Minna no nihongo 1 Flashcards
(27 cards)
1
Q
Chúng tôi
A
わたしたち
2
Q
Bạn
A
あなた
3
Q
Người đó
A
あのひと
4
Q
Ai (văn bth)
A
だね
5
Q
vị kia (văn trịnh trọng)
A
あのかた
6
Q
Vị nào
A
どなた
7
Q
mọi người
A
みなさん
8
Q
Thầy/ cô
A
せんせい
9
Q
(1 hậu tố chỉ Quốc tịch)
A
じん
10
Q
Nghề Giáo (Giáo viên)
A
せんせい
11
Q
Học sinh
A
がくせい
12
Q
Nhân viên công ty
A
かいしゃいん
13
Q
Nhân viên (thuộc 1 công ty cụ thể)
A
しゃいん
14
Q
Nhân viên ngân hàng
A
ぎんこういん
15
Q
Bác sĩ
A
いしゃ
16
Q
Nhà nghiên cứu
A
けんきゅうしゃ
17
Q
Kỹ sư
A
エンジニア (enjinia)
18
Q
trường đại học
A
だいがく
19
Q
Bệnh viện
A
びょういん
20
Q
Tuổi
A
さい
21
Q
Bao nhiêu tuổi rồi?
A
なんさいですか?
22
Q
Dạ/ Vâng
A
はい
23
Q
Không
A
いいえ
24
Q
Hân hạnh gặp mặt
A
はじめまして
25
Tôi đến từ
からきました
26
Hân hạnh làm quen với A/c
どうぞよろしくおねがいします
27
Tên bạn là gì
おなまえはなんですか?