền” • Mycetoma: sưng, lỗ rò, chảy hạt (grains), thường ở chân Chẩn đoán: • Soi mô/KOH: hình dạng nấm đặc trưng • Nuôi cấy, ± MRI nếu tổn thương sâu Điều trị: • Sporotrichosis: itraconazole, ± K⁺ iodide • Chromoblastomycosis: itraconazole, ± phẫu/laser • Mycetoma: itraconazole hoặc amphotericin B, ± cắt lọc → Điều trị kéo dài nhiều tháng
41
Systemic mycoses kể tên các loại
1. Histoplasma capsulatum 2. Blastomyces dermatitidis 3. Coccidioides immitis/posadasii 4. Paracoccidioides brasiliensis
42
Histoplasma capsulatum
🔸 Nguồn lây: phân chim, dơi → đất ẩm (hang động, nhà chim) 🔸 Bệnh học: Giống lao: ho, sốt, hạch rốn phổi to. Mạn tính: tổn thương hang phổi, loét miệng, gan-lách to. Suy miễn dịch (AIDS) → nhiễm lan tỏa nguy hiểm. 🔸 Chẩn đoán: Soi mô: nấm men nội đại thực bào Nuôi cấy, kháng nguyên nước tiểu. 🔸 Điều trị: Itraconazole (nhẹ), Amphotericin B (nặng).
43
Blastomyces dermatitidis
🔸 Nguồn lây: đất ẩm gần sông hồ (Mỹ, Canada) 🔸 Bệnh học: Viêm phổi cấp hoặc mạn. Dạng da – loét sùi như ung thư da, tổn thương xương. 🔸 Chẩn đoán: Soi đàm/mô: nấm men lớn, vách dày, chồi đơn. Nuôi cấy, PCR. 🔸 Điều trị: Itraconazole, Amphotericin B nếu nặng.
44
Coccidioides immitis/posadasii
CSE Nguồn lây: bụi đất khô sa mạc (Nam Mỹ, Mỹ Tây Nam) 🔸 Bệnh học: Viêm phổi tự giới hạn ("cơn gió thung lũng"). Nặng: viêm màng não, da, xương – nguy hiểm ở người da màu, AIDS. 🔸 Chẩn đoán: Soi mô: spherule chứa endospore. Test huyết thanh (IgM, IgG), PCR. 🔸 Điều trị: Fluconazole (viêm màng não), itraconazole, amphotericin B.
45
Paracoccidioides brasiliensis
🔸 Nguồn lây: đất, khí hậu ẩm (Nam Mỹ – Brazil) 🔸 Bệnh học: Phổi, niêm mạc miệng, tổn thương da – “nấm men bánh lái” (chồi nhiều). = rudder-shaped yeast Mạn tính, có thể lan rộng. 🔸 Chẩn đoán: Soi mô: nấm men chồi đa hướng ("bánh lái"). Nuôi cấy, huyết thanh học. 🔸 Điều trị: Itraconazole, amphotericin B nếu lan rộng. 🔹 Tổng đặc điểm chung: Dimorphic fungi: sợi ở ngoài, men trong cơ thể. Lây qua hô hấp, không lây người – người. Xâm nhập phổi đầu tiên, có thể lan hệ thống. Người suy giảm miễn dịch dễ bị thể nặng.
46
Candida
C-OB-HP-CLOTRIMAZOLE- NYSTATIN Candida spp. – nấm men cơ hội Thường trú da, niêm, ruột → gây nhiễm nông & toàn thân khi suy giảm miễn dịch Tác nhân: • C. albicans (phổ biến) • C. glabrata, krusei, auris… → dễ kháng azole Hình thái: • Nấm men round/oval, budding yeast • C. albicans: tạo pseudohyphae, true hyphae Bệnh lâm sàng: • Nông: oral thrush, viêm âm đạo, hăm tã • Nặng: candidemia, viêm thực quản, nội tạng (gan, mắt...) • ICU, ghép tạng, hóa trị dễ gặp Chẩn đoán: • Cấy máu, KOH, mô: yeast + pseudohyphae • Chromogenic agar, β-D-glucan, soi KOH Điều trị: • Nông: clotrimazole, nystatin, fluconazole • Nặng:  ▸ Echinocandin (micafungin)  ▸ Fluconazole (nếu nhạy)  ▸ Amphotericin B (nặng/mắt) Phòng ngừa: • Hạn chế kháng sinh dài, chăm sóc catheter • Kiểm soát đường huyết, tránh corticoid không cần thiết
47
Cryptococcus
CN I ICM AmphB, Fluconazole Cryptococcus neoformans Nấm men có vỏ, lây qua hô hấp (phân chim) Gây: VMN do nấm, NT toàn thân, ít gặp: viêm phổi, cryptococcoma C. neoformans (thường gặp), C. gattii (người khỏe, Úc/Mỹ) Hình thái: Tròn, vỏ dày, nảy chồi India ink: vùng sáng quanh tế bào Nuôi cấy: Sabouraud, birdseed (sắc tố nâu) Triệu chứng: VMN mạn: sốt, đau đầu, cổ cứng, ↑ áp lực nội sọ AIDS (CD4<100): không sốt, diễn tiến chậm Phổi: ho khan, u giả CĐ: CSF: India ink, CrAg test, nuôi cấy Máu: CrAg, cấy Theo dõi áp lực nội sọ ĐT (3 pha WHO): 1. Induction: Amphotericin B + Flucytosine (2w) 2. Consolidation: Fluconazole cao liều (8w) 3. Maintenance: Fluconazole duy trì ≥1y (CD4>200) Phòng: Fluconazole dự phòng (CD4<100, vùng lưu hành) Tránh phân/tổ chim
48
Penicillium kể tên các loại
1. Penicillium marneffei 2. Các loài Penicillium khác (P. notatum, P. chrysogenum...) Nấm sợi (filamentous fungus/mold), phát triển nhanh, tạo bào tử (conidia) đính trên đầu bút lông (brush-like phialide) Một số loài sản xuất penicillin (antibiotic) Penicillium marneffei (Talaromyces marneffei): nấm lưỡng hình (dimorphic fungus) → gây nhiễm nấm cơ hội (opportunistic infection) ở bệnh nhân AIDS → Sốt (fever), tổn thương da (skin lesions), viêm phổi (pneumonitis), viêm hạch (lymphadenopathy)
49
Penicillium marneffei
(PM) TOS AI Nấm nhị độ (dimorphic), đặc biệt ở ĐNÁ, người HIV/AIDS → Talaromycosis (nhiễm nấm toàn thân, giống lao/histoplasma) Lây: hít bào tử từ tre mục, đất Không lây người–người Triệu chứng: • Sốt kéo dài, gan-lách to, sẩn đỏ lõm giữa • Viêm phổi, nhiễm huyết, suy kiệt • Dễ nhầm lao, histoplasma Chẩn đoán: • Trong mô: nấm men oval, có vách ngăn ngang • Nuôi cấy: nấm sợi, sinh sắc tố đỏ (thạch Sabouraud) • Cấy máu, tủy, mô → phân lập nấm Điều trị: • Amphotericin B (induction) → Itraconazole (duy trì) • Kéo dài nhiều tháng đến 1 năm
50
Các loài Penicillium khác (P. notatum, P. chrysogenum...)
🔹 Không gây bệnh thường xuyên, nhưng có thể: Gây viêm xoang mạn, viêm phổi dị ứng, hiếm khi nhiễm nấm huyết ở người ghép tạng/suy miễn dịch. Nguồn gốc penicillin (kháng sinh): chiết từ P. chrysogenum. 🔹 Điều trị: Tùy mức độ nhiễm: azole (itraconazole) hoặc amphotericin B. Đa phần không gây bệnh quan trọng lâm sàng.
51
Aspergillus các thể gây bệnh
🔹 Gây bệnh chính (theo thể bệnh): 1. Dị ứng (Allergic bronchopulmonary aspergillosis – ABPA) Hen, xơ nang → phản ứng quá mẫn với Aspergillus. Ho có đàm, khó thở, tăng IgE, eosinophil, hình ảnh "finger-in-glove" trên X-quang. 2. Aspergilloma (fungus ball) Nấm phát triển trong hang phổi cũ (lao) = "old pulmonary cavity (tuberculosis)→ tạo khối nấm hình cầu. Ho ra máu có thể nhiều. 3. Viêm xoang do nấm Nặng hơn ở người có viêm xoang mạn, đau đầu, chảy dịch có mùi. 4. Aspergillosis xâm lấn (Invasive aspergillosis) Nguy hiểm nhất, thường ở bệnh nhân giảm bạch cầu, ghép tạng. Xâm lấn mạch máu → hoại tử mô, xuất huyết phổi, nấm lan vào máu, não. Hình ảnh "halo sign", "air-crescent sign" trên CT ngực.
52
Aspergillus
Nấm sợi, phân nhánh 45°, vách ngăn đều (septate hyphae) Gặp trong bụi, đất, gây bệnh ở người suy giảm miễn dịch Loài: • A. fumigatus (phổ biến) • A. flavus, A. niger, A. terreus (có thể kháng thuốc) Lâm sàng: • Invasive aspergillosis: viêm phổi, tổn thương mạch, tử vong cao • ABPA: viêm phổi dị ứng ở bệnh nhân hen/COPD • Aspergilloma: khối nấm trong hang phổi cũ Chẩn đoán: • CT ngực: halo sign, air-crescent • BAL: soi KOH, nhuộm GMS, cấy nấm • Galactomannan, β-D-glucan, PCR • Sinh thiết: nấm xâm lấn mạch Điều trị: • Invasive: Voriconazole, Amphotericin B, isavuconazole • ABPA: corticosteroids ± itraconazole • Aspergilloma: theo dõi / phẫu thuật nếu ho ra máu ⚠️ Không dùng echinocandin đơn độc Phòng ngừa: • HEPA filter, tránh bụi cho bệnh nhân suy miễn
53
Zygomycosis
Nấm sợi không vách, xâm lấn, hoại tử cấp, gặp ở đái tháo đường nhiễm toan, suy giảm miễn dịch Tác nhân: • Rhizopus spp. (phổ biến), Mucor, Rhizomucor, Lichtheimia • Nhóm Mucorales, sống trong đất, thực phẩm Yếu tố nguy cơ: • ĐTĐ nhiễm toan, ghép tạng, leukemia, corticoid, COVID-19 Hình thái: • Non-septate hyphae, dày, phân nhánh rộng (~90°) • Nhuộm GMS, PAS; mọc nhanh trên Sabouraud Triệu chứng (tùy vị trí): • Mũi–xoang–não: đau mặt, hoại tử vòm miệng, lan vào mắt não • Phổi: sốt, ho, đau ngực, ho ra máu • Tiêu hóa, da, lan tỏa (hiếm) Chẩn đoán: • Sinh thiết mô: thấy nấm xâm mạch • CT/MRI: tổn thương xâm lấn • Không có marker máu đặc hiệu Điều trị (cấp cứu): • Phẫu thuật cắt lọc sớm + Amphotericin B liposomal • Thay thế: isavuconazole, posaconazole • Kiểm soát yếu tố nền (ĐTĐ, corticoid) Phòng ngừa: • Không dùng corticoid kéo dài • Vệ sinh vùng mặt, phòng sạch không khí (HEPA)
54
Zygomycosis thể bệnh
🔹 Thể bệnh chính: 1. Rhino-orbital-cerebral mucormycosis Bắt đầu từ xoang mũi → lan lên mắt, não Đau đầu, nghẹt mũi, sưng mặt lệch, mờ mắt, hoại tử vòm miệng, mũi đen Tiến triển nhanh, tử vong nếu không điều trị sớm 2. Phổi Viêm phổi hoại tử ở bệnh nhân ghép tạng, giảm bạch cầu Khó phân biệt với aspergillus 3. Tiêu hóa, da, lan tỏa Hiếm hơn, nguy hiểm ở trẻ sơ sinh, bệnh nhân ICU
55
Staphylococci
🔹 Định nghĩa: Staphylococci là cầu khuẩn Gram dương, xếp chùm như nho, catalase dương, thường trú trên da, mũi. Một số loài gây nhiễm trùng mủ, nhiễm độc, nhiễm huyết. 1. Staphylococcus aureus 2. Staphylococcus epidermidis 3. Staphylococcus saprophyticus
56
Staphylococcus aureus
Gram (+) cocci, coagulase dương, beta-hemolysis, mannitol (+) Tạo độc tố, enzyme → nhiễm khuẩn & nhiễm độc MRSA: mang gen mecA (kháng methicillin) Gây bệnh: A. Nhiễm khuẩn mủ: • Viêm da, mụn, áp xe, viêm mô • Viêm phổi, xương tủy, vết mổ • Viêm nội tâm mạc (IV drug) • Nhiễm khuẩn huyết, catheter B. Nhiễm độc (toxin): • TSS: sốc, phát ban (TSST-1) • Ngộ độc thực phẩm: nôn, tiêu chảy (enterotoxin) • SSSS: bong da như bỏng (exfoliative toxin) Chẩn đoán: • Gram (+) tụ cầu, catalase (+), coagulase (+) • Mannitol salt agar (vàng), beta tan máu • PCR tìm gen mecA, độc tố Điều trị: • MSSA: nafcillin, cefazolin • MRSA: vancomycin, linezolid, daptomycin • Ngộ độc thực phẩm: không dùng KS, chỉ bù nước/electrolyte
57
Staphylococcus epidermidis
🔸 Coagulase âm tính, thường gây nhiễm ở bệnh viện. 🔸 Gây bệnh: Viêm nội tâm mạc van nhân tạo, nhiễm trùng catheter, shunt, thiết bị cấy ghép 🔸 Tạo biofilm → kháng kháng sinh mạnh 🔸 Điều trị: vancomycin
58
Staphylococcus saprophyticus
🔸 Coagulase âm tính, nhưng đặc trưng: Gây nhiễm trùng tiểu ở phụ nữ trẻ tuổi (chỉ sau E. coli) 🔸 Nhạy với novobiocin (phân biệt với S. epidermidis)
59
Streptococcus pyogenes
Gram (+) cocci, catalase âm, xếp chuỗi Beta tan máu, bacitracin nhạy, kháng nguyên nhóm A Gây bệnh: A. Nhiễm trùng cấp: • Viêm họng, impetigo, viêm mô, viêm tai • Sốt tinh hồng nhiệt (erythrogenic toxin) • Hoại tử cơ (necrotizing fasciitis) B. Nhiễm độc (siêu kháng nguyên): • TSS (streptococcal toxic shock) C. Biến chứng hậu nhiễm: • Sốt thấp khớp (sau viêm họng) • Viêm cầu thận cấp (sau họng hoặc da) Cơ chế: • Protein M: chống thực bào • Streptolysin O/S: tan máu → ASO↑ • DNase, streptokinase: lan mô • Erythrogenic toxin, siêu kháng nguyên Chẩn đoán: • RADT, cấy họng (β tan máu, bacitracin +) • ASO, anti-DNase B (biến chứng) • PCR (nếu cần) Điều trị: • Penicillin G/V (ưu tiên) • Dị ứng: macrolide • Hoại tử cơ: penicillin + clindamycin Phòng ngừa: • Điều trị sớm viêm họng GAS → ngừa sốt thấp khớp • Không ngừa được viêm cầu thận
60
S. pneumoniae
Gram dương, hình ngọn giáo (lancet-shaped), xếp đôi (diplococci), có vỏ polysaccharide (capsule), hiếu khí hoặc kỵ khí tùy nghi Tan máu alpha (alpha-hemolytic), nhạy optochin Gây bệnh: viêm phổi thùy (lobar pneumonia), viêm màng não, viêm tai giữa, viêm xoang, nhiễm khuẩn huyết Điều trị: thường dùng penicillin hoặc ceftriaxone
61
Viridans group
V SMutans PG Viridans streptococci Gram (+) cocci, xếp chuỗi, catalase âm, alpha tan máu nhẹ Kháng optochin, không tan trong mật, không vỏ Gây bệnh: • Viêm nội tâm mạc bán cấp (sau thủ thuật răng, tim bất thường) • Sâu răng (S. mutans – tạo acid phá men răng) • Nhiễm trùng máu, viêm màng bụng (hiếm, SGMD) Chẩn đoán: • Cấy máu (+) nhiều lần • Nuôi cấy: alpha hemolysis, optochin (-), không tan mật • Siêu âm tim: sùi (vegetation) Điều trị: • Penicillin G ± Gentamicin • Dị ứng: Vancomycin Dự phòng: • Amoxicillin trước thủ thuật răng nếu có bệnh van tim nguy cơ cao
62
Streptococcus agalactiae
Streptococcus agalactiae (GBS) Gram (+) cocci, xếp chuỗi, catalase âm, β tan máu Kháng bacitracin, CAMP test (+) Gây bệnh: • Sơ sinh:  – Sớm: viêm phổi, nhiễm huyết  – Muộn: viêm màng não • Người lớn (thai phụ, già, ĐTĐ): nhiễm trùng tiểu, huyết, mô mềm Chẩn đoán: • Cấy dịch âm đạo – trực tràng (tuần 35–37) • Cấy máu, DNT, CAMP test (+), beta tan máu Điều trị: • Penicillin G (lựa chọn đầu) • Dị ứng: cefazolin, vancomycin • Dự phòng thai sản: penicillin TM khi chuyển dạ nếu GBS (+)
63
Enterococcus genus
Enterococcus (E. faecalis, E. faecium) Gram (+) cocci, xếp chuỗi, catalase âm, PYR dương, chịu muối 6.5%, mật, pH cao Thường gamma/alpha tan máu E. faecalis: thường gặp, ít kháng E. faecium: đa kháng, VRE Gây bệnh: • UTI (catheter, ICU) • Viêm nội tâm mạc (van nhân tạo, bán cấp) • NT ổ bụng, NT huyết (sau mổ) • NTBV – đa kháng (faecium) Chẩn đoán: • Cấy máu, nước tiểu, dịch bụng • Xác định loài & kháng sinh đồ rất quan trọng Điều trị: • Nhạy: ampicillin + gentamicin • VRE: linezolid, daptomycin, tigecycline
64
Anaerobic streptococci
Gram dương, cầu khuẩn (cocci), xếp chuỗi (chains), kỵ khí bắt buộc (obligate anaerobe) Thường trú ở miệng, ruột, âm đạo Gây áp xe răng, áp xe não, viêm phổi mủ, viêm nội tâm mạc, thường nhiễm phối hợp với Bacteroides Điều trị: thường dùng metronidazole hoặc clindamycin Câu chuyện ngớ ngẩn dễ nhớ: “Cầu khuẩn kỵ khí rình trong miệng – đào ổ mủ cùng hội Bacteroides – gặp Metro & Clinda là ‘xỉu ngang’!”
