Micro Tổng Các con ml Flashcards
(157 cards)
Entameba
Entamoeba histolytica – Amíp gây bệnh
Lây: Phân–miệng (qua cyst)
Gây bệnh:
Lỵ amíp: tiêu chảy nhầy máu, đau bụng
Áp xe gan: đau hạ sườn P
Có thể không triệu chứng
Phân loại:
Chỉ E. histolytica gây bệnh (≠ E. dispar)
Hình thái:
Trophozoite: có thể chứa HC
Cyst: 4 nhân, hình bầu dục (CD)
Vòng đời:
Cyst (lây) ↔ Trophozoite (gây bệnh)
Chẩn đoán:
Soi phân (nhạy kém)
PCR/kháng nguyên (phân, mô)
Huyết thanh (áp xe gan)
Điều trị:
Metronidazole/Tinidazole (giai đoạn cấp)
Iodoquinol/Paromomycin (không triệu chứng)
Naegleria
Naegleria fowleri – Amíp ăn não
Lây: qua mũi → thần kinh khứu giác → não
(Không lây người–người)
Gây bệnh:
PAM (Primary Amebic Meningoencephalitis)
Viêm não cấp, tử vong nhanh
Phân loại:
Free-living amoeba
≠ Acanthamoeba (mạn tính hơn)
Hình thái:
Trophozoite (gây bệnh)
Flagellate, cyst (không gây bệnh)
Triệu chứng:
Sốt, đau đầu, buồn nôn
Nặng: cứng gáy, lú lẫn, co giật → tử vong vài ngày
Chẩn đoán:
Soi dịch não tủy tìm trophozoite
PCR, nuôi cấy (hiếm, chẩn đoán trễ)
Điều trị:
Amphotericin B (TM + tủy sống)
Phối hợp: miltefosine, rifampin, fluconazole, azithro
Tỷ lệ sống <5%
Acanthamoeba
Acanthamoeba – Amíp sống tự do (đất, nước)
Gây bệnh:
Viêm giác mạc (keratitis) – đeo kính áp tròng
GAE (viêm não hạt mạn tính) – người suy giảm miễn dịch
Da, xoang, phổi (hiếm)
Phân loại:
A. castellanii (phổ biến)
Các loài khác: polyphaga, culbertsoni…
Hình thái:
Trophozoite (chân giả – acanthopodia)
Cyst (vỏ kép, bền)
Lây & vòng đời:
Không vector
Vào qua mắt, da, hô hấp → máu → não
Triệu chứng:
Keratitis: đau mắt, loét, giảm thị lực
GAE: đau đầu, co giật, tử vong (chậm hơn Naegleria)
Da: mảng sần, loét
Chẩn đoán:
Soi giác mạc, sinh thiết → tìm trophozoite/cyst
PCR, nhuộm Giemsa, calcofluor-white
Điều trị:
Keratitis: chlorhexidine + PHMB + propamidine
GAE: phối hợp nhiều thuốc (pentamidine, miltefosine…)
Giardia lamblia
Giardia lamblia – Amíp ruột non (phân–miệng)
(= G. intestinalis / G. duodenalis)
Gây bệnh:
Giardiasis: tiêu chảy mạn, phân hôi, kém hấp thu
Phân loại:
1 loài, nhiều assemblage (A & B gây bệnh người)
Hình thái:
Trophozoite: quả lê, 2 nhân, 4 cặp roi, đĩa hút
Cyst: bầu dục, 4 nhân, vỏ dày
Vòng đời:
Nuốt cyst → trophozoite bám ruột non (không xâm lấn)
Tạo lại cyst → thải phân → nguồn lây
Triệu chứng:
Tiêu chảy hôi, phân nhầy không máu
Đầy bụng, sụt cân, mạn/tái phát
Chẩn đoán:
Soi phân (mẫu lặp lại)
ELISA, PCR, string test (ít dùng)
Điều trị:
Metronidazole/Tinidazole (đầu tay)
Nitazoxanide (thay thế/dự phòng)
Điều trị cả không triệu chứng
Trichomonas
Trichomonas vaginalis – Ký sinh SD, lây qua tình dục (STD)
Gây bệnh:
Viêm âm đạo (nữ), viêm niệu đạo (nam)
Gây sinh non, tăng nguy cơ HIV
Phân loại:
