New Vocabulary Flashcards
(38 cards)
Preference (n)
Sở thích, sự ưa thích
Gather (v)
=> gathering (n)
Tập trung, tụ họp
=> thu thập
Regain (v)
Lấy lại, giành lại
Composure (n)
Sự điềm đĩnh
Capture (v)
Chiếm lấy, nắm bắt, chụp
Inquiry (n)
=> inquire (v)
Cuộc điều tra, sự hỏi thăm
=> thắc mắc, hỏi thăm
Stereotype (n)
Khuôn mẫu
Hostel (n)
Nhà trọ
Shoestring (n)
=> shoestring budget
Eo hẹp
=> ngân sách eo hẹp
Tolerance (n)
Sức chịu đựng, lòng khoan dung
Theory (n)
=> theoretical (adj)
Lý thuyết
Monotonous (adj)
Monotony (n)
=> monotonous life
Đơn điệu
=> cuộc sống đơn điệu
Revive (v)
Hồi sinh
Concentrate (v)
=> concentration (n)
Tập trung
Diligence (n)
Siêng năng
Pager (n) = beeper (n)
Máy nhắn tin
Barefoot (adj)
Chân trần
Monitor (n)
=> (V)
Màn hình
=> theo dõi, giám sát
Misuse (n,v)
Lạm dụng, sử dụng sai mục đích
One or the other
Cái này hay cái kia
Humane (adj)
=> humanitarian (n)
Nhân đạo
At a loss
Thua lỗ
Take it one day at a time
Thực hiện nó từng ngày một
Remark (n,v)
Nhận xét