65
Neisseria genus kể tên các loại
Neisseria spp. Gram (-) song cầu, hình hạt cà phê, oxidase dương Nội bào trong bạch cầu, ký sinh người 2 loài quan trọng: 1. N. gonorrhoeae (lậu cầu) – lây đường tình dục 2. N. meningitidis (não mô cầu) – lây hô hấp, gây viêm màng não, sốc nhiễm trùng
66
Neisseria gonorrhoeae (lậu cầu)
Neisseria gonorrhoeae (Lậu cầu) Gram (-) song cầu, không vỏ, không lên men maltose Nội bào trong BC đa nhân, cần thạch Thayer-Martin Gây bệnh: • Lậu sinh dục: tiểu buốt, mủ niệu đạo • Viêm CTC, PID • Viêm kết mạc sơ sinh • Nhiễm toàn thân: viêm khớp, viêm da, nhiễm huyết Chẩn đoán: • Nhuộm Gram dịch tiết: song cầu Gram (-) nội bào • Nuôi cấy: Thayer-Martin • NAAT/PCR: nhạy đặc hiệu cao Điều trị (CDC mới): • Ceftriaxone IM liều đơn • Kèm Doxycycline nếu chưa loại trừ Chlamydia • Không dùng quinolon (kháng cao)
67
Neisseria meningitidis (não mô cầu)
Gram âm, song cầu hình hạt cà phê (coffee bean-shaped diplococci), hiếu khí, có vỏ polysaccharide (capsule) Oxidase dương, lên men glucose + maltose Lây qua giọt bắn, gây viêm màng não mủ cấp, nhiễm khuẩn huyết, có thể dẫn đến xuất huyết hoại tử tuyến thượng thận (hội chứng Waterhouse-Friderichsen) Gặp nhiều ở trẻ, thanh thiếu niên, vùng dịch Điều trị: ceftriaxone hoặc penicillin G Câu chuyện ngớ ngẩn dễ nhớ: “Cặp song cầu cà phê bay theo giọt bắn, chui vào màng não – gặp ceftriaxone là hết não xoắn!”
68
E. coli
E. coli Gram- rod, lên men lactose (MacConkey hồng) Oxidase-, catalase+, indole+, di động Có pili, độc tố, vỏ K, O/H KN Ngoài tiêu hóa: UTI: phổ biến nhất, do pili VMN sơ sinh: vỏ K1, +GBS NT huyết, viêm phúc mạc: sau mổ, thủ thuật
69
Gây bệnh tại ruột (Diarrheagenic E. coli)
E. coli – Chẩn đoán Cấy: phân, NT, máu, DNT MacConkey+, EMB ánh kim Sorbitol MacConkey: O157:H7 (-) PCR/NAAT: gen độc tố, xác định typ Điều trị UTI: nitrofurantoin, TMP-SMX, fosfomycin (nặng: ceftriaxone) VMN sơ sinh: ampicillin + gent / cefotaxime NT huyết: carbapenem, cefepime (theo KSĐ) Tiêu chảy: • ETEC/EPEC: bù nước ± azithro • EHEC: KHÔNG KS → tránh HUS
70
Salmonellae causing enteric fever
Salmonella enterica serovar Typhi/Paratyphi (gây enteric fever – thương hàn/ phó thương hàn): Gram âm, trực khuẩn (rod-shaped), di động (motile), không lên men lactose, H2S dương, kỵ khí tùy nghi Truyền qua đường tiêu hóa (thức ăn/nước bẩn) Gây sốt thương hàn: sốt cao kéo dài, đau bụng, nổi ban hồng, lách to, biến chứng thủng ruột, xuất huyết tiêu hóa Điều trị: thường dùng ceftriaxone hoặc azithromycin Câu chuyện ngớ ngẩn dễ nhớ: “Trực khuẩn H2S chạy từ ruột lên máu – gây sốt dài ngày, tiêu hóa bung bét – gặp ceftriaxone là hết làm loạn!”
71
Salmonellae causing enterocolitis
Salmonella enterocolitis (non-typhoidal Salmonella – NTS) Gram (-) trực khuẩn, H2S (+), không lên men lactose Nguồn: trứng sống, gia cầm, bò sát Cơ chế: xâm nhập ruột → viêm, tiêu chảy Triệu chứng: tiêu chảy nước/máu, sốt, đau bụng Chẩn đoán: ▸ Cấy phân (SS/XLD agar), H2S (+) ▸ PCR nếu cần ▸ Không dùng Widal Điều trị: ▸ Thường: bù nước, không KS ▸ Dùng KS (cipro, ceftriaxone, azithro) nếu: <3 tháng, SGMD, bệnh nặng Biến chứng: viêm khớp phản ứng, nhiễm khuẩn huyết Phòng ngừa: nấu chín thịt/trứng, vệ sinh tay
72
Shigella genus
Shigella spp. Gram- rod, không di động, không lactose, H₂S- Oxidase-, kháng acid, liều nhiễm rất thấp Lây phân–miệng, viêm đại tràng cấp, tiêu chảy máu Cơ chế: Xâm nhập tb M (Peyer) → viêm, loét, hoại tử Shiga toxin (S. dysenteriae 1) → ức chế protein, HUS Lâm sàng: Sốt cao, đau bụng, mót rặn, phân nhầy máu Trẻ/già: co giật, mất nước Biến chứng: HUS, lồng ruột, viêm khớp phản ứng CĐ: Cấy phân: XLD, SS Gram- rod, PCR độc tố Không dùng Widal ĐT: Bù nước, KS nếu nặng/nguy cơ Cipro (người lớn), azithro/ceftriaxone (trẻ/em bé) Không loperamide Phòng: Rửa tay, xử lý phân, nước sạch Chưa có vaccine hiệu quả
73
Shigella genus Tên các loại
74
Klebsiella
Klebsiella spp. Gram- rod, không di động, lactose+, vỏ dày Urease+, oxidase-, ESBL, KPC (CRE) Kháng thực bào, siêu độc lực (hypermucoviscous) Bệnh: 1. Viêm phổi thùy: đờm rỉ sắt, nghiện rượu 2. UTI: sonde, nội trú 3. Nhiễm huyết, sốc NT (ICU) 4. Áp xe gan, mô mềm (chủng độc lực cao) 5. STI hiếm: Granuloma inguinale (Donovan bodies) CĐ: Cấy: đàm, NT, máu MacConkey: hồng, nhầy KSĐ phát hiện ESBL/CRE ĐT: Nhạy: ceftriaxone, pip-tazo ESBL+: carbapenem CRE: colistin, tigecycline, ceftazidime-avibactam
75
Klebsiella kể tên các loại
76
Serratia
Serratia spp. Gram- rod, di động, oxidase- Không/ít lactose, sắc tố đỏ (prodigiosin) Kháng tự nhiên: colistin, ampicillin, cefazolin AmpC, ESBL Loài chính: S. marcescens (gặp nhiều nhất) Bệnh (NTBV): 1. UTI (catheter) 2. Viêm phổi BV (thở máy) 3. NT huyết, viêm nội tâm mạc (van tim, tiêm chích) 4. Vết mổ, mô mềm 5. VMN, viêm tủy (trẻ sơ sinh, đặt ống dẫn) CĐ: Cấy máu/NT/đàm, MacConkey (-lactose) Màu đỏ nếu ở nhiệt độ phòng ĐT: Carbapenem, cefepime (nếu nhạy) Quinolone, aminoglycoside Tránh: ampicillin, cepha 1–2 Phòng: Vệ sinh tay, thiết bị, giám sát nguồn lây BV
77
Enterobacter
Gram âm, trực khuẩn, di động, kỵ khí tùy nghi, lên men glucose, không sinh bào tử Sống ở ruột, đất, nước, gây nhiễm trùng bệnh viện: viêm phổi, tiết niệu, huyết (đặc biệt ở BN đặt ống) Nhiều chủng sinh ESBL, đa kháng Điều trị: thường dùng carbapenem hoặc amikacin
78
Proteus
Gram âm, trực khuẩn (rod-shaped), di động mạnh (swarming motility) với lông quanh thân (peritrichous flagella) Urease dương, không lên men lactose, mùi cá ươn đặc trưng Gây nhiễm trùng tiết niệu, viêm thận-bể thận, sỏi struvite (kiềm hóa nước tiểu) Thường gặp: P. mirabilis, P. vulgaris Điều trị: thường dùng ciprofloxacin hoặc ceftriaxone Câu chuyện ngớ ngẩn dễ nhớ: “Trực khuẩn cá ươn chạy loạn nhà vệ sinh, vừa đái ra sỏi vừa bị Cipro rượt té khói
79
Morganella
VK Gram âm, cơ hội ruột Đặc điểm: Gram âm, trực khuẩn, di động Không lên men lactose Urease+, indole+, không tạo H₂S Kháng tự nhiên: colistin, tetra, nitrofurantoin Có thể sinh AmpC → kháng cepha 1–2 Dịch tễ: VK ruột thường trú Nhiễm BV: ICU, catheter, KS kéo dài, sau mổ bụng Gây bệnh: 1. UTI (sonde, sỏi – urease+) 2. Nhiễm trùng huyết (sau mổ, NT ruột) 3. VMN sơ sinh (hiếm) 4. NT mô mềm, vết mổ Chẩn đoán: Cấy: máu, NT, mủ, dịch bụng MacConkey: không màu Indole+, urease+, H₂S- Kháng sinh đồ bắt buộc Điều trị: Không ESBL: ceftriaxone, fluoroquinolones Có ESBL/nặng: carbapenem Thay thế: pip-tazo (nếu nhạy) Tránh: ampicillin, cepha 1–2, nitrofurantoin Phòng ngừa: Giảm catheter, dùng KS hợp lý Kiểm soát nhiễm khuẩn sau mổ
80
Providencia group
PUI SAR CCC Providencia spp. Gram- rod, di động, không lactose Urease+, indole+, H₂S- Đa kháng: ESBL, AmpC, NDM-1 1. P. stuartii S = Senior (viện dưỡng lão) UTI dai, catheter lâu, kháng nitrofurantoin Đa kháng: ESBL, AmpC 2. P. rettgeri R = Resistant + Rối loạn tiêu hóa UTI + tiêu chảy, kháng carbapenem, có thể mang NDM-1 3. P. alcalifaciens A = Abdomen (ruột) → tiêu chảy, nhất là ở trẻ em, hiếm Bệnh: 1. UTI: catheter lâu, sỏi, dai dẳng, kháng thuốc 2. NT huyết: thường từ UTI 3. Tiêu chảy: alcalifaciens 4. Vết loét, bỏng, mô mềm: ICU, SGMD CĐ: Cấy: NT, máu, vết thương MacConkey (-lactose) Urease+, indole+, H₂S-, KSĐ bắt buộc ĐT: Carbapenem (nếu ESBL) Cefepime, pip-tazo, quinolone (nếu nhạy) Colistin, tigecycline, fosfomycin (kháng nhiều) P. stuartii: kháng nitrofurantoin, tetra Phòng: Hạn chế catheter lâu, thay sớm Kiểm soát NTBV, giám sát kháng thuốc
81
Yersinia genus
Gram âm, trực khuẩn, không lên men lactose Y. pestis – Dịch hạch Lây: bọ chét, hô hấp (thể phổi) Thể hạch: sốt, hạch sưng đau Thể phổi: ho máu, tử vong nhanh CD: nhuộm safety-pin, cấy, test F1 ĐT: streptomycin, doxycycline, ciprofloxacin Y. enterocolitica / pseudotuberculosis – Viêm ruột Lây: thịt heo, sữa sống, nước lạnh TC: tiêu chảy, đau hố chậu P, viêm hạch mạc treo, ban giống hồng ban nút Diarrhea, right iliac fossa pain, mesenteric lymphadenitis, rash resembling erythema nodosum. CD: cấy phân, PCR ĐT: thường tự khỏi; nặng → cipro / TMP-SMX
82
Vibrio genus
Vibrio spp. Gram-, cong như dấu phẩy, di động, oxidase+ Sống nước mặn/lợ, ưa kiềm V. cholerae (O1/O139) Lây phân-miệng, nước bẩn Tiêu chảy "nước vo gạo", mất nước → sốc CĐ: soi phân, TCBS, test toxin ĐT: bù nước, nặng → azithro, doxy Phòng: vắc xin uống, vệ sinh V. parahaemolyticus Ăn hải sản sống Tiêu chảy, đau bụng, nôn, tự giới hạn ĐT hỗ trợ ± KS nếu nặng V. vulnificus Hàu sống / nước mặn vào vết thương Nhiễm huyết, bóng nước, hoại tử, tử vong nhanh Nguy cơ: xơ gan, bệnh gan ĐT: doxy + ceftazidime hoặc quinolone
83
Haemophilus genus
Haemophilus spp. Gram- rod nhỏ, ưa CO₂, sống đường hô hấp Cần yếu tố V (NAD) + X (hemin) Nuôi cấy: thạch chocolate + CO₂ H. influenzae type b (Hib) Gây: VMN mủ, viêm nắp thanh quản, viêm phổi, NT huyết CĐ: cấy máu, DNT ĐT: ceftriaxone, ± dexa (VMN) Phòng: vắc xin Hib (<5t) H. influenzae không typ b Gây: tai giữa, xoang, viêm phổi nhẹ H. ducreyi Chancroid: loét sinh dục đau, hạch mủ ĐT: azithro / ceftriaxone (liều đơn) H. parainfluenzae Ít gây bệnh, cơ hội
84
Moraxella
Moraxella catarrhalis: Song cầu Gram âm, hiếu khí, không di động, thường trú hầu họng. Gây viêm tai giữa, viêm xoang, viêm phế quản ở trẻ em và người COPD; đề kháng penicillin do sinh beta-lactamase. Điều trị: amoxicillin-clavulanate hoặc azithromycin.