1 loài gây bệnh: T. vaginalis
Hình thái:
Chỉ có trophozoite (ko cyst)
Hình lê, 1 nhân, 4 roi trước, 1 roi sau, màng lượn sóng = Pear-shaped, single nucleus, 4 anterior flagella, 1 posterior flagellum, undulating membrane
Vòng đời:
Phân đôi, lây qua tiếp xúc sinh dục
Triệu chứng:
Nữ: khí hư vàng-xanh, hôi, ngứa, cổ tử cung dâu tây
Nam: thường không triệu chứng
Chẩn đoán:
Soi tươi khí hư (di động)
Nhuộm Gram, nuôi cấy
Test kháng nguyên/PCR (nhạy nhất)
Điều trị:
Metronidazole/Tinidazole (liều đơn hoặc 7 ngày)
Điều trị cả bạn tình
Trypanosoma brucei
Trypanosoma brucei – Sleeping sickness (ruồi tse-tse)
Gây bệnh:
T. gambiense (Tây Phi) – mạn
T. rhodesiense (Đông Phi) – cấp
→ Viêm não, hôn mê, tử vong
Hình thái:
Trypomastigote (máu, dịch não tủy)
Có roi, màng gợn sóng, nhân trung tâm
Vòng đời:
Ruồi tse-tse cắn → máu → hạch → TKTW
Triệu chứng:
Sốt, ngứa, hạch sau tai (Winterbottom’s sign)
Muộn: RL thần kinh, buồn ngủ ngày, mất ngủ đêm → hôn mê
Chẩn đoán:
Soi máu/hạch/dịch não tủy → trypomastigote
PCR, CATT (T. gambiense)
Điều trị:
Sớm: Suramin (rhodesiense), Pentamidine (gambiense)
Muộn: Melarsoprol / Eflornithine (gambiense, ít độc hơn)
Trypanosoma cruzi
Trypanosoma cruzi – Chagas disease (bọ xít hút máu)
→ Đặc trưng Nam Mỹ
Gây bệnh:
Viêm cơ tim, tim to, loạn nhịp
Phình thực quản, đại tràng
Hình thái:
Trypomastigote (máu)
Amastigote (trong mô: tim, TK ruột)
Vòng đời:
Bọ xít hút máu → thải phân chứa trypo → qua vết trầy da → vào mô
Triệu chứng:
Cấp: sốt, phù mi (dấu Romaña), viêm cơ tim
Mạn: loạn nhịp, tim to, phình thực quản/ruột
Chẩn đoán:
Cấp: soi máu
Mạn: PCR, ELISA, sinh thiết
Điều trị:
Benznidazole / Nifurtimox (hiệu quả giai đoạn sớm)
Không chữa khỏi hoàn toàn khi đã mạn
Leishmania
Leishmania – KST nội bào, lây qua muỗi cát (sandfly)
→ Vector-borne protozoa
Thể bệnh:
Visceral (L. donovani) → Kala-azar
Cutaneous (L. tropica, L. mexicana) → loét da
Mucocutaneous (L. braziliensis) → loét mũi họng
Hình thái:
Promastigote (có roi – trong muỗi)
Amastigote (không roi – trong đại thực bào)
Vòng đời:
Muỗi cát đốt → promastigote vào da → → amastigote trong đại thực bào → muỗi hút máu lại → tiếp tục
Triệu chứng:
Visceral: sốt dai dẳng, gan lách to, thiếu máu, tử vong nếu không trị
Cutaneous: loét da không đau – “nắp núi lửa”
Mucocutaneous: loét phá hủy mũi, họng
Chẩn đoán:
Sinh thiết: amastigote trong đại thực bào
rk39 test (Kala-azar), PCR, nuôi cấy
Điều trị:
Amphotericin B (liposomal) – đầu tay (visceral)
Miltefosine, stibogluconate, paromomycin
Tùy thể bệnh & vùng dịch tễ
Plasmodia
🔹 Định nghĩa:
Plasmodium là ký sinh trùng nội hồng cầu, gây bệnh sốt rét (malaria); lây qua muỗi Anopheles cái.
🔹 Gây bệnh:
Sốt rét – từ nhẹ đến nặng, nguy cơ tử vong cao (đặc biệt với P. falciparum).
