ngày 3 Flashcards
(20 cards)
1
Q
arrive
A
đến
2
Q
as needed
A
cần
3
Q
ascertain
A
để chắc chắn xem
4
Q
aspect
A
khía cạnh
5
Q
assemble
A
tập hợp lại
6
Q
assess
A
đánh giá
7
Q
asset
A
tài sản
8
Q
assignment
A
công việc được phân công
9
Q
assist
A
giúp đỡ
10
Q
association
A
sự liên kết hiệp hội
11
Q
assume
A
nắm giữ (vị trí mới)
12
Q
assurance
A
đảm bảo
13
Q
attainment
A
đạt được
14
Q
attend
A
tham dự
15
Q
attitude
A
thái độ, quan điểm
16
Q
attract
A
thu hút
17
Q
audience
A
khán giả
18
Q
audit
A
kiểm toán
19
Q
authorize
A
cho quyền
20
Q
automatically
A
tự động