85
Pseudomonas
Pseudomonas aeruginosa, carbapenem Gram- rod, hiếu khí, di động, oxidase+ Không lactose, mùi nho, sắc tố xanh–lam (pyocyanin) NTBV, đa kháng, sống môi ẩm Bệnh: VPBV, xơ nang NT huyết, sốc NT Viêm tai ngoài ác tính (ĐTĐ) Viêm nang lông (bồn tắm) Bỏng, vết mổ, catheter, UTI Viêm giác mạc (kính áp tròng) CĐ: Cấy mủ, máu, đàm – mùi nho, xanh lam MacConkey (-lactose) ĐT (tùy KSĐ): Pip–tazo, ceftazidime, cefepime Carbapenem (trừ ertapenem), aztreonam, aminoglycoside Đa kháng: colistin, ceftolozane–tazo
86
Acinetobacter
Acinetobacter spp. Gram- rod, không di động, oxidase- A. baumannii là chủ yếu Sống lâu môi trường khô, đa kháng, NTBV Bệnh (ICU, nặng): VPBV/thở máy, NT huyết, catheter VMN sau mổ TK, mô mềm, bỏng UTI, viêm nội tâm mạc (hiếm) CĐ: Cấy máu, đàm, DNT, mủ Dễ mọc, không sắc tố, không mùi Kháng sinh đồ bắt buộc ĐT: Nếu nhạy: carbapenem Đa kháng: colistin, tigecycline, sulbactam (liều cao) Cefiderocol: cho chủng kháng toàn bộ
87
Burkholderia
Burkholderia spp. Gram- rod, hiếu khí, di động, oxidase+ Sống đất, nước, đa kháng, NTBV & mạn tính Loài chính: B. cepacia complex NT phổi mạn (xơ nang, COPD) NT huyết, nội tâm mạc, UTI Truyền chéo thiết bị, môi ẩm B. pseudomallei Gây melioidosis (ĐNA, Bắc Úc) Lây đất/nước → áp xe, viêm phổi, NT huyết Nguy cơ: ĐTĐ, SGMD CĐ: Cấy máu, đàm, mủ (mọc chậm) Pseudomallei: mùi đất, dễ nhầm lao ĐT: B. cepacia: ceftazidime, meropenem, TMP-SMX Melioidosis: • Cấp: ceftazidime / meropenem (10–14d) • Duy trì: TMP-SMX (3–6 tháng)
88
Stenotrophomonas
ST Stenotrophomonas maltophilia Gram- rod, hiếu khí, di động, oxidase- Sống trong nước, thiết bị y tế Cơ hội, đa kháng tự nhiên Bệnh: Viêm phổi BV/thở máy NT huyết, catheter, vết mổ UTI, xoang, mô mềm (hiếm) Kháng thuốc: Kháng tự nhiên: carbapenem, aminoglycoside, β-lactam Cần KSĐ CĐ: Cấy: máu, đàm, NT, mủ Không sắc tố, dễ nhầm Pseudomonas ĐT: TMP-SMX (đầu tay) Thay thế: levo, mino, tigecycline Không dùng carbapenem
89
Legionella pneumophila
Legionella pneumophila Gram- rod, nội bào bắt buộc, khó nhuộm Gram Nguồn nước nhiễm (máy lạnh, vòi sen, tháp làm mát) Bệnh: Viêm phổi nặng (Legionnaires') • Sốt cao, ho khan, RL tri giác, tiêu chảy, ↓Na⁺ • Nguy cơ: tuổi cao, hút thuốc, SGMD Sốt Pontiac: nhẹ, giống cúm, tự khỏi CĐ: Nhuộm bạc (silver) Cấy BCYE agar Test KN nước tiểu (type 1) PCR, huyết thanh nếu cần ĐT: Azithromycin Levofloxacin 10–14 ngày (lâu hơn nếu SGMD)
90
Listeria monocytogenes
Listeria monocytogenes Gram+ rod nhỏ, di động (22°C), catalase+, không bào tử Nội bào tùy nghi, lây thức ăn nhiễm (phô mai, sữa, thịt nguội) Bệnh: VMN / nhiễm huyết: người già, SGMD VMN sơ sinh, sẩy thai (qua nhau/sinh) Tiêu chảy nhẹ (người khỏe, hiếm) Cơ chế: Xâm nhập ruột → máu → não/nhau Actin-based motility → lây cell–cell CĐ: Cấy máu, DNT: Gram+ que, β tan máu nhẹ Soi tươi (22°C): di động tumbling Cấy dễ, không cần MT đặc biệt ĐT: Ampicillin ± gentamicin Dị ứng: TMP-SMX Kháng cephalo tự nhiên → không dùng
91
Brucella genus
Brucella spp. Gram- rod nhỏ, hiếu khí, không di động, nội bào bắt buộc Lây: sữa sống, tiếp xúc động vật, hít phải Loài: B. melitensis (dê – nặng nhất) B. abortus (bò), suis, canis Bệnh – Brucellosis (sốt Malta): Sốt dao động, vã mồ hôi, đau khớp, gầy Viêm gan, xương, tinh hoàn, nội tâm mạc (hiếm) Mạn nếu không điều trị → tái phát CĐ: Cấy máu (CO₂, nuôi lâu) Rose-Bengal, SAT, ELISA, PCR ĐT: Doxy + rifampin (6 tuần) Hoặc: doxy + streptomycin (2–3 tuần) Phối hợp kéo dài để ngừa tái phát Phòng: Tiệt trùng sữa, xử lý động vật bệnh Không có vaccine người
92
Francisella tularensis
FU C SG Francisella tularensis – Tularemia Gram (-) trực khuẩn nhỏ, nội bào bắt buộc, rất dễ gây bệnh (liều thấp) Nguồn: thỏ, ve, gặm nhấm – lây qua da trầy, hít, ăn uống Thể lâm sàng: ▸ Loét–hạch (ulceroglandular): loét + hạch đau, sốt cao ▸ Phổi: hít phải → viêm phổi nặng ▸ Mắt, tiêu hóa, toàn thân (hiếm) Chẩn đoán: ▸ Cảnh báo labo (dễ lây) ▸ Nuôi cấy cần cysteine (chocolate agar) ▸ Huyết thanh học, PCR Điều trị: ▸ Streptomycin / Gentamicin ▸ Doxycycline / Cipro (thể nhẹ) Phòng ngừa: tránh tiếp xúc động vật hoang, xử lý thịt sống kỹ
93
Bordetella genus
Bordetella spp. – Ho gà Gram (-) trực khuẩn nhỏ, hiếu khí nghiêm ngặt, không di động Ký sinh đường hô hấp, lây qua giọt bắn Loài chính: ▸ B. pertussis – ho gà nặng, trẻ <1 tuổi nguy cơ tử vong ▸ B. parapertussis – nhẹ hơn ▸ B. bronchiseptica – hiếm gặp ở người Giai đoạn bệnh (B. pertussis): 1. Catarrhal: như cảm, dễ lây nhất 2. Paroxysmal: ho rũ rượi, rít, nôn sau ho 3. Hồi phục: ho giảm dần Độc tố chính: – Pertussis toxin: tăng lympho, ức chế miễn dịch – Tracheal cytotoxin, Adenylate cyclase toxin Chẩn đoán: – PCR họng/mũi (nhạy) – Cấy: Bordet–Gengou / Regan–Lowe – CBC: tăng lympho Điều trị: Azithromycin (dùng sớm để giảm lây) Clarithromycin / TMP-SMX (thay thế) Phòng ngừa: Vắc xin DTP / DTaP / Tdap (nhắc Tdap mỗi thai kỳ)
94
Bacillus genus
Bacillus spp. Gram (+) trực khuẩn, sinh bào tử, hiếu khí / ưa khí Sống tự nhiên trong đất, nước. Một số gây bệnh nặng. --- B. anthracis – Bệnh than (Anthrax) Không di động, vỏ poly-D-glutamate 3 thể lâm sàng: – Da: mụn → bóng nước → loét đen, không đau – Phổi: hít bào tử → viêm trung thất, sốc – Tiêu hóa: nôn, đau bụng, xuất huyết CĐ: Gram, bào tử, cấy, PCR ĐT: ciprofloxacin / doxycycline ± antitoxin Vắc xin: dùng cho quân đội, người nguy cơ cao --- B. cereus – Ngộ độc thực phẩm + NT cơ hội Di động, không có vỏ, sinh độc tố 2 thể ngộ độc: – Nôn (emetic): gạo nguội → toxin bền nhiệt – Tiêu chảy: thịt/rau nấu chưa kỹ → toxin bền acid Gây thêm: viêm mô mềm, viêm mắt, NTBV ĐT: hỗ trợ, KS nếu NT mô
95
Clostridia causing gas gangrene
Clostridium perfringens – Hoại thư sinh hơi (Gas gangrene) Gram (+), trực khuẩn kỵ khí bắt buộc, sinh bào tử Sống trong đất, ruột người; gây hoại tử sau chấn thương, mổ bẩn. --- Cơ chế: Alpha toxin (lecithinase) → phá màng TB, tan máu, hoại tử Sinh khí → phù nề, đau dữ, mùi hôi, bọt khí mô mềm --- Chẩn đoán: Soi mủ: Gram (+) que lớn, ít/không BC Cấy kỵ khí: mọc nhanh, mùi thối X-quang, siêu âm: kẽ khí mô mềm --- Điều trị: CẤP CỨU NGOẠI KHOA: cắt lọc hoại tử Penicillin G liều cao ± clindamycin Oxy cao áp nếu có điều kiện
96
Clostridia producing neurotoxins
Gram (+), trực khuẩn kỵ khí bắt buộc, sinh bào tử Sống đất, bụi, ruột → sinh độc tố mạnh, gây liệt cơ --- 1. C. tetani – Uốn ván Tetanospasmin: ức chế GABA, glycine → co cứng Lâm sàng: cứng hàm, co giật, opisthotonus Sau vết thương bẩn, chưa tiêm ngừa Điều trị: Metronidazole + SAT + vaccine Benzodiazepine giãn cơ, hồi sức hô hấp --- 2. C. botulinum – Ngộ độc botulinum Botulinum toxin: ức chế ACh → liệt mềm, đối xứng, xuống dần Triệu chứng: nhìn mờ, sụp mi, khô miệng, liệt hô hấp Nguồn: đồ hộp, mật ong (trẻ), đất Điều trị: Antitoxin sớm, hỗ trợ hô hấp +/- Kháng sinh (vết thương): penicillin, metronidazole Không dùng KS cho trẻ ngộ độc do ăn uống
97
Clostridia causing intestinal diseases
Gram (+), trực khuẩn kỵ khí, sinh bào tử --- 1. C. perfringens (type A) Ngộ độc thực phẩm – do enterotoxin Nguồn: thịt nấu chưa kỹ, để nguội 6–18h sau ăn: tiêu chảy, đau bụng Tự khỏi sau 1–2 ngày, không cần KS --- 2. C. difficile Viêm đại tràng giả mạc sau dùng kháng sinh Toxin A (ruột), Toxin B (tế bào) → viêm, loét Triệu chứng: tiêu chảy, sốt, đau bụng, BC↑ Biến chứng: thủng ruột, nhiễm độc, tử vong Chẩn đoán: toxin A/B hoặc PCR (phân), nội soi Điều trị: Ngưng KS Vancomycin PO / fidaxomicin Nhẹ: metronidazole PO Tái phát nhiều: ghép phân (FMT)
98
Non-spore forming anaerobic bacteria
BF PP AP Gram ±, kỵ khí bắt buộc, không tạo bào tử Thường trú: miệng, ruột, âm đạo → gây áp xe, viêm mô sâu sau phẫu thuật/chấn thương --- 1. Gram âm (quan trọng hơn) Bacteroides fragilis: ▸ Áp xe ổ bụng, chậu, NT sau mổ ruột ▸ Kháng penicillin (β-lactamase) ▸ Điều trị: metronidazole, carbapenem, pip-tazo Prevotella, Porphyromonas: ▸ Viêm nha chu, xoang, áp xe phổi, VP hít ▸ Phối hợp Streptococci Fusobacterium necrophorum: ▸ Viêm họng nặng, áp xe amidan ▸ Hội chứng Lemierre – viêm TM cảnh → nhiễm huyết --- 2. Gram dương Peptostreptococcus: ▸ Cầu khuẩn G(+), gây áp xe não, xoang, mô mềm Actinomyces spp.: ▸ Vi khuẩn hình sợi ▸ Gây actinomycosis: áp xe mạn, hạt lưu huỳnh, đường rò ▸ Vị trí: hàm mặt, phổi, chậu (dụng cụ tránh thai) Sulfur granules – là các hạt màu vàng nhỏ, xuất hiện trong mủ do nhiễm Actinomyces israelii (actinomycosis). Tuy tên là "sulfur" nhưng không chứa lưu huỳnh, chỉ do màu vàng của chúng.