🔹 Chủng/phân loại (5 loài chính):
P. falciparum: nguy hiểm nhất, biến chứng nặng.
P. vivax: phổ biến, gây tái phát.
P. ovale: giống vivax, tái phát.
P. malariae: sốt mỗi 72h, thường mạn tính.
P. knowlesi: ở Đông Nam Á, có thể nặng, sốt mỗi 24h.
🔹 Hình thái:
Trong máu: trophozoite, schizont, gametocyte.
Trong gan: sporozoite → schizont → merozoite.
Một số loài (vivax, ovale) tạo hypnozoite (thể ngủ trong gan).
🔹 Vòng đời:
Muỗi cắn → sporozoite vào gan → nhân lên → merozoite vào máu.
Gây vỡ hồng cầu định kỳ → triệu chứng.
Một số merozoite thành gametocyte → muỗi hút máu → hoàn thành chu kỳ trong muỗi.
🔹 Triệu chứng:
Sốt cơn, rét run, đổ mồ hôi theo chu kỳ.
Thiếu máu, lách to.
P. falciparum: sốt không theo chu kỳ, sốt rét ác tính, hôn mê, suy thận, ARDS.
Vivax/ovale: có thể tái phát sau nhiều tháng.
🔹 Chẩn đoán:
Phết máu ngoại biên (thick & thin smear).
Test nhanh kháng nguyên (RDT).
PCR (chẩn đoán chuyên sâu).
🔹 Điều trị:
Falciparum: ACT (artemisinin-based combination therapy).
Vivax/ovale: ACT + primaquine (diệt hypnozoite).
Không dùng primaquine nếu thiếu G6PD!
Điều trị hỗ trợ nếu có biến chứng (truyền máu, lọc máu…).
Babesia
AA DQ Microti Divergens
Babesia spp.
KST nội hồng cầu, giống Plasmodium, lây qua ve Ixodes
Gây babesiosis: NT máu, nặng nếu SGMD/không lách
Loài:
B. microti (Mỹ), B. divergens (Châu Âu)
Cũng lây qua truyền máu
Hình thái:
Trophozoite trong HC, Maltese cross (đặc trưng)
Không có giai đoạn gan
Triệu chứng:
Sốt, rét run, vàng da, thiếu máu tán huyết
Nặng: suy thận/gan/hô hấp
Có thể không triệu chứng (người khỏe)
CĐ:
Phết máu: thấy KST, Maltese cross
PCR, huyết thanh học
ĐT:
Nhẹ: atovaquone + azithro
Nặng/SGMD: clinda + quinine
Truyền máu thay thế nếu tán huyết nặng
Toxoplasma gondii
Toxoplasma gondii
KST nội bào bắt buộc, lây: mèo, thịt sống, bẩm sinh
Bệnh:
Không triệu chứng (người khỏe)
Viêm não (AIDS)
Bẩm sinh: não úng thủy, vôi hóa sọ, viêm võng mạc
Dạng:
Tachyzoite: cấp, nhân lên
Bradyzoite: kén mô (não, cơ)
Oocyst: phân mèo, gây lây nhiễm
Lây:
Thịt sống, oocyst đất/nước/rau, qua nhau thai
CĐ:
IgM/IgG huyết thanh, PCR DNT (viêm não)
MRI: tổn thương ring-enhancing
ĐT:
Pyrimethamine + sulfadiazine + leucovorin
Spiramycin (mang thai, chưa tổn thương thai)
Dự phòng AIDS (CD4<100, IgG+): TMP-SMX
Cryptosporidium
Cryptosporidium spp.
