Vocabulary & Useful Phrases Flashcards

(64 cards)

1
Q

At the best of my abilities

A

Trong khả năng tốt nhất của tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

I have a plan for …. V_ing

A

Tôi có một kế hoạch ……

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Personal characteristics

A

Tính cách con người, đặc tính cá nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Intention (n)
Intent (v)

A

Chủ đích, ý muốn, mục đích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Predict = speculate (v)

A

Dự đoán, suy đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Windwheel (n)
=> wind turbine

A

Chong chóng gió, bánh xe gió
=> Tuabin gió

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Renewable energy ( Sun, Wind, Water)
=> green energy

A

Năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, nước)
=> năng lượng xanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Driverless car / Self driving car / electric car

A

Xe không người lái / Xe tự lái / Xe điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Steering wheel (n)

A

Vô lăng, tay lái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Population (n)
=> Overpopulation

A

Dân số
=> Bùng nổ dân số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Unemployment (n)
=> The unemployment
=> The unemployment rate

A

Nạn thất nghiệp
=> Tình trạng thất nghiệp
=> Tỉ lệ thất nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Inflation (n)
=> Inflation rate

A

Lạm phát, tăng giá quá đáng
=> Tỉ lệ lạm phát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Further
=> Further and further

A

Hơn nữa, xa hơn
=> xa và xa hơn nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Global warm

A

Sự nóng lên toàn cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Climate change

A

Thay đổi khí hậu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Forest fire

A

Cháy rừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Environmental pollution
=> Air pollution
=> pollution (n)

A

Ô nhiễm môi trường
=> ô nhiễm không khí
=> sự ô nhiễm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Increasing # decreasing
=> raising# falling

A

Tăng # giảm
=> tăng lên # giảm xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Getting harder # getting easier
Getting worse # getting better

A

Ngày càng khó hơn # ngày càng dễ hơn
Ngày càng tệ hơn # ngày càng tốt hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Run out of…

A

Gần hết…..

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Going up # going down

A

Đi lên # đi xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Skyrocketing = spiking

A

Tăng vọt = tăng đột biến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Be able to

A

Có thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Rejection (n)
=> Reject (v)
=> Rejective = rejecting (adj)

A

Sự từ chối
=> Từ chối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Enthusiasm (n) => Enthusiast
Sự nhiệt tình, hăng hái => Người đam mê
26
Keen (adj) => keen on
Sắc sảo, bén => ham mê
27
Brilliant (adj) => brilliance (n)
Xuất sắc, rực rỡ => sáng chói, sáng rực
28
Fancy (adj)
Lấp lánh, sang chảnh
29
Reflect (v) => reflection (n) => reflective (adj) => reflecting
Phản ánh => sự phản xạ => phản quang => phản ánh
30
Ancient (adj) => (n) => ancient history
Xưa, cổ đại, cũ => lâu đời => lịch sự cổ đại
31
Bracket (n) => Bold (adj) => Underline (n)(v) => Italics (adj) => emphasize => gap = blank
Dấu ngoặc => in đậm => gạch dưới => in nghiêng, chữ in nghiêng => nhấn mạnh => khoảng trống,khoảng cách = chỗ trống, khoảng trống
32
Temper (n)
Nóng nảy
33
Humorous (adj)
Hài hước, khôi hài
34
Ambitious (adj)
Tham vọng, có dã tâm
35
Lamp (n) => oil lamp
Đèn => ngọn đèn dầu
36
Candle (n)
Nến, đèn sáp, đèn cầy
37
Basic salary
Mức lương cơ bản
38
Average wage => wage (n)
Mức lương trung bình => tiền công, tiền lương
39
Interest rate => bank loan interest rate => loan (n)(v)
Lãi suất => Lãi suất vay ngân hàng => khoản vay, cho vay
40
Mortgage (n) => Mortgage loan
Thế chấp => vay thế chấp
41
Unsecured => unsecured loan
Không đảm bảo => vay tín chấp, vay không đảm bảo
42
Economic Crisis => Crisis (n)
Khủng hoảng kinh tế => Khủng hoảng, sự biến động
43
Dedicate (v) => Dedication (n)
Cống hiến => sự cống hiến
44
Combative (adj)
Hiếu chiến
45
Obligate (v) => obligation (n)
Bắt buộc => nghĩa vụ, bổn phận, nhiệm vụ
46
Get over
Vượt qua
47
Mug (n)
Cốc, cốc tròn có quai
48
Bloom (v) => (N)
Nở hoa => hoa
49
Platter (n) = Plate (n)
Cái dĩa, dĩa bàn ăn = dĩa
50
Display (n) => Displayed (adj)
Trưng bày => hiển thị
51
Ended up
Đã kết thúc
52
Queue (v) = line up (v)
Xếp hàng
53
Roast (n) (v) => roastery (n)
thịt nướng, nướng thịt => lò nướng
54
Hype (n) => overhyped
Thổi phồng => thổi phồng qa mức
55
Aesthetic
Thẩm mỹ, thuộc về Mỹ thuật
56
Stuffy (adj)
Ngột ngạt, khó thở
57
Casual (n) => (Adj)
Tình cờ, ngẩu nhiên => Bình thường
58
Pastry (n)
Bánh ngọt, đồ ăn ngọt
59
Stationery (n)
Văn phòng phẩm, dụng cụ học đường
60
Kinda = Kind of
Loại của
61
Otherwise
Về phương diện khác
62
Plent + of
Phong phú , nhiều
63
Affordable = reasonable
Có thể chi trả = giá cả hợp lý, phải chăng
64
Grab (v) => grab a coffee
vồ lấy, bắt lẹ => lấy 1 ly cà phê