SPORTS 1 Flashcards
(29 cards)
at this stage in/of the game
= at this time: tại thời điểm này
the ball is in your court now
= it’s your charge: quyền quyết định thuộc về bạn, bạn phải chịu trách nhiệm cho mọi hành động của bạn
be none of someone’s business
đó không phải việc, phận sự của tôi
your guess is as good as mine
= i have no idea: tôi không có ý kiến gì
call the shots
= make decisions: nắm quyền, đưa ra quyết định
down the wire
= at the last minute: vào phút cuối, vào ngay áp chót
better late than never
muộn còn hơn không
shut/close the stable/barn door after the horse has bolted
mất bò mới lo làm chuồng
be (all) out of time
hết thời gian
second wind
= recovery: hồi phục, lấy lại năng lượng sau khi mệt mỏi
the upper hand
= predominance: có quyền lực, có quyền hơn bất cứ ai khác
neck and neck
= equivalent: ngang hàng nhau, cùng có cơ hội thắng
on the ball
= ready and able: nhạy bén với những tư tưởng, khuynh hướng mới
race against time
= hurry up: vội vã, nhanh chóng, chạy đua với thời gian
kill two birds with one stone
một mũi tên trúng hai đích
behind the times
lạc hậu, đi sau thời đại
settle a score
= get even: trả đũa, làm huề với ai về một trận đấu trong quá khứ
a shot in the dark
= a guess: một sự dự đoán, ngẫu nhiên
be skating on thin ice
= to be at risk: nguy hiểm, đánh liều
get/start the ball rolling
to begin smth: bắt đầu làm gì
win (something) hands down
= win easily: chiến thắng một cách dễ dàng
take the lead
giành vị trí dẫn đầu
take the cake
chiếm lấy, giành lấy giải nhất
take a/its toll
gây thiệt hại