KST nội bào–ngoại bào, gây tiêu chảy qua nước
C. parvum, C. hominis – ký sinh ruột non, không xâm lấn sâu
Hình thái:
Oocyst nhỏ (4–6 µm), vỏ dày, kháng clo
Gồm 4 sporozoites
Vòng đời:
Nuốt oocyst → vào vi nhung mao ruột → sinh sản → oocyst mới → phân
Triệu chứng:
Tiêu chảy nước kéo dài (AIDS), mất nước
Người khỏe: tự khỏi (~10 ngày)
± đau bụng, sốt nhẹ
CĐ:
Soi phân: acid-fast / mod. Ziehl-Neelsen
ELISA, PCR phân
ĐT:
Người khỏe: thường không cần điều trị
SGMD:
• Nitazoxanide (hiệu quả kém nếu CD4 thấp)
• HAART = điều trị chính
Bù nước–điện giải
Cyclospora
Cyclospora cayetanensis
Protozoa, lây phân–miệng (rau sống, nước bẩn)
Gây cyclosporiasis: tiêu chảy mạn, tái phát, nhất là SGMD, du khách
Hình thái:
Oocyst tròn (8–10 µm)
Ziehl-Neelsen (+/-), tự huỳnh quang (xanh lam) dưới UV
Vòng đời:
Nuốt oocyst chưa chín → chín trong ruột → sporozoite → ruột non
Oocyst phải chín ngoài MT mới lây (≠ Crypto)
Triệu chứng:
Tiêu chảy >2 tuần, đau bụng, mệt, nôn
Nặng hơn ở SGMD
CĐ:
Soi phân: mod. acid-fast (khó), UV autofluorescence
PCR: nhạy, phổ biến
ĐT:
TMP-SMX (lựa chọn đầu tay)
Không đáp ứng: nitazoxanide
Không dung nạp sulfa: cipro (hiệu quả thấp)
Cycloisospora
Cystoisospora belli
Protozoa ruột, lây phân–miệng, SGMD (AIDS) dễ mắc
Gây isosporiasis: tiêu chảy nước mạn, giảm hấp thu, sụt cân
Hình thái:
Oocyst bầu dục (20–30 µm)
2 sporocyst, mỗi cái 4 sporozoite
Acid-fast+, tự huỳnh quang UV
Vòng đời:
Nuốt oocyst chín → ruột non → nhân lên → oocyst thải phân
Cần chín ngoài môi trường để lây
Triệu chứng:
Tiêu chảy mạn, giống celiac, suy dinh dưỡng
AIDS: nặng, dai dẳng
Có thể ↑ eosinophil nhẹ
CĐ:
Soi phân: oocyst hồng, bầu dục, acid-fast+
PCR phân biệt với Cyclospora
ĐT:
TMP-SMX (đầu tay)
Dự phòng nếu AIDS chưa phục hồi miễn dịch
Dị ứng sulfa: pyrimethamine + folinic acid
Enterobius vermicularis
Enterobius vermicularis (Giun kim)
Nematode, ký sinh ruột già, trẻ em mắc nhiều
Hình thái:
Giun cái ~1 cm, đuôi nhọn
Trứng: bầu dục, dẹt 1 bên, vỏ mỏng
Vòng đời:
Nuốt trứng → nở ruột non → giun lớn ở ruột già
Đêm: giun cái đẻ trứng quanh hậu môn → ngứa → tái nhiễm
Không cần vật chủ trung gian
Triệu chứng:
Ngứa hậu môn ban đêm, mất ngủ, cáu gắt
Trẻ: gãi → viêm da, RL tiêu hóa nhẹ
Nặng: viêm âm hộ, NT phụ
CĐ:
Băng keo sáng sớm (Scotch tape test)
Soi phân ít giá trị
ĐT:
Mebendazole, Albendazole, Pyrantel (1 liều → lặp lại 2w)
Điều trị cả nhà, vệ sinh, giặt đồ, cắt móng tay
Trichuris trichiura
Trichuris trichiura (Giun tóc)
Nematode, sống ruột già, lây phân–miệng
Hình thái:
Giun: dài 3–5 cm, đầu nhỏ như tóc, đuôi to
Trứng: hình thùng bia, 2 nút, vỏ dày vàng nâu
Vòng đời:
Nuốt trứng → ruột non nở → lớn ở ruột già
Đẻ trứng → ra ngoài theo phân
Không cần vật chủ trung gian
Triệu chứng:
Nhẹ: không triệu chứng
Nặng: tiêu chảy mạn, máu/mủ, sa trực tràng, thiếu máu, suy dinh dưỡng
CĐ:
Soi phân: trứng đặc trưng
Đếm trứng xác định mức độ
ĐT:
Albendazole / Mebendazole (liều cao 3 ngày)
