ngày 1 Flashcards
(20 cards)
1
Q
abide by
A
tuân theo
2
Q
ability
A
khả năng
3
Q
abundant
A
thừa mứa
4
Q
accept
A
chấp nhận
5
Q
access
A
chấp nhận
6
Q
accommodate
A
cung cấp
7
Q
accomplishment
A
sự hoàn thành
8
Q
accounting
A
tính toán, kế toán
9
Q
accumulate
A
sự tích lũy
10
Q
accurately
A
chính xác
11
Q
accustom to
A
quen với
12
Q
achievement
A
sự đạt được
13
Q
acquire
A
đạt được
14
Q
action
A
hành động
15
Q
address
A
hướng đến
16
Q
adhere to
A
tuân theo
17
Q
adjacent
A
kế bên
18
Q
adjustment
A
sự điều chỉnh
19
Q
admire
A
ngưỡng mộ
20
Q
admit
A
cho phép