99
microbiology of bacterial vaginosis
G C W M C Bacterial vaginosis (BV) Mất Lactobacillus → ↑ vi khuẩn kỵ khí (Gardnerella, Prevotella, Mobiluncus...) Vi khuẩn chính: Gardnerella vaginalis → biofilm, clue cells (TB biểu mô bám vi khuẩn) → không viêm thật (ít BC), không STD điển hình Lâm sàng: Huyết trắng loãng, màu xám, mùi cá (↑ sau QHTD), không ngứa Chẩn đoán (Amsel ≥3/4): Dịch trắng–xám pH > 4.5 Whiff test (+) với KOH Clue cells ≥20% Điều trị: Metronidazole / Clindamycin (uống hoặc gel) → Không cần điều trị bạn tình
100
Campylobacter genus
Gram âm cong (hình S/cánh chim), di động xoắn, oxidase (+), ưa nhiệt (42°C), vi hiếu khí Loài chính: C. jejuni (tiêu chảy phổ biến nhất) C. coli (tương tự) C. fetus (nhiễm huyết người SGMD) Lâm sàng: Tiêu chảy cấp: sốt, đau bụng, có thể máu Biến chứng: Guillain–Barré, viêm khớp phản ứng, nhiễm huyết Chẩn đoán: Cấy phân: môi trường chọn lọc, 42°C Soi phân: trực khuẩn cong, di động PCR (nếu có) Điều trị: Tự khỏi là chính Nặng/SGMD: azithromycin (ưu tiên), ciprofloxacin (kháng tăng)
101
Helicobacter pylori
Helicobacter pylori Gram âm, cong xoắn = curved rod, di động; oxidase (+), catalase (+), urease (+) Ký sinh: niêm mạc dạ dày; lây phân–miệng / miệng–miệng Cơ chế bệnh sinh: Urease → NH₃ trung hòa acid CagA, VacA → tăng độc lực CagA → cytotoxin-associated gene A → liên quan ung thư VacA → vacuolating cytotoxin A → gây tổn thương tế bào (tạo không bào) Gây viêm → loét → ung thư Bệnh liên quan: Viêm dạ dày mạn Loét dạ dày–tá tràng Ung thư dạ dày Lymphoma MALT Chẩn đoán: Xâm lấn: nội soi + sinh thiết (test urease, mô học, cấy) Không xâm lấn: test hơi thở ure, Ag phân, Ab máu (chẩn đoán, không theo dõi) Điều trị: PPI + amoxicillin + clarithromycin × 14 ngày Nếu thất bại/kháng clarithro: PPI + bismuth + metronidazole + tetracycline
102
Treponema genus
Treponema pallidum (giang mai) Xoắn khuẩn Gram âm mảnh, di động, soi nền đen = dark field microscopy Lây: tình dục, mẹ–con, truyền máu Giai đoạn: Kỳ 1: săng cứng không đau, hạch bẹn Kỳ 2: ban đào, sẩn, rụng tóc Kỳ 3: củ giang mai, phình ĐMC, TK Gumma Bẩm sinh: dị tật răng, xương, mũi CĐ: Soi nền đen (giai đoạn sớm) Huyết thanh: ▸ RPR/VDRL (theo dõi) ▸ TPHA/FTA-ABS (đặc hiệu) FTA-ABS (Fluorescent Treponemal Antibody Absorption) ĐT: Penicillin G IM (1 liều hoặc 1×3 tuần) Dị ứng: doxycycline Thai/TK: penicillin sau giải mẫn cảm
103
Borrelia genus
BO-L-D C Borrelia spp. Xoắn khuẩn Gram âm, lớn, di động, nhuộm Giemsa/Wright, nhìn thấy dưới kính thường. 1. B. burgdorferi – Lyme disease Lây qua ve Ixodes (chuột, hươu – Mỹ, châu Âu) GĐ 1: ban đỏ di chuyển, sốt GĐ 2: liệt mặt, viêm khớp di chuyển, block tim GĐ 3: viêm khớp mạn, thần kinh muộn CĐ: ELISA → Western blot ĐT: doxycycline (sớm), ceftriaxone (thần kinh/tim) Phòng ngừa: tránh ve, gỡ sớm <24h 2. B. recurrentis – sốt hồi quy dịch tễ Lây qua chấy rận (chiến tranh, thiên tai) Sốt cao từng đợt, đau cơ, gan lách to CĐ: nhuộm máu lúc sốt ĐT: doxycycline, erythromycin 3. Borrelia địa phương (ve mềm) Gây sốt hồi quy – vùng lưu hành, lây qua ve Ornithodoros
104
Leptospira genus
L-W-DA Xoắn khuẩn Gram âm mảnh, cong 2 đầu, di động, khó nhuộm Gram, sống trong nước ngọt nhiễm nước tiểu chuột. Lây: da trầy/niêm mạc tiếp xúc nước/đất bẩn (lũ, ruộng, quân đội, du lịch rừng) Bệnh (2 pha): Pha huyết: sốt cao, đau cơ, nhức mắt, gan nhẹ Pha miễn dịch: gan–thận–màng não → Hội chứng Weil: vàng da, suy thận, xuất huyết, nguy hiểm CĐ: Tuần 1: PCR, cấy máu Tuần 2: ELISA, MAT (+) Cấy nước tiểu (muộn) ĐT: Nhẹ: doxycycline, amoxicillin Nặng: penicillin G, ceftriaxone Dự phòng: doxycycline (tuần 1 viên)
105
Corynebacterium diphtheriae
Corynebacterium diphtheriae Trực khuẩn Gram dương, không sinh bào tử, không di động, xếp hình chữ V, L, nội độc tố mạnh Gây bạch hầu (diphtheria) – nhiễm trùng hầu họng hoặc da do toxin Độc tố bạch hầu: Exotoxin (A-B type): ức chế tổng hợp protein (ức chế EF-2) Chỉ các chủng có phage chứa gen tox mới sản xuất độc tố Lâm sàng: Thể hô hấp (phổ biến): Sốt, đau họng, giả mạc trắng xám dính chặt vùng hầu họng Biến chứng: nghẹt thở, viêm cơ tim, liệt thần kinh sọ Thể da: loét da mãn tính có màng xám Chẩn đoán: Nhuộm Gram: trực khuẩn hình chùy, xếp chữ V Nuôi cấy trên thạch tellurite hoặc Loeffler Elek test (khuếch tán độc tố), PCR phát hiện gen tox Điều trị: Kháng độc tố bạch hầu (DAT) – tiêm sớm Kháng sinh: erythromycin hoặc penicillin Cách ly + theo dõi biến chứng tim, thần kinh Phòng ngừa: Vaccine DTP/DTaP/Tdap (giải độc tố – toxoid) Tiêm nhắc mỗi 10 năm
106
Mycobacterium tuberculosis
Mycobacterium tuberculosis Trực khuẩn Gram dương yếu, kháng cồn–kháng acid (AFB) do vách chứa nhiều lipid (mycolic acid) Không di động, không sinh bào tử, hiếu khí bắt buộc Lây qua hô hấp, chủ yếu giọt bắn chứa vi khuẩn từ người bệnh Bệnh sinh: Vi khuẩn vào phế nang → thực bào nhưng sống sót → hình thành u hạt (granuloma) Giai đoạn nhiễm tiềm ẩn: không triệu chứng, không lây Giai đoạn lao hoạt động: ho, sốt, gầy, ra mồ hôi đêm, ho ra máu Có thể lan toàn thân (lao kê) hoặc lao ngoài phổi: hạch, màng não, xương... Chẩn đoán: Xét nghiệm AFB (soi trực tiếp) từ đàm (ít nhạy nếu tải khuẩn thấp) Nuôi cấy: môi trường Löwenstein–Jensen (chậm: 3–6 tuần) PCR / GeneXpert: nhanh, phát hiện kháng rifampin Test Mantoux (PPD) hoặc IGRA: phát hiện nhiễm (không phân biệt hoạt động hay tiềm ẩn) Điều trị (phác đồ 6 tháng chuẩn): Giai đoạn tấn công (2 tháng): ▸ Isoniazid + Rifampin + Pyrazinamide + Ethambutol Giai đoạn duy trì (4 tháng): ▸ Isoniazid + Rifampin Điều trị dài hơn nếu lao màng não, xương, lao kháng thuốc... Phòng ngừa: Vắc xin BCG (cho trẻ sơ sinh) – ngừa lao nặng (lao kê, màng não) Cách ly bệnh nhân lao hoạt động Điều trị INH phòng ngừa cho người nhiễm tiềm ẩn có nguy cơ cao
107
Mycobacterium leprae
Mycobacterium leprae Trực khuẩn kháng cồn–kháng acid (AFB), không nuôi cấy được in vitro, rất chậm phát triển Gây bệnh phong (leprosy) – mạn tính, ảnh hưởng da và thần kinh ngoại biên Lây qua tiếp xúc gần, kéo dài, qua giọt bắn hoặc da tổn thương Thể bệnh chính: Thể củ (tuberculoid): ▸ Ít tổn thương da, rõ ranh giới, mất cảm giác ▸ Miễn dịch tốt (Th1), ít vi khuẩn ▸ Test Mitsuda dương tính Thể u (lepromatous): ▸ Tổn thương da lan tỏa, dày da, mặt sư tử, nhiều dây thần kinh tổn thương ▸ Miễn dịch yếu (Th2), nhiều vi khuẩn ▸ Test Mitsuda âm tính Thể trung gian: nằm giữa 2 thể trên, có thể chuyển hướng nếu không điều trị Chẩn đoán: Soi AFB từ tổn thương da (vết rạch da, hạch, dịch mũi...) Sinh thiết da: viêm quanh thần kinh, phát hiện trực khuẩn Không cấy được → dựa vào lâm sàng + vi sinh Điều trị (đa hóa trị MDT – WHO): Thể u: 3 thuốc × 12 tháng ▸ Rifampin + Dapsone + Clofazimine Thể củ: 2 thuốc × 6 tháng ▸ Rifampin + Dapsone Dùng thêm corticoid nếu có viêm dây thần kinh cấp Phòng ngừa: Phát hiện sớm, điều trị đủ → cắt đường lây Tiêm BCG có hiệu quả bảo vệ một phần Khám và theo dõi người tiếp xúc gần
108
atypical mycobacteria
Mycobacteria không điển hình (NTM – nontuberculous mycobacteria) Trực khuẩn kháng cồn–kháng acid, không phải M. tuberculosis hay M. leprae Sống tự do trong môi trường (nước, đất) → không lây từ người sang người Gây bệnh cơ hội ở người suy giảm miễn dịch hoặc có bệnh nền phổi Phân nhóm lâm sàng quan trọng: 1. Nhóm gây bệnh phổi: M. avium complex (MAC): M. avium + M. intracellulare ▸ Bệnh phổi giống lao (ở bệnh nhân COPD, xơ nang) ▸ Nhiễm huyết lan tỏa ở bệnh nhân AIDS (CD4 < 50) ▸ Điều trị: macrolide + ethambutol + rifampin (kéo dài ≥12 tháng sau âm đàm) M. kansasii ▸ Gây viêm phổi mạn giống lao ▸ Nhạy với isoniazid, rifampin, ethambutol 2. Nhóm gây nhiễm trùng da–mô mềm: M. marinum ▸ Do tiếp xúc nước hồ/bể cá → u hạt da, viêm mô dưới da ▸ Điều trị: doxycycline, clarithromycin, hoặc rifampin + ethambutol M. ulcerans ▸ Gây loét Buruli – loét mạn, không đau ở da, gặp nhiều ở châu Phi ▸ Điều trị: rifampin + clarithromycin hoặc streptomycin 3. Nhóm phát triển nhanh (rapid growers): M. fortuitum, M. abscessus, M. chelonae ▸ Nhiễm sau phẫu thuật thẩm mỹ, tiêm truyền, nhiễm trùng da–mô mềm ▸ Rất đa kháng → điều trị tùy kháng sinh đồ (macrolide, amikacin, linezolid...) Chẩn đoán: Nhuộm AFB: (+), nhưng phân biệt với lao bằng nuôi cấy, PCR, sinh hóa Phân lập cần nhiều lần + triệu chứng lâm sàng để không nhầm với nhiễm tạm thời
109
Rickettsia genus
DC = doxy + chloram Rickettsia spp. Trực khuẩn Gram âm nhỏ, nội bào bắt buộc, không nhuộm Gram tốt Lây qua vật trung gian chân đốt (ve, rận, bọ chét) Gây sốt, phát ban, viêm mạch máu nhỏ → tổn thương đa cơ quan nếu không điều trị Nhóm chính gây bệnh: 1. Nhóm thương hàn (typhus group): R. prowazekii → sốt phát ban dịch tễ (epidemic typhus) ▸ Lây qua rận người, ban từ thân lan ra R. typhi → sốt phát ban địa phương (endemic/murine typhus) ▸ Lây qua bọ chét từ chuột 2. Nhóm sốt phát ban có vết loét (spotted fever group): R. rickettsii → sốt phát ban núi Rocky (Rocky Mountain spotted fever) ▸ Lây qua ve, ban bắt đầu ở cổ tay–mắt cá → lan toàn thân, sốt cao, nguy hiểm nếu chậm điều trị R. africae, R. conorii → các sốt phát ban tương tự, tùy vùng 3. R. akari → rickettsialpox (giống thủy đậu, nhẹ) Triệu chứng chung: Sốt cao, đau đầu, phát ban (± loét tại vết cắn) Rối loạn tri giác, hạ Na⁺ máu, men gan tăng, biến chứng phổi, thần kinh Chẩn đoán: Lâm sàng + dịch tễ quan trọng nhất Huyết thanh học (IFA, ELISA) – chuẩn vàng nhưng chậm PCR (nếu có), nhuộm Giemsa mô tổn thương Không nên chờ xét nghiệm để điều trị Điều trị: Doxycycline (thuốc lựa chọn, kể cả cho trẻ em trong bệnh nặng) Chloramphenicol nếu chống chỉ định doxy Hiệu quả rõ nếu dùng sớm
110
Coxiella burnetii
Coxiella burnetii: Gram âm nhỏ, nội bào bắt buộc, không cần vector; lây qua khí dung từ phân, nước tiểu, nhau thai gia súc; dạng bào tử-like rất bền. Bệnh Q fever: ▸ Cấp: sốt cao, ho khan, viêm phổi không điển hình ± viêm gan ▸ Mạn: viêm nội tâm mạc (van bất thường), viêm gan/xương mạn Chẩn đoán & điều trị: IFA (pha II ↑ ở cấp, pha I ↑ ở mạn), PCR máu; điều trị doxycycline ± hydroxychloroquine (mạn).