Bù dinh dưỡng, điều trị thiếu máu
Ascaris lumbricoides
Ascaris lumbricoides (Giun đũa)
Nematode, lớn nhất ở người, lây phân–miệng
Hình thái:
Giun: 20–35 cm, trắng hồng, giống sợi mì
Trứng: bầu dục, vỏ dày sần
Vòng đời:
Nuốt trứng có phôi → ruột non → phổi → nuốt lại → ruột già
Trứng ra phân → chín ngoài đất (2–3 tuần)
Không cần vật chủ trung gian
Triệu chứng:
Phổi: ho, sốt, Loeffler, ↑ eosinophil
Ruột: đau bụng, tắc ruột, chui ống mật/tụy
Trẻ: suy dinh dưỡng, kém phát triển
CĐ:
Soi phân: trứng đặc trưng
XQ/nội soi nếu tắc ruột
ĐT:
Albendazole / Mebendazole (liều đơn)
Tắc ruột: xử trí ngoại khoa → tẩy sau
Không tẩy giun ngay nếu tắc cấp
Toxocara
Toxocara canis/cati (Giun chó/mèo)
Nematode, lây phân–miệng → larva migrans
Người: ký chủ ngẫu nhiên, không có giun trưởng thành
Dạng bệnh:
VLM: ấu trùng nội tạng – sốt, gan to, ↑ eosinophil, ban, ho
OLM: ấu trùng mắt – giảm thị lực, u hạt, nhầm u mắt
Hiếm: thần kinh
Hình thái:
Trứng dày, sần, nhỏ hơn Ascaris
Không thấy giun trưởng thành
Vòng đời:
Nuốt trứng (phân chó/mèo) → ấu trùng xuyên ruột → di chuyển cơ thể
Không trưởng thành trong người
CĐ:
ELISA (IgG Toxocara)
↑ eosinophil, IgE cao
Không tìm thấy trứng trong phân
ĐT:
Albendazole / Mebendazole (5 ngày)
Corticosteroids nếu VLM/OLM nặng
OLM: có thể cần phẫu thuật mắt
Strongyloides stercolaris
Strongyloides stercoralis (Giun lươn)
Nematode, ký sinh ruột non, lây xuyên da
Gây strongyloidiasis: từ nhẹ → mạn → lan tỏa (hyperinfection)
Hình thái:
Filariform: xuyên da, lây nhiễm
Rhabditiform: thải phân, không lây
Không thấy trứng trong phân
Vòng đời:
Filariform → máu → phổi → nuốt → ruột
Tự nhiễm: rhabditiform → filariform trong cơ thể
→ Mạn / hyperinfection (SGMD)
Triệu chứng:
Nhẹ: đau bụng, tiêu chảy, ban
Mạn: thiếu máu, giảm hấp thu, mày đay quanh hậu môn = Perianal urticaria
Hyperinfection: viêm phổi, NT huyết, tử vong cao
CĐ:
Soi phân: ấu trùng (nhiều mẫu)
Agar plate, PCR, ELISA (mạn)
Hyperinfection: ấu trùng trong đờm, dịch vị, máu
ĐT:
Ivermectin (đầu tay, 1–2 ngày → kéo dài nếu nặng)
Albendazole (thay thế)
Kiểm soát SGMD (ngưng corticoid, điều trị HIV)
Ancylostoma duodenale
Ancylostoma duodenale / Necator americanus (Giun móc)
Nematode, sống ruột non, lây xuyên da
Gây thiếu máu thiếu sắt mạn, chậm phát triển (trẻ)
Chronic iron deficiency anemia = thiếu máu thiếu sắt mạn tính
Growth retardation = chậm phát triển (ở trẻ em)
Hình thái:
Giun: ~1 cm, miệng răng (A.d) / mảng cắt (N.a)
Trứng: bầu dục, vỏ mỏng, có phôi
Vòng đời:
Trứng → đất → rhabditiform → filariform
Xuyên da → phổi → nuốt → ruột → hút máu → đẻ trứng
Không cần vật chủ trung gian
Triệu chứng:
Ngứa da (“ground itch”), viêm phổi thoáng qua
Đau bụng, tiêu chảy, thiếu máu mạn
Trẻ: suy dinh dưỡng, chậm lớn
CĐ:
Soi phân: trứng giun móc
Phân biệt loài: cần nuôi cấy ấu trùng
ĐT:
Albendazole / Mebendazole (1 liều hoặc 3 ngày)
Bổ sung sắt nếu thiếu máu
Phòng ngừa: đi giày, vệ sinh đất
