NC3 Flashcards
(34 cards)
be fed up with something
chán ngấy với cái gì
a hectic/frantic pace
tốc độ, nhịp điệu hối hả
the searing heat
nóng như lửa đốt
be in dire straits
gặp khó khăn, gặp nguy cấp
irreversible damage
thiệt hại không thể khắc phục
within walking distance
không quá xa (có thể đi bộ đến)
adhere to something
tuân theo cái gì
comply with something
làm theo cái gì
abide by something
chấp nhận cái gì
tighten/hold/control the purse strings
thắt chặt/giữ/kiểm soát chi tiêu
exact/ take a heavy toll on somebody/ something
gây hậu quả nặng nề cho ai/ cái gì
spend/pay a fortune
chi rất nhiều tiền
make a fortune
kiếm được bộn tiền
ban somebody/something from doing something
cấm ai/cái gì làm gì
weather the recession
vượt qua suy thoái
meet with success
thành công
declare bankruptcy
tuyên bố phá sản
discourage somebody from doing something
làm ai nản lòng không muốn làm gì
claim compensation
đòi bồi thường
be entitled to do something
có quyền làm gì
get/gain access to something
thành công đi vào đâu
lose/gain weight
giảm/tăng cân
go on a diet
ăn kiêng
critical condition
tình trạng nguy kịch