111
Chlamydiae
Chlamydiae: Vi khuẩn Gram âm yếu, nội bào bắt buộc, không peptidoglycan thật; sống theo 2 pha: EB (lây) và RB (nhân lên). Lâm sàng: ▸ C. trachomatis: D–K (STD, PID, kết mạc/phổi sơ sinh), L1–L3 (LGV), A–C (viêm kết mạc hột) ▸ C. pneumoniae: viêm họng, phổi không điển hình ▸ C. psittaci: từ chim, viêm phổi nặng Serovars D–K → Sexually transmitted diseases (STD), pelvic inflammatory disease (PID), neonatal conjunctivitis/pneumonia Serovars L1–L3 → Lymphogranuloma venereum (LGV) Serovars A–C → Trachoma (chronic conjunctivitis leading to blindness) Chẩn đoán & điều trị: PCR (NAAT) ưu tiên; miễn dịch huỳnh quang/huyết thanh hỗ trợ; điều trị doxycycline/azithromycin, cần điều trị bạn tình nếu C. trachomatis.
112
Mycoplasmas
Mycoplasma spp.: Vi khuẩn nhỏ nhất, không vách tế bào → kháng beta-lactam; ký sinh, không nhuộm Gram, hiếu khí/kỵ khí tùy loài. Lâm sàng chính: ▸ M. pneumoniae: viêm phổi không điển hình (học sinh, lính), test PCR, IgM, ngưng kết hồng cầu lạnh ▸ M. genitalium: viêm niệu đạo/cổ tử cung, kháng macrolide cao → cần kháng sinh đồ ▸ U. urealyticum: viêm niệu đạo, màng ối, nhiễm trùng sơ sinh Điều trị: Macrolide, doxycycline, fluoroquinolone; azithromycin/moxifloxacin nếu M. genitalium, không dùng beta-lactam.
113
Adenoviridae
Adenoviridae Virus DNA sợi đôi, không vỏ, hình 20 mặt đều (icosahedral) Bền với môi trường, acid, nhiệt, lây qua hô hấp, phân–miệng, tiếp xúc trực tiếp, hồ bơi Bệnh lâm sàng: Viêm họng – viêm kết mạc (phổ biến ở trẻ em) Sốt họng – kết mạc: đỏ mắt + viêm họng, sốt Viêm phổi, đặc biệt trẻ nhỏ, tân binh quân đội Tiêu chảy (typ 40, 41) – giống rotavirus Viêm bàng quang xuất huyết (typ 11, 21 – trẻ trai) Chẩn đoán: PCR, test kháng nguyên, nuôi cấy tế bào (ít dùng lâm sàng) Điều trị – phòng ngừa: Không có thuốc đặc hiệu – điều trị hỗ trợ Vaccine sống giới hạn cho quân đội (typ 4, 7) Rửa tay, vệ sinh hồ bơi, cách ly khi có dịch
114
Herpes simplex virus 1 and 2
Herpes simplex virus 1 & 2 (HSV-1, HSV-2) Virus DNA sợi đôi, có vỏ, thuộc họ Herpesviridae HSV-1: thường gây bệnh vùng miệng–mặt HSV-2: thường gây mụn rộp sinh dục, nhưng có thể chồng chéo Bệnh lâm sàng: Nhiễm nguyên phát: viêm lợi–miệng, mụn rộp sinh dục, viêm màng não Tái hoạt (virus ẩn ở hạch): herpes môi, herpes sinh dục tái phát Nặng hơn ở suy giảm miễn dịch, sơ sinh Biến chứng nặng: ▸ Viêm não do HSV-1 – vùng thái dương, tử vong nếu không điều trị ▸ Herpes sơ sinh (HSV-2) – nhiễm toàn thân, nguy hiểm Chẩn đoán: PCR (dịch tổn thương, dịch não tủy) – nhạy nhất Test kháng nguyên, nuôi cấy tế bào (ít dùng) Tế bào Tzanck: nhiều nhân, bào tương hòa màng (không phân biệt được HSV/VZV) Điều trị: Acyclovir, valacyclovir, famciclovir Dùng sớm để giảm triệu chứng, tái phát Herpes não, sơ sinh: acyclovir đường tĩnh mạch
115
Varicella-zoster virus
Varicella-zoster virus (VZV) Virus DNA sợi đôi, có vỏ, thuộc Herpesviridae Cùng họ với HSV, nhưng gây: ▸ Thủy đậu (varicella) – nhiễm nguyên phát ▸ Zona (herpes zoster) – tái hoạt Lâm sàng: Thủy đậu: sốt nhẹ, mụn nước rải rác khắp thân → mặt, tay chân ▸ Mụn ở nhiều giai đoạn (mụn nước, mụn mủ, vảy) ▸ Lây mạnh qua hô hấp hoặc dịch mụn Zona: tái hoạt VZV từ hạch cảm giác ▸ Mụn nước dọc theo 1 dermatome, đau rát ▸ Gặp ở người lớn tuổi, suy giảm miễn dịch Biến chứng: viêm phổi, viêm não, đau sau zona, nhiễm trùng thứ phát Chẩn đoán: Lâm sàng PCR dịch mụn (nếu cần xác định) Soi Tzanck: tế bào đa nhân, hòa màng (giống HSV) Điều trị: Thủy đậu: thường tự khỏi, acyclovir nếu nặng hoặc nguy cơ cao Zona: acyclovir, valacyclovir (uống sớm trong 72h để giảm đau & biến chứng) Phòng ngừa: Vắc xin thủy đậu (Varivax) – trẻ em Vắc xin zona (Shingrix) – người ≥50 tuổi hoặc suy giảm miễn dịch
116
Cytomegalovirus
Cytomegalovirus (CMV) Virus DNA sợi đôi, có vỏ, họ Herpesviridae Nội bào bắt buộc, gây nhiễm tiềm ẩn suốt đời, thường không triệu chứng ở người khỏe Lây truyền: Dịch cơ thể: nước bọt, nước tiểu, tình dục, máu, nhau thai, sữa mẹ Ghép tạng, truyền máu Bệnh lâm sàng: Người khỏe: sốt nhẹ, mệt, viêm hạch (giống EBV) Suy giảm miễn dịch (AIDS, ghép tạng): ▸ Viêm võng mạc (mù), viêm phổi, viêm gan, viêm ruột CMV bẩm sinh: ▸ Vàng da, gan to, chấm xuất huyết, viêm não, canxi hóa nội sọ, điếc Chẩn đoán: PCR máu, dịch cơ thể Soi tế bào: tế bào “mắt cú mèo” Cấy virus (ít dùng), test kháng nguyên pp65 Điều trị: Ganciclovir, valganciclovir Foscarnet, cidofovir nếu kháng Không điều trị nếu bệnh nhẹ ở người khỏe
117
Human herpesvirus 6
Human herpesvirus 6 (HHV-6) Virus DNA sợi đôi, có vỏ, thuộc Herpesviridae Gồm HHV-6A và HHV-6B (loại B gây bệnh phổ biến hơn) Lâm sàng: Sốt phát ban (roseola infantum) – còn gọi là bệnh thứ sáu ▸ Gặp ở trẻ 6–24 tháng tuổi ▸ Sốt cao đột ngột 3–5 ngày, sau đó xuất hiện ban hồng nhạt, lan từ thân → mặt ▸ Trẻ vẫn tỉnh táo, ăn uống được ▸ Có thể gây co giật do sốt cao Người suy giảm miễn dịch: ▸ Viêm não, viêm tủy sống, ức chế tủy xương (hiếm) Chẩn đoán: Chủ yếu lâm sàng PCR máu (chỉ dùng khi bệnh lý nặng, suy giảm miễn dịch) Điều trị: Không cần điều trị đặc hiệu ở trẻ khỏe mạnh Trường hợp nặng: ganciclovir hoặc foscarnet
118
Epstein-Barr virus
Epstein–Barr virus (EBV) Virus DNA sợi đôi, có vỏ, thuộc họ Herpesviridae Gây bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn (infectious mononucleosis) Lây qua nước bọt → còn gọi là "bệnh hôn" Lâm sàng: Sốt, viêm họng, hạch cổ to, gan lách to, mệt kéo dài Có thể xuất hiện ban sau dùng ampicillin/amoxicillin Tăng bạch cầu đơn nhân không điển hình (lympho bờ loe) Biến chứng (hiếm): vỡ lách, viêm gan, viêm não Liên quan ung thư: lymphoma Burkitt, Hodgkin, carcinoma vòm họng, u lympho ở người ghép tạng Chẩn đoán: Test Mono spot (phát hiện kháng thể dị loại) Huyết thanh chẩn đoán EBV IgM VCA, IgG EBNA PCR (trong bệnh nặng, ghép tạng) Điều trị: Hỗ trợ là chính (nghỉ ngơi, hạ sốt) Không dùng kháng sinh trừ khi có bội nhiễm Tránh thể thao 4 tuần (nguy cơ vỡ lách)
119
Human herpesvirus 8
Human herpesvirus 8 (HHV-8) (Còn gọi là Kaposi’s sarcoma–associated herpesvirus – KSHV) Virus DNA sợi đôi, có vỏ, họ Herpesviridae Lây qua quan hệ tình dục, nước bọt, ghép tạng, máu Gây ung thư ở người suy giảm miễn dịch, đặc biệt HIV/AIDS Bệnh liên quan: Sarcoma Kaposi: ▸ U mạch máu ác tính → mảng tím/đỏ/xanh trên da, niêm, nội tạng ▸ Gặp chủ yếu ở bệnh nhân AIDS giai đoạn muộn Lymphoma khoang dịch (Primary effusion lymphoma) Castleman’s disease dạng đa ổ liên quan HHV-8 Chẩn đoán: Sinh thiết tổn thương: tăng sinh mạch, nhuộm miễn dịch tìm HHV-8 PCR phát hiện DNA virus trong máu hoặc mô (nếu cần) Điều trị: Điều trị HIV hiệu quả (HAART) giúp lui bệnh Trường hợp nặng: hóa trị (liposomal doxorubicin), xạ trị Không có vắc xin
120
Parvoviridae
Parvoviridae Virus DNA sợi đơn, không vỏ, nhỏ nhất trong các virus DNA Quan trọng nhất ở người: Parvovirus B19 Parvovirus B19 – bệnh chính: Bệnh thứ năm (erythema infectiosum) – ở trẻ em: ▸ Sốt nhẹ, ban má đỏ má (“slapped cheek”), sau đó lan thân ▸ Lây qua giọt bắn, hay gặp mùa xuân Người lớn: đau khớp, viêm khớp đối xứng (giống thấp khớp) Thai nhi: nếu mẹ nhiễm → phù thai, sẩy thai (do ức chế tủy) Người có bệnh huyết học (thiếu máu tán huyết, thalassemia): ▸ Gây cơn thiếu máu cấp, do ức chế dòng hồng cầu Chẩn đoán: IgM anti-B19 (cấp) hoặc PCR máu Xét nghiệm tủy: giảm sinh dòng hồng cầu Điều trị: Hỗ trợ là chính Truyền máu nếu thiếu máu nặng Không có vắc xin
121
Poxviridae
Poxviridae Virus DNA sợi đôi, có vỏ, lớn nhất trong các virus, nhân lên trong bào tương (khác với hầu hết virus DNA) Gây tổn thương da mụn mủ, một số loài gây bệnh nghiêm trọng Virus quan trọng ở người: 1. Variola virus – đậu mùa (smallpox) Đã được loại trừ toàn cầu nhờ vắc xin Sốt cao → mụn mủ đồng loạt giai đoạn → để lại sẹo Vắc xin sống (vaccinia) vẫn dự trữ cho sinh học chiến tranh 2. Molluscum contagiosum virus Gây mụn nhú bóng, lõm giữa, nhỏ, không đau Lây qua tiếp xúc da, tình dục, gặp ở trẻ em và người suy giảm miễn dịch Tổn thương thường tự khỏi, có thể cần nạo, chấm hóa chất 3. Monkeypox (virus đậu mùa khỉ) Gần giống đậu mùa, lây từ động vật hoang → người → người Triệu chứng: sốt, hạch to, mụn nước/mủ giống đậu mùa Được chú ý lại trong các đợt dịch gần đây Chẩn đoán: PCR tổn thương da là chính Có thể dùng kính hiển vi điện tử, nhuộm đặc hiệu (hiếm) Điều trị & phòng ngừa: Chủ yếu hỗ trợ, nặng có thể dùng tecovirimat (thuốc đặc hiệu) Vắc xin đậu mùa cổ điển có tác dụng chéo với monkeypox Vắc xin JYNNEOS (non-replicating) dùng trong phòng ngừa monkeypox
122
Influenza viruses
Influenza viruses Virus RNA sợi âm, có vỏ, thuộc họ Orthomyxoviridae Gồm 3 type chính: Influenza A, B, C (A và B gây bệnh người phổ biến) Type A: có thể gây đại dịch (thay đổi kháng nguyên lớn – shift) Type B: gây dịch địa phương (biến đổi nhỏ – drift) Cấu trúc quan trọng: Hemagglutinin (HA) – bám vào tế bào Neuraminidase (NA) – phóng thích virus Các subtype ghi theo H và N (VD: H1N1, H3N2...) Lâm sàng: Sốt cao đột ngột, đau nhức, ho khan, mệt mỏi dữ dội Thường khỏi sau 5–7 ngày Biến chứng: viêm phổi, bội nhiễm (Staph, Strep), viêm cơ tim, viêm não Nặng ở người già, bệnh nền, trẻ nhỏ, thai phụ Chẩn đoán: Test nhanh kháng nguyên (RIDT) PCR: chính xác nhất Cấy ít dùng Điều trị: Kháng virus sớm ≤48h: ▸ Oseltamivir, zanamivir (ức chế neuraminidase) Chủ yếu điều trị hỗ trợ nếu nhẹ Phòng ngừa: Vắc xin cúm mùa hằng năm (inactivated hoặc sống giảm độc) Nhân viên y tế, người nguy cơ cao nên tiêm