Necator americanus
Nematode, sống ruột non, lây xuyên da
Gây thiếu máu thiếu sắt mạn, suy dinh dưỡng (trẻ)
Hình thái:
Giun: ~1 cm, miệng mảng cắt bán nguyệt
Trứng: bầu dục, vỏ mỏng, không phân biệt với A. duodenale
Vòng đời:
Trứng → đất → rhabditiform → filariform
Xuyên da → phổi → nuốt → ruột → hút máu → đẻ trứng
Không cần vật chủ trung gian
Triệu chứng:
Ngứa da (ground itch), viêm phổi nhẹ
Thiếu máu thiếu sắt, mệt mỏi, xanh xao
Trẻ: suy dinh dưỡng, chậm phát triển
CĐ:
Soi phân: trứng giun móc (không phân biệt loài)
Nuôi cấy phân: phân biệt qua ấu trùng
ĐT:
Albendazole (400 mg 1 liều) / Mebendazole (3 ngày)
Bổ sung sắt, dinh dưỡng
Phòng ngừa:
Mang giày, vệ sinh môi trường
Trichinella spiralis
Nematode, nội bào, lây thịt sống/nấu chưa chín (heo, thú rừng)
Gây viêm cơ, sốt, phù mặt, có thể tử vong
Hình thái:
Giun trưởng thành rất nhỏ (1–4 mm)
Ấu trùng: cuộn tròn trong cơ, thấy dưới kính hiển vi
Vòng đời:
Ăn thịt có nang ấu trùng → giải phóng → ruột non → đẻ ấu trùng
Ấu trùng theo máu → cơ vân → tạo nang
Không qua phân – miệng, không có giai đoạn trong phân
Triệu chứng:
Ruột (tuần 1): đau bụng, tiêu chảy
Ấu trùng (tuần 2–3): sốt cao, phù mắt, đau cơ, ↑ eosinophil, ↑ CK/LDH
Nặng: viêm cơ tim, viêm màng não, tử vong
CĐ:
LS + ăn thịt sống
↑ eosinophil, CK cao, ELISA IgG Trichinella
Sinh thiết cơ (nếu cần)
ĐT:
Albendazole / Mebendazole (sớm)
Corticosteroids nếu nặng
Giảm đau, hạ sốt
Phòng ngừa:
**Nấu chín thịt
Hymenolepis nana
Cestode, sán dây nhỏ nhất, lây phân–miệng, không cần ký chủ trung gian
Gây hymenolepiasis: tiêu hóa rối loạn, suy dinh dưỡng (trẻ)
Hình thái:
Sán: 2–4 cm, đầu có 4 giác + vòng móc
Trứng: tròn, 2 màng, oncosphere có 6 móc, cực sợi
Vòng đời:
Nuốt trứng → nở → niêm mạc ruột → cysticercoid → trưởng thành tại chỗ
Đẻ trứng → ra ngoài hoặc tự nhiễm nội sinh → nhiễm kéo dài/nặng
Triệu chứng:
Nhẹ: không triệu chứng
Nặng: đau bụng, tiêu chảy, kém hấp thu, sụt cân, trẻ dễ suy dinh dưỡng
CĐ:
Soi phân: trứng đặc trưng (2 màng, móc, cực sợi)
Lặp lại mẫu nếu cần
ĐT:
Praziquantel (1 liều 25 mg/kg)
Nitazoxanide: thay thế (trẻ em)
Tự nhiễm kéo dài: lặp lại điều trị
Phòng ngừa:
Rửa tay, ăn chín uống sôi, điều trị cả hộ
Diphyllobotrium latum
Cestode, sán dây lớn nhất ở người, lây qua cá nước ngọt sống
Gây thiếu vitamin B₁₂ → thiếu máu hồng cầu to
Hình thái:
Sán: 10–15 m, dẹt, nhiều đốt
Đầu (scolex): rãnh hút (bothria)
Trứng: bầu dục có nắp (operculum)
Vòng đời:
Người ăn cá có plerocercoid → sán trưởng thành ở ruột
Trứng ra phân → nước →
- Copepod → procercoid
- Cá nước ngọt → plerocercoid
Người là ký chủ chính
Triệu chứng:
Không triệu chứng hoặc rối loạn tiêu hóa
Thiếu máu hồng cầu to do giảm B₁₂ (hấp thu ở hồi tràng)
CĐ:
Soi phân: trứng có nắp / đốt sán
Máu: thiếu máu B₁₂, MCV ↑
ĐT:
Praziquantel (10–25 mg/kg 1 liều)
Niclosamide: thay thế
Bổ sung B₁₂ nếu thiếu
Phòng ngừa:
Nấu chín cá, đông lạnh đúng cách
Xử lý phân, nước thải