SPORTS 2 Flashcards
(28 cards)
under the table
giữ bí mật, giấu kín
take the wind out of someone’s sails
= discourage: khiến ai mất niềm tin, giảm hứng thú, nhiệt tình
take sides
= take a stand: đứng về một phía, chọn một người hoặc một phe để ủng hộ
sit on the fence
tránh liên quan, đưa ra quyết định, ngồi ngoài cuộc
have a foot in both camps
liên quan hoặc gắn kết với hai nhóm trái ngược nhau về quan điểm, sở thích
take the bull by the horns = grasp the nettle
đối mặt với tình huống khó khăn hoặc nguy hểm mà trước giờ tránh không làm
work around
tiếp cận, tiến dần đến (một chủ đề, nội dung,…)
abide by
tuân theo
accost somebody
tiếp cận ai đó một cách thô lỗ và đầy đe dọa để nói chuyện
take a rain check
= reschedule: khất, hẹn lần sau, dịp khác
step up to the plate
= take responsibility: nhận trách nhiệm
come forward
đề nghị giúp đỡ
join hands
chung tay, giúp sức
lend a helping hand
giúp đỡ
out of question
không thể, không được phép
par for the course
= expected: nằm trong dự đoán, như thường lệ
out of someone’s league = out of reach: vượt ngoài khả năng, ngoài tầm với
= out of reach: vượt ngoài khả năng, ngoài tầm với
out of work
thất nghiệp
out of fashion
lỗi thời, lạc hậu
out in left field
khác thường, lạ lùng, hoàn toàn sai
jump through hoops
trải qua nhiều khó khăn, vất vả để có được thứ
off one’s own bat
làm gì đó mà không cần nhắc nhở, yêu cầu, tự giác
plain sailing
= piece of cake: dễ dàng, không chút khó khăn, dễ như ăn bánh
the name of the game
the name of the game