123
Parainfluenza viruses
Parainfluenza viruses (HPIVs) Virus RNA sợi đơn âm, có vỏ, thuộc họ Paramyxoviridae Gồm 4 type chính (HPIV-1 → 4), gây bệnh hô hấp, nhất là ở trẻ nhỏ Lâm sàng: HPIV-1 & 2: ▸ Gây viêm thanh quản cấp (croup) → ho ông ống, khàn tiếng, stridor ▸ Thường gặp ở trẻ 6 tháng – 3 tuổi HPIV-3: ▸ Gây viêm phổi, viêm tiểu phế quản, đặc biệt sơ sinh & nhũ nhi HPIV-4: ít gặp, gây triệu chứng nhẹ giống cảm lạnh Chẩn đoán: PCR dịch hô hấp (nhạy nhất) Test kháng nguyên nhanh (ít nhạy hơn) Điều trị: Hỗ trợ là chính Croup: khí ẩm, epinephrine khí dung, dexamethasone Không có thuốc kháng virus đặc hiệu Phòng ngừa: Chưa có vắc xin Vệ sinh tay, tránh tiếp xúc gần khi có triệu chứng
124
RS virus
Respiratory Syncytial Virus (RSV) Virus RNA sợi đơn âm, có vỏ, thuộc họ Paramyxoviridae Gây nhiễm hô hấp dưới nghiêm trọng ở trẻ nhỏ, đặc biệt <6 tháng tuổi Lâm sàng: Viêm tiểu phế quản cấp (trẻ nhũ nhi) = Bronchiolitis ▸ Ho, khò khè, khó thở, thở rút lõm ▸ Nặng: ngưng thở, tím, phải nhập viện Trẻ lớn & người lớn: cảm lạnh nhẹ hoặc không triệu chứng Người già, suy giảm miễn dịch: viêm phổi Chẩn đoán: PCR dịch mũi họng – nhạy nhất Test kháng nguyên nhanh (ít nhạy hơn ở người lớn) Cấy ít dùng Điều trị: Hỗ trợ là chính: O₂, hút đàm, dịch truyền Ribavirin (ít dùng, chỉ cho ca rất nặng) Palivizumab (kháng thể đơn dòng): dự phòng cho trẻ cực nguy cơ cao (sinh non, bệnh tim bẩm sinh...) Phòng ngừa: Rửa tay, tránh tiếp xúc với người bệnh Vắc xin RSV mới (maternal vaccine & kháng thể kéo dài tác dụng) đang được triển khai ở một số nước
125
Mumps virus
Mumps virus Virus RNA sợi đơn âm, có vỏ, họ Paramyxoviridae Lây qua giọt bắn, nước bọt, rất dễ lây trong môi trường tập thể (trường học, quân đội) Lâm sàng: Viêm tuyến mang tai: ▸ Sốt, sưng đau 1 hoặc 2 bên tuyến mang tai ▸ Có thể kèm đau khi nhai, khô miệng Biến chứng (thường gặp ở tuổi dậy thì): ▸ Viêm tinh hoàn (orchitis): đau tinh hoàn, sưng, có thể gây vô sinh ▸ Viêm buồng trứng, viêm tụy, viêm màng não (aseptic), hiếm: điếc Chẩn đoán: PCR dịch họng / nước tiểu / dịch não tủy IgM huyết thanh (nếu cần xác nhận) Lâm sàng + dịch tễ thường đủ chẩn đoán Điều trị: Hỗ trợ là chính: hạ sốt, nghỉ ngơi, chườm ấm Cách ly người bệnh trong 5 ngày sau sưng tuyến Phòng ngừa: Vắc xin MMR (sởi–quai bị–rubella): 2 liều, rất hiệu quả Tiêm nhắc nếu có dịch bùng phát
126
Measles virus
Measles virus (virus sởi) Virus RNA sợi đơn âm, có vỏ, họ Paramyxoviridae, chi Morbillivirus Rất dễ lây qua giọt bắn/hô hấp, tồn tại lâu trong không khí kín Lâm sàng: Giai đoạn khởi phát: ▸ Sốt cao, ho, chảy mũi, viêm kết mạc (tam chứng kinh điển) ▸ Dấu Koplik: hạt trắng nhỏ ở niêm mạc má (đặc hiệu) Giai đoạn phát ban: ▸ Ban đỏ dạng dát sẩn, từ sau tai → mặt → thân → chi, lan trong 3 ngày ▸ Ban mất dần theo thứ tự mọc Biến chứng: viêm phổi, viêm tai giữa, tiêu chảy, viêm não (hiếm, nặng) Chẩn đoán: Lâm sàng + dịch tễ (đợt bùng phát) Xét nghiệm: IgM anti-measles, PCR (dịch họng) Điều trị: Hỗ trợ là chính: bù nước, hạ sốt Vitamin A liều cao: giảm biến chứng & tử vong ở trẻ nhỏ Cách ly bệnh nhân ít nhất 4 ngày sau phát ban Phòng ngừa: Vắc xin MMR (sởi–quai bị–rubella): 2 liều (12 tháng & 4–6 tuổi) Tiêm vắc xin sau phơi nhiễm trong vòng 72h nếu chưa tiêm
127
human coronaviruses
Human coronaviruses (HCoVs) Virus RNA sợi đơn dương, có vỏ, họ Coronaviridae Có gai glycoprotein hình vương miện ("corona") trên vỏ Gây từ cảm lạnh nhẹ đến viêm phổi nặng, tùy chủng Các nhóm chính: 1. HCoV thông thường (229E, NL63, OC43, HKU1) Gây viêm mũi họng, cảm lạnh, viêm phế quản nhẹ Lây qua giọt bắn, tiếp xúc tay – mắt – mũi 2. HCoV nguy hiểm (gây dịch lớn): SARS-CoV (2003): viêm phổi nặng, tử vong ~10% MERS-CoV (2012): Trung Đông, tử vong cao (~35%) SARS-CoV-2 (COVID-19): đại dịch toàn cầu từ 2019 ▸ Biểu hiện: sốt, ho, mất mùi vị, viêm phổi, rối loạn đông máu ▸ Biến chứng: ARDS, viêm cơ tim, hậu COVID Chẩn đoán: PCR (dịch mũi họng, hô hấp dưới) – tiêu chuẩn Test kháng nguyên nhanh (ít nhạy hơn) Kháng thể IgM/IgG: dùng trong theo dõi dịch tễ Điều trị & phòng ngừa: Virus nhẹ: hỗ trợ SARS-CoV-2: ▸ Kháng virus (paxlovid, remdesivir), corticoid, kháng IL-6 (nặng) ▸ Vắc xin: mRNA (Pfizer, Moderna), vector (AstraZeneca), bất hoạt (Sinopharm...)
128
SARS-CoV
SARS-CoV (Severe Acute Respiratory Syndrome Coronavirus) Virus RNA sợi đơn dương, có vỏ, thuộc họ Coronaviridae Gây dịch viêm phổi cấp nặng xuất phát từ Trung Quốc năm 2002–2003 Nguồn gốc & lây truyền: Nguồn lây: dơi → cầy hương → người Lây qua giọt bắn, tiếp xúc gần, có thể khí dung trong chăm sóc y tế Tử vong khoảng 10%, cao hơn ở người già Lâm sàng: Sốt, đau đầu, ho khan, khó thở sau vài ngày Xquang: thâm nhiễm mô kẽ, viêm phổi tiến triển nhanh Có thể dẫn đến ARDS, suy hô hấp Chẩn đoán: PCR dịch hô hấp (pharynx, BAL) Xét nghiệm huyết thanh (dịch tễ học) Điều trị: Hỗ trợ là chính: oxy, thở máy nếu cần Thử nghiệm: ribavirin, interferon, không hiệu quả rõ ràng Cách ly nghiêm ngặt – kiểm soát dịch rất hiệu quả → dịch chấm dứt 2003 Phòng ngừa: Chưa có vắc xin đặc hiệu (vào thời điểm dịch 2003) Dạy cho hệ thống y tế về giám sát & ứng phó sớm với dịch corona
129
SARS-CoV-2
SARS-CoV-2 Virus RNA sợi đơn dương, có vỏ, thuộc họ Coronaviridae Gây COVID-19 – đại dịch toàn cầu từ cuối 2019 Lây qua giọt bắn, khí dung, tiếp xúc bề mặt, rất dễ lây lan Lâm sàng: Thường gặp: sốt, ho khan, mệt, mất vị/khứu giác, đau họng Nặng: viêm phổi, ARDS, huyết khối, viêm cơ tim, suy đa cơ quan Biến chứng sau nhiễm: hội chứng hậu COVID kéo dài (long COVID) Chẩn đoán: PCR (RT-PCR) từ dịch mũi họng – tiêu chuẩn Test kháng nguyên nhanh (độ nhạy thấp hơn, dùng sàng lọc) Xét nghiệm kháng thể: đánh giá phơi nhiễm hoặc đáp ứng vắc xin Điều trị (tùy mức độ): Nhẹ: theo dõi tại nhà, thuốc hạ sốt, nghỉ ngơi Trung bình – nặng: ▸ Oxy liệu pháp, dexamethasone, heparin (phòng huyết khối) ▸ Thuốc kháng virus: remdesivir, molnupiravir, paxlovid ▸ Kháng thể đơn dòng / kháng IL-6 trong trường hợp đặc biệt Phòng ngừa: Vắc xin: mRNA (Pfizer, Moderna), vector (AstraZeneca), bất hoạt (Sinopharm, Vero Cell), protein tái tổ hợp (Novavax) Đeo khẩu trang, rửa tay, cách ly khi mắc bệnh Tiêm nhắc lại định kỳ cho nhóm nguy cơ cao
130
MERS-CoV
MERS-CoV (Middle East Respiratory Syndrome Coronavirus) Virus RNA sợi đơn dương, có vỏ, họ Coronaviridae Gây MERS – hội chứng hô hấp Trung Đông, xuất hiện lần đầu năm 2012 ở Ả Rập Xê Út Tử vong cao (~35%), nhưng lây không mạnh bằng SARS-CoV-2 Nguồn gốc & lây truyền: Từ dơi → lạc đà → người Lây người – người chủ yếu trong bệnh viện (giọt bắn, khí dung) Ít lây cộng đồng Lâm sàng: Sốt, ho, khó thở, có thể viêm phổi tiến triển nhanh Nhiều ca có suy thận cấp, tiêu chảy Người già, bệnh nền (đái tháo đường, suy thận) dễ nặng Chẩn đoán: PCR dịch hô hấp (mũi, họng, BAL) Test huyết thanh (theo dõi dịch tễ) Điều trị: Hỗ trợ là chính: thở oxy, điều trị ARDS Nghiên cứu các thuốc: remdesivir, interferon, kháng thể đơn dòng Không có thuốc đặc hiệu Phòng ngừa: Chưa có vắc xin chính thức Tránh tiếp xúc gần với lạc đà, sữa lạc đà sống ở vùng lưu hành Kiểm soát nhiễm khuẩn chặt trong bệnh viện
131
Poliomyelitis viruses
Poliovirus (gây bệnh bại liệt) Virus RNA sợi đơn dương, không vỏ, thuộc họ Picornaviridae, chi Enterovirus Rất bền trong môi trường, lây qua đường phân–miệng Lâm sàng: Đa số không triệu chứng hoặc cảm nhẹ giống cúm <1% tiến triển thành viêm tủy xám trước → liệt mềm cấp, không đối xứng = Progresses to anterior poliomyelitis → acute flaccid paralysis, asymmetric. Thường liệt chi dưới, có thể liệt hô hấp nếu tổn thương hành tủy Chẩn đoán: PCR từ phân, dịch họng hoặc dịch não tủy Nuôi cấy phân (ít dùng) Dịch não tủy: tăng lympho, protein tăng Điều trị: Không có thuốc đặc hiệu → điều trị hỗ trợ, vật lý trị liệu Thở máy nếu liệt hô hấp Phòng ngừa: Vắc xin bại liệt: IPV (tiêm) – bất hoạt, an toàn, dùng toàn cầu OPV (uống) – sống giảm độc lực, hiệu quả cao nhưng có nguy cơ gây liệt do vắc xin (VDPV) Chương trình tiêm chủng mở rộng toàn cầu → gần như xóa sổ bại liệt
132
Non-polio enteroviruses
Non-polio enteroviruses (Enterovirus không phải bại liệt) Virus RNA sợi đơn dương, không vỏ, họ Picornaviridae, chi Enterovirus Lây qua phân–miệng, giọt bắn, phổ biến vào mùa hè–thu Gồm: Coxsackie A/B, Echovirus, Enterovirus 68, 71... Bệnh lâm sàng đa dạng: Viêm màng não vô khuẩn (trẻ em): sốt, đau đầu, cổ cứng Bệnh tay–chân–miệng (EV71, Coxsackie A): mụn nước lòng bàn tay, chân, miệng = Hand, foot and mouth disease (HFMD) with vesicular rash Hand, foot and mouth disease: bệnh tay chân miệng Vesicular rash: phát ban dạng mụn nước (vesicle = mụn nước) Viêm cơ tim, màng ngoài tim (Coxsackie B) Viêm họng dạng Herpangina (Coxsackie A): loét họng, sốt Viêm kết mạc cấp, sốt không rõ nguồn, ban dạng sởi... Chẩn đoán: PCR (dịch họng, phân, dịch não tủy) – chính xác nhất Dịch não tủy: bạch cầu tăng nhẹ, glucose bình thường Điều trị: Hỗ trợ là chính, đa số tự khỏi Nặng (EV71): theo dõi biến chứng thần kinh, tim mạch Phòng ngừa: Không có vắc xin (trừ EV71 tại một số nước châu Á) Rửa tay, tránh dùng chung đồ, giữ vệ sinh môi trường
