ngày 2 Flashcards
(20 cards)
1
Q
advanced
A
cao hơn
2
Q
affordable
A
có khả năng
3
Q
agