Vocabulary 1 Flashcards
(31 cards)
Loyal (adj)
=> loyalty (n)
=> loyally (adv)
Trung thành
=> Lòng trung thành
Quality (n)
=> the most important qualities of a good friend
Chất lượng, phẩm chất
=> phẩm chất quan trọng nhất của một ng bạn tốt
For many of us
Cho nhiều người chúng ta
Paragraph
Đoạn văn
Trustworthy = reliable (adj)
Đáng tin cậy
In what way
Bằng cách nào
Motivation (n)
=> motivational (adj)
=> motivate (v)
Động lực
=> động viên
Weakness (n)
=> weak (adj)
Yếu đuối, điểm yếu
Strength (n)
=> strengthen (v)
Sức mạnh, điểm mạnh
=> củng cố, vững chắc
Advantage # disadvantage (n)
Lợi thế # bất lợi
Defect (n)
Khuyết điểm, nhược điểm
Mature
=> get older
Trưởng thành
Depend on
Phụ thuộc vào, dựa vào
Thanks to
Nhờ vào
Lead (n)(v)
Chỉ dẫn, dẫn dắt, điều khiển
Keep going
Tiếp tục đi
Move forward = Go forward
Tiến về phía trước
Go ahead
Tiến lên
Cruel (adj)
Tàn nhẫn, hung ác
Kind # Unkind
Tử tế # không tử tế, không có lòng tốt
Nasty (adj)
Bẩn thỉu, lời khó nghe
Recognize (v)
=> recognization (n)
=> recognizable (adj)
=> recognizably (adv)
=> recognizability
Nhận ra, công nhận, thừa nhận
=> sự công nhận
=> dễ nhận biết
=> có thể nhận ra
=> khả năng nhận biết
Sleep pod
=> pod (n): vỏ, cái kén tằm
Vỏ ngủ, kén ngủ
Fortunately # unfortunately (adv)
Thật may mắn # không may mắn