133
Rhinoviruses
Rhinoviruses Virus RNA sợi đơn dương, không vỏ, thuộc họ Picornaviridae, chi Enterovirus Gây cảm lạnh thông thường, là tác nhân hàng đầu gây viêm đường hô hấp trên Lây qua giọt bắn nhỏ, tiếp xúc tay–mũi–mắt, rất dễ lây Lâm sàng: Viêm mũi họng cấp: sổ mũi, hắt hơi, đau họng, ho nhẹ Không gây sốt cao, thường tự khỏi sau 5–7 ngày Trẻ em, người già: dễ bội nhiễm tai giữa, xoang, hen kích hoạt Chẩn đoán: Chẩn đoán lâm sàng là chính PCR (ít cần thiết, dùng trong nghiên cứu hoặc ca nặng không rõ nguyên nhân) Điều trị: Hỗ trợ hoàn toàn: nghỉ ngơi, hạ sốt, uống đủ nước Không cần kháng sinh Phòng ngừa: Rửa tay, tránh chạm tay lên mặt Không có vắc xin (do có >100 typ huyết thanh khác nhau)
134
Rotaviruses
Rotaviruses Virus RNA sợi đôi, không vỏ bọc ngoài, thuộc họ Reoviridae Gây tiêu chảy nặng ở trẻ nhỏ, đặc biệt <5 tuổi Lây qua đường phân–miệng, rất dễ lây trong môi trường tập thể Lâm sàng: Tiêu chảy nước nhiều, nôn, sốt, mất nước nhanh Tự khỏi sau 3–7 ngày nếu được bù nước đầy đủ Biến chứng nguy hiểm nhất: mất nước nặng Chẩn đoán: Tìm kháng nguyên rotavirus trong phân (ELISA, test nhanh) PCR (xác định typ, nghiên cứu) Điều trị: Bù nước, điện giải là nền tảng Không dùng kháng sinh Probiotics có thể hỗ trợ Phòng ngừa: Vắc xin uống sống giảm độc lực (Rotarix, RotaTeq) Tiêm trong 6 tháng đầu đời để bảo vệ sớm Rửa tay, vệ sinh môi trường, đặc biệt tại nhà trẻ
135
Caliciviruses
Caliciviruses Virus RNA sợi đơn dương, không vỏ, rất bền với môi trường, nhiệt, cồn Gồm 2 nhóm chính gây bệnh người: Norovirus và Sapovirus Gây tiêu chảy cấp bùng phát thành dịch, đặc biệt trong môi trường kín (tàu du lịch, viện dưỡng lão, trường học) Norovirus (phổ biến nhất) Gây dịch tiêu chảy cấp ở mọi lứa tuổi Triệu chứng: ▸ Khởi phát đột ngột → nôn nhiều, tiêu chảy nước, đau bụng, sốt nhẹ ▸ Thường tự khỏi sau 1–3 ngày Lây rất mạnh qua: ▸ Phân–miệng, thức ăn nước uống bẩn ▸ Khí dung từ chất nôn, tay nhiễm virus Sapovirus Triệu chứng tương tự norovirus nhưng thường nhẹ hơn Gặp nhiều ở trẻ nhỏ Chẩn đoán: PCR phân – chính xác nhất ELISA tìm kháng nguyên (ít nhạy) Điều trị: Hỗ trợ hoàn toàn: bù nước, nghỉ ngơi Không dùng kháng sinh Phòng ngừa: Rửa tay kỹ, vệ sinh bề mặt bằng chlorine (cồn không diệt được) Không có vắc xin
136
Astroviruses
Astroviruses Virus RNA sợi đơn dương, không vỏ, họ Astroviridae Gây tiêu chảy cấp nhẹ – trung bình, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người già, suy giảm miễn dịch Lâm sàng: Tiêu chảy nước, không máu Có thể kèm sốt nhẹ, nôn, đau bụng Thường tự khỏi sau 2–4 ngày Lây truyền: Phân–miệng, qua tay nhiễm virus, thực phẩm bẩn Dễ lây trong nhà trẻ, viện dưỡng lão Chẩn đoán: PCR phân (phát hiện chính xác nhất) Test kháng nguyên ít dùng Điều trị: Hỗ trợ: bù nước, ăn uống đầy đủ Không cần kháng sinh hay thuốc đặc hiệu Phòng ngừa: Rửa tay, vệ sinh đồ dùng và môi trường Không có vắc xin
137
Rabies virus
Rabies virus Virus RNA sợi đơn âm, có vỏ, hình viên đạn, thuộc họ Rhabdoviridae, chi Lyssavirus Gây bệnh dại, gần như luôn tử vong nếu không điều trị sớm Lây truyền: Qua nước bọt động vật dại (chó, mèo, dơi...) cắn hoặc liếm lên vết thương hở, niêm mạc Virus xâm nhập thần kinh ngoại biên → hệ thần kinh trung ương → viêm não cấp Lâm sàng (3 giai đoạn): Ủ bệnh: 1–3 tháng, không triệu chứng Khởi phát: sốt, đau đầu, đau/rát tại vết cắn cũ Toàn phát: ▸ Dại thể hung dữ: co thắt họng, sợ nước, sợ gió, kích thích → hôn mê, tử vong ▸ Dại thể liệt: liệt mềm tăng dần → hôn mê Chẩn đoán: Lâm sàng + tiền sử phơi nhiễm là chính PCR, IF tìm kháng nguyên virus trong nước bọt, da, dịch não tủy (để xác nhận) Mô não (sau tử vong): thể Negri Điều trị: Không có điều trị đặc hiệu khi đã lên triệu chứng → gần như 100% tử vong Phòng ngừa sau phơi nhiễm (PEP): Rửa vết thương kỹ bằng xà phòng ≥15 phút Tiêm vắc xin dại (0, 3, 7, 14 ngày) Tiêm huyết thanh kháng dại (HRIG) nếu phơi nhiễm nặng (cấp III) Phòng ngừa trước phơi nhiễm: Vắc xin dại cho người nguy cơ cao (thú y, người vào vùng lưu hành)
138
Rubella virus
Rubella virus (virus sởi Đức) Virus RNA sợi đơn dương, có vỏ, thuộc họ Togaviridae, chi Rubivirus Gây sởi Đức (rubella) – bệnh nhẹ ở trẻ & người lớn, rất nguy hiểm khi mắc lúc mang thai Lâm sàng: Sốt nhẹ, phát ban hồng dạng dát sẩn: từ mặt → thân → chi (giống sởi nhưng nhẹ hơn, mất nhanh hơn) Hạch sau tai, chẩm, cổ to – rất đặc trưng Người lớn: có thể đau khớp, viêm khớp Rất nguy hiểm khi thai phụ mắc trong 3 tháng đầu → hội chứng Rubella bẩm sinh Rubella bẩm sinh (CRS – Congenital Rubella Syndrome): Dị tật bẩm sinh: ▸ Điếc, đục thủy tinh thể, bệnh tim bẩm sinh ▸ Cân nặng thấp, gan to, chấm xuất huyết Nguy cơ cao nhất nếu mẹ nhiễm <12 tuần thai Chẩn đoán: IgM Rubella, hoặc tăng hiệu giá IgG PCR (dịch họng, máu, nước tiểu, dịch ối – trong chẩn đoán bào thai) Điều trị: Không có thuốc đặc hiệu – điều trị triệu chứng CRS cần chăm sóc hỗ trợ đa chuyên khoa Phòng ngừa: Vắc xin MMR (sởi–quai bị–rubella): rất hiệu quả Phụ nữ phải tiêm vắc xin trước khi mang thai ≥1 tháng, không tiêm khi đang mang thai
139
Hepatitis A virus (HAV)
Hepatitis A virus (HAV) Virus RNA sợi đơn dương, không vỏ, họ Picornaviridae Lây qua đường phân–miệng (nước, thực phẩm nhiễm) Gây viêm gan cấp tính, không mạn tính Lâm sàng: Sốt, mệt, chán ăn → vàng da, tiểu sậm Thường tự khỏi hoàn toàn, không gây mạn tính Nặng hơn ở người lớn, hiếm gây suy gan tối cấp Chẩn đoán: IgM anti-HAV (+) AST, ALT tăng cao Phòng ngừa: Vắc xin HAV (2 liều) – rất hiệu quả Vệ sinh an toàn thực phẩm, rửa tay
140
Hepatitis E virus (HEV)
Hepatitis E virus (HEV) Virus RNA sợi đơn dương, không vỏ, họ Hepeviridae Lây qua phân–miệng, giống HAV (nước ô nhiễm) Thường gặp ở châu Á, châu Phi, gây viêm gan cấp Lâm sàng: Giống HAV: viêm gan cấp, tự khỏi Nguy hiểm với phụ nữ mang thai (tam cá nguyệt 3) → tử vong cao, suy gan Chẩn đoán: IgM anti-HEV (+), PCR HEV RNA nếu cần Phòng ngừa: Vệ sinh nước, thực phẩm Chưa có vắc xin phổ biến toàn cầu (vắc xin HEV chỉ có tại Trung Quốc)
141
Hepatitis B
Hepatitis B virus (HBV) Virus DNA sợi đôi không hoàn chỉnh, có vỏ, họ Hepadnaviridae Lây qua máu, tình dục, mẹ–con Vào qua NTCP receptor, thành cccDNA = covalently closed circular DNA Nghĩa: DNA vòng kín, hai sợi, được nối chặt bằng liên kết cộng hóa trị. Lâm sàng: Cấp: vàng da, mệt, ALT tăng; thường khỏi Mạn tính: nguy cơ xơ gan, ung thư gan Trẻ nhiễm lúc sinh → dễ mạn tính Chẩn đoán: HBsAg (+): đang nhiễm Anti-HBc IgM: cấp HBeAg: virus nhân lên mạnh HBV DNA: đánh giá tải lượng Điều trị: Tenofovir, entecavir (ức chế nhân lên) Không chữa khỏi hoàn toàn (virus tồn tại) Phòng ngừa: Vắc xin HBV (3 liều) Kháng thể (HBIG) sau phơi nhiễm hoặc cho trẻ sơ sinh
142
Hepatitis C virus (HCV)
Hepatitis C virus (HCV) Virus RNA sợi đơn dương, có vỏ, họ Flaviviridae Lây qua máu, chủ yếu do tiêm chích Lâm sàng: Thường không triệu chứng cấp 70% chuyển mạn tính → nguy cơ xơ gan, ung thư gan Chẩn đoán: Anti-HCV (+) → đã nhiễm HCV RNA PCR: xác định nhiễm hoạt động Điều trị: DAAs (sofosbuvir, ledipasvir...) → chữa khỏi >95% Không có vắc xin
143
Hepatitis D virus (HDV)
Hepatitis D virus (HDV) Virus RNA có vỏ, phụ thuộc HBV để nhân lên Chỉ gây bệnh khi đồng nhiễm hoặc bội nhiễm HBV Lâm sàng: Nặng hơn HBV đơn thuần → dễ xơ gan, suy gan cấp Bội nhiễm (người đã có HBV) nguy hiểm hơn đồng nhiễm Chẩn đoán: Anti-HDV, HDV RNA (PCR) Điều trị: Không có thuốc đặc hiệu hiệu quả cao Điều trị HBV kèm, nghiên cứu peg-interferon Phòng ngừa: Phòng HDV = phòng HBV → tiêm vắc xin HBV
144
Muỗi truyền (mosquito-borne)
Phổ biến tại châu Á Heo & chim là ổ chứa, lây sang người qua muỗi Culex Viêm não cấp, sốt cao, co giật, hôn mê Có vắc xin (tiêm chủng mở rộng) 2. West Nile Virus (WNV) – họ Flaviviridae Gặp ở châu Mỹ, châu Phi, châu Âu Chim là ổ chứa, lây qua muỗi Culex Hầu hết không triệu chứng; nặng: viêm não, viêm tủy Không có vắc xin cho người 3. Saint Louis Encephalitis Virus (SLEV) – Flaviviridae Mỹ, Nam Mỹ – qua muỗi Culex Chủ yếu gây viêm não ở người già 4. Eastern/Western/Venezuelan Equine Encephalitis Viruses (EEE, WEE, VEE) – Togaviridae (Alphavirus) Châu Mỹ, ngựa & chim là nguồn Viêm não nặng, tỷ lệ tử vong cao (nhất là EEE)
145
Ve truyền – Tick-borne encephalitis viruses (TBEV) – Flavivirus
Gặp ở châu Âu và châu Á TBE (viêm não do ve): sốt → hồi phục → tái sốt + triệu chứng thần kinh Có vắc xin tại các nước lưu hành (châu Âu, Nga, Nhật...) Chẩn đoán: IgM đặc hiệu trong huyết thanh hoặc dịch não tủy PCR nếu giai đoạn sớm Dịch não tủy: lympho tăng, glucose bình thường Điều trị: Không có thuốc đặc hiệu → hỗ trợ, hồi sức tích cực Một số có vắc xin (JEV, TBEV, Yellow fever...)
146
Arboviruses gây sốt xuất huyết (hemorrhagic fever)
Muỗi truyền – Mosquito-borne hemorrhagic viruses: 1. Yellow fever virus (Flavivirus) Châu Phi, Nam Mỹ, muỗi Aedes truyền Sốt cao, vàng da, xuất huyết, suy gan–thận Có vắc xin sống giảm độc lực (tiêm 1 lần bảo vệ lâu dài) 2. Dengue viruses (DEN-1 → 4) (Flavivirus) Toàn cầu vùng nhiệt đới, muỗi Aedes aegypti Sốt dengue: sốt cao, nhức đầu, đau cơ khớp (“breakbone fever”) Sốt xuất huyết dengue: thoát dịch, xuất huyết, sốc, tử vong nếu không xử trí kịp Nguy cơ nặng khi nhiễm lần 2 khác typ Không có điều trị đặc hiệu, vắc xin có nhưng dùng hạn chế (Dengvaxia)
147
Ve truyền – Tick-borne hemorrhagic viruses
3. Crimean-Congo hemorrhagic fever virus (CCHFV) (Nairovirus, họ Bunyaviridae) Gặp ở châu Phi, châu Á, Đông Âu Lây qua ve Hyalomma, hoặc tiếp xúc máu bệnh nhân Gây sốt, xuất huyết, suy gan, sốc, tử vong cao Ribavirin có thể hiệu quả nếu dùng sớm Không có vắc xin phổ cập Chẩn đoán chung: PCR máu, IgM huyết thanh Xét nghiệm huyết học: giảm tiểu cầu, men gan tăng, DIC Phòng ngừa: Tránh muỗi, ve (mạng, xịt côn trùng) Tiêm vắc xin (nếu có: yellow fever, dengue trong một số điều kiện) Dùng PPE khi chăm sóc bệnh nhân nghi ngờ
148
Hantaviruses
Hantaviruses Virus RNA sợi đơn âm, có vỏ, thuộc họ Bunyaviridae Không truyền qua côn trùng, mà qua hít phải khí dung từ phân, nước tiểu, nước bọt của gặm nhấm (chuột) Gây hội chứng hô hấp hoặc suy thận xuất huyết, tùy vùng địa lý & typ virus Thể bệnh chính: 1. Hantavirus Pulmonary Syndrome (HPS) – Châu Mỹ Do Sin Nombre virus (Mỹ), Andes virus (Nam Mỹ) Khởi đầu như cúm → nhanh chóng suy hô hấp, phù phổi, tử vong cao Gặp ở người tiếp xúc môi trường có phân chuột hoang (Peromyscus) 2. Hemorrhagic Fever with Renal Syndrome (HFRS) – Châu Âu, châu Á Do Hantaan, Seoul, Dobrava, Puumala virus Sốt cao, đau cơ, xuất huyết, suy thận cấp, protein niệu Gặp ở nông dân, quân đội, người sống gần chuột Chẩn đoán: PCR, hoặc IgM/IgG ELISA Xét nghiệm máu: tiểu cầu ↓, creatinine ↑, men gan ↑, đôi khi DIC Điều trị: Hỗ trợ tích cực: thở máy, lọc máu nếu cần Ribavirin: có thể dùng trong HFRS sớm (hiệu quả chưa chắc chắn với HPS) Phòng ngừa: Tránh tiếp xúc với chuột, phân chuột Vệ sinh kho bãi, đeo khẩu trang khi dọn nơi có chuột Có vắc xin bất hoạt dùng ở Trung Quốc & Hàn Quốc (cho HFRS)
149
LCM virus
Lymphocytic choriomeningitis virus (LCMV) Virus RNA sợi đơn âm, có vỏ, thuộc họ Arenaviridae Gây bệnh viêm màng não do virus và nhiễm trùng bẩm sinh hiếm gặp Nguồn lây chính: chuột nhà (Mus musculus) – nước tiểu, phân, dịch tiết Lây truyền: Hít khí dung, tiếp xúc da/mắt với vật liệu nhiễm chuột Cũng có thể lây qua ghép tạng (hiếm nhưng nặng) Lâm sàng: 1. Người lớn (nhiễm cấp): Giai đoạn 1: sốt, ớn lạnh, đau cơ, buồn nôn Giai đoạn 2: viêm màng não → nhức đầu, cổ cứng, tăng bạch cầu dịch não tủy Thường tự khỏi, nhưng hồi phục chậm 2. Thai phụ nhiễm: Nhiễm bẩm sinh LCMV → dị tật thần kinh trung ương, não nhỏ, viêm võng mạc, chậm phát triển Chẩn đoán: PCR, IgM kháng LCMV, hoặc phân lập virus từ dịch não tủy/máu Xét nghiệm dịch não tủy: giống viêm màng não virus Điều trị: Không có thuốc đặc hiệu Điều trị hỗ trợ (giảm áp lực nội sọ, giảm đau, chống co giật nếu cần) Phòng ngừa: Tránh tiếp xúc với chuột hoang hoặc vật liệu nhiễm Vệ sinh kỹ khi dọn kho/bếp nơi có chuột
150
Lassa fever virus
Arenavirus (họ Arenaviridae), RNA sợi đơn âm (ssRNA–), bao ngoài (enveloped) Lây qua chuột Mastomys (qua phân, nước tiểu), hoặc lây từ người sang người qua dịch cơ thể Gây sốt xuất huyết Lassa: sốt, đau họng, xuất huyết, tổn thương gan/thận, có thể viêm màng não, tỷ lệ tử vong cao nếu nặng
151
Ebola virus
Ebola virus Virus RNA sợi đơn âm, có vỏ, hình sợi dài, thuộc họ Filoviridae Gây sốt xuất huyết Ebola – bệnh rất nguy hiểm, tử vong cao (25–90%) Xuất hiện nhiều đợt dịch ở châu Phi vùng hạ Sahara Lây truyền: Từ động vật hoang dã (dơi ăn quả, linh trưởng) → người Sau đó lây người – người qua máu, dịch cơ thể, thi thể, đặc biệt trong chăm sóc bệnh nhân, tang lễ Lâm sàng: Khởi phát: sốt, mệt, đau cơ, đau họng Toàn phát: nôn, tiêu chảy, phát ban, xuất huyết niêm mạc, nội tạng Biến chứng: sốc, suy đa cơ quan, DIC, tử vong nhanh Người khỏi bệnh có thể mang virus trong tinh dịch hàng tuần–tháng Chẩn đoán: PCR máu: tiêu chuẩn, thực hiện tại phòng an toàn sinh học cấp 4 (BSL-4) Kháng thể IgM/IgG: dùng bổ sung hoặc điều tra dịch Điều trị: Hỗ trợ tích cực (dịch, điện giải, oxy, huyết động) Thuốc kháng virus đặc hiệu (trong thử nghiệm, như Inmazeb, Ebanga) – có thể cứu sống nếu dùng sớm Huyết tương từ người hồi phục (hiệu quả chưa rõ) Phòng ngừa: Vắc xin rVSV-ZEBOV (Ervebo): phòng Ebola Zaire, đã dùng trong dịch Cách ly nghiêm ngặt, PPE đầy đủ, khử khuẩn thi thể Truy vết, giám sát chặt vùng dịch
152
Marburg virus
Marburg virus Virus RNA sợi đơn âm, có vỏ, hình sợi dài, họ Filoviridae (cùng họ với Ebola) Gây sốt xuất huyết Marburg – bệnh hiếm nhưng rất nguy hiểm, tử vong 25–80% Nguồn lây & dịch tễ: Ổ chứa tự nhiên: dơi ăn quả (Rousettus aegyptiacus) Lây sang người khi tiếp xúc dơi hoặc hang động nhiễm virus Lây người–người qua máu, dịch cơ thể, thi thể (như Ebola) Dịch xảy ra tại Đông và Trung Phi Lâm sàng: Khởi phát đột ngột: sốt cao, đau đầu, đau cơ, tiêu chảy dữ dội, nôn, phát ban Tiến triển: xuất huyết nhiều, vàng da, suy gan, suy thận Giai đoạn cuối: lú lẫn, hôn mê, sốc, tử vong Chẩn đoán: PCR máu – tiêu chuẩn vàng (BSL-4) IgM, IgG ELISA hỗ trợ điều tra dịch Điều trị: Chưa có thuốc đặc hiệu, chủ yếu là hồi sức tích cực Một số thuốc kháng virus và kháng thể đang được thử nghiệm (như với Ebola) Phòng ngừa: Chưa có vắc xin chính thức, nhưng một số ứng viên đang nghiên cứu Biện pháp kiểm soát dịch tương tự Ebola: ▸ Cách ly, PPE nghiêm ngặt, xử lý thi thể an toàn ▸ Truy vết tiếp xúc, giám sát dịch
153
Slow virus infections
Slow Virus Infections (Nhiễm virus chậm) Là nhóm bệnh do virus gây ra, có thời gian ủ bệnh rất dài (tháng đến nhiều năm) và tiến triển chậm nhưng không hồi phục, thường dẫn đến thoái hóa thần kinh và tử vong. Bao gồm cả virus thật sự và prion (tác nhân giống virus, không có axit nucleic). Các bệnh chậm do virus “thật”: 1. Progressive multifocal leukoencephalopathy (PML) - Tác nhân: JC virus (một loại polyomavirus) - Gặp ở: người suy giảm miễn dịch nặng (AIDS, ghép tạng) - Gây thoái hóa chất trắng đa ổ, yếu liệt, mất ngôn ngữ, tử vong nhanh = Multifocal white matter degeneration, paralysis, aphasia, rapid death. Điều trị: phục hồi miễn dịch (HAART trong HIV) 2. Subacute sclerosing panencephalitis (SSPE) - Tác nhân: virus sởi đột biến (measles virus) - Xuất hiện 7–10 năm sau khi mắc sởi (thường là sởi lúc nhỏ, không tiêm chủng) - Gây viêm não mạn tính, co giật, sa sút trí tuệ, tử vong -Không có điều trị hiệu quả, phòng ngừa bằng vắc xin sởi Các bệnh giống virus – do prion (prion diseases): 3. Creutzfeldt–Jakob disease (CJD) - Tác nhân: prion protein bất thường, không có DNA/RNA - Gây thoái hóa thần kinh tiến triển nhanh, sa sút trí tuệ, run, tử vong sau vài tháng - Có dạng tự phát, di truyền, hoặc do lây qua mô não, mô ghép 4. Variant CJD (vCJD) Liên quan đến ăn thịt bò bị bệnh “bò điên” (BSE) Xảy ra ở người trẻ tuổi, diễn tiến chậm hơn CJD cổ điển
154
Prions
Prion là gì? Protein bất thường (PrPˢᶜ) không chứa DNA/RNA Gây bệnh bằng cách làm sai cấu trúc protein bình thường (PrPᶜ) Không bị tiêu diệt bởi nhiệt, UV, formalin Gây thoái hóa thần kinh không hồi phục, tử vong Bệnh do prion ở người: Creutzfeldt–Jakob disease (CJD) ▸ Thường gặp nhất, tự phát chiếm đa số ▸ Sa sút trí tuệ nhanh, run, co giật, tử vong trong vài tháng PrP = Prion Protein ˢᶜ = Scrapie (bệnh ở cừu – dạng prion đầu tiên được biết đến) Variant CJD (vCJD) ▸ Do ăn thịt bò bị BSE ▸ Gặp ở người trẻ hơn, khởi đầu bằng rối loạn tâm thần – hành vi Fatal familial insomnia (FFI) ▸ Di truyền trội ▸ Mất ngủ không hồi phục, loạn thần kinh thực vật → tử vong Gerstmann–Sträussler–Scheinker syndrome (GSS) ▸ Di truyền, hiếm ▸ Mất điều hòa, lú lẫn, tiến triển chậm hơn CJD Kuru ▸ Do ăn não người (đã biến mất) ▸ Run đầu chi, cười bất thường, tử vong Chẩn đoán: Lâm sàng + loại trừ nguyên nhân khác Hình ảnh não (MRI), EEG, xét nghiệm dịch não tủy (RT-QuIC) Sinh thiết mô thần kinh xác nhận Điều trị & phòng ngừa: Không có điều trị đặc hiệu Phòng ngừa bằng tiêu chuẩn tiệt khuẩn nghiêm ngặt Không sử dụng mô thần kinh không kiểm soát để cấy ghép
155
Human papillomaviruses
Human papillomaviruses (HPV) Virus DNA sợi đôi, không vỏ, thuộc họ Papillomaviridae Lây qua tiếp xúc da–da, đặc biệt quan hệ tình dục (sinh dục, miệng–họng) Gây mụn cóc, tổn thương tiền ung thư, và ung thư ác tính Phân loại theo nguy cơ: Typ nguy cơ thấp: ▸ HPV 6, 11 → mụn cóc sinh dục, u nhú thanh quản Typ nguy cơ cao: ▸ HPV 16, 18, 31, 33... → ung thư cổ tử cung, hậu môn, hầu họng, dương vật, âm hộ Lâm sàng: Mụn cóc da (verruca vulgaris) Mụn cóc sinh dục (condyloma acuminata) – mềm, sần, không đau Tổn thương tiền ung thư cổ tử cung (CIN) → có thể tiến triển thành ung thư CTC Ung thư hậu môn–sinh dục, hầu họng (đặc biệt do HPV 16, 18) Chẩn đoán: Xét nghiệm tầm soát cổ tử cung: ▸ Pap smear (Papanicolaou test) – phát hiện tế bào bất thường ▸ HPV DNA test – xác định typ virus Sinh thiết khi có tổn thương nghi ngờ PCR: xác định typ chính xác Điều trị: Mụn cóc sinh dục: chấm acid, đốt điện, laser, phẫu thuật Tổn thương tiền ung thư: đốt lạnh, LEEP, theo dõi sát Ung thư: điều trị theo chuyên khoa (phẫu thuật, xạ trị, hóa trị) Phòng ngừa: Vắc xin HPV (Gardasil, Cervarix, Gardasil 9) ▸ Tốt nhất tiêm trước khi quan hệ tình dục ▸ Gardasil 9 ngừa 9 typ HPV nguy cơ cao & thấp Quan hệ tình dục an toàn, tầm soát định kỳ (Pap test)
156
HTLV-I
HTLV-I (Human T-cell Leukemia Virus type I) Retrovirus RNA, có vỏ, thuộc họ Retroviridae Tích hợp vào DNA tế bào → gây ung thư và bệnh mạn tính Lây truyền: Qua máu, tình dục, mẹ sang con (sữa mẹ) Gặp chủ yếu ở Nhật, châu Phi, vùng Caribe Bệnh gây ra: ATLL (Adult T-cell leukemia/lymphoma) ▸ Ung thư tế bào T, tiến triển nhanh, tử vong cao ▸ Triệu chứng: hạch to, tăng canxi máu, tổn thương da HTLV-I-associated myelopathy (HAM / TSP) ▸ Viêm tủy sống mạn → yếu liệt chi dưới, tiểu khó ▸ Tiến triển chậm, không hồi phục Chẩn đoán: ELISA, Western blot: kháng thể HTLV-I PCR tìm provirus DNA Điều trị & phòng ngừa: Không có thuốc diệt virus đặc hiệu Điều trị ATLL như lymphoma (hóa trị ± interferon) Tránh cho con bú nếu mẹ nhiễm, sàng lọc máu, quan hệ an toàn
157
Human immunodeficiency virus
HIV (Human Immunodeficiency Virus) Retrovirus RNA có vỏ, thuộc họ Retroviridae, chi Lentivirus Gây suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) bằng cách phá hủy tế bào T CD4⁺ Lây truyền: Máu, tình dục không an toàn, mẹ sang con, dụng cụ nhiễm máu Không lây qua: bắt tay, ăn uống chung, muỗi Diễn tiến: Nhiễm cấp: sốt, phát ban, đau họng (giống cúm) Giai đoạn không triệu chứng: kéo dài nhiều năm AIDS: CD4 < 200 hoặc có bệnh nhiễm trùng cơ hội (lao, PJP, CMV, nấm...) Chẩn đoán: Huyết thanh học: ▸ Test nhanh (kháng thể/kháng nguyên combo) ▸ ELISA → xác nhận bằng Western blot hoặc PCR PCR định lượng HIV RNA: theo dõi tải lượng virus CD4 count: đánh giá miễn dịch Điều trị: ARV (antiretroviral therapy): 3 thuốc phối hợp → ức chế virus suốt đời ▸ Thường gồm: 2 NRTI + 1 NNRTI/PI/INSTI NRTI (Nucleoside/Nucleotide Reverse Transcriptase Inhibitors) ▸ Giảm tải lượng → ngừa lây truyền & bệnh tiến triển Phòng ngừa: Bao cao su, sàng lọc máu, dụng cụ sạch PrEP (dự phòng trước phơi nhiễm): cho người nguy cơ cao PEP (sau phơi nhiễm ≤72h): uống ARV 28 ngày Mẹ nhiễm HIV có thể sinh con khỏe nếu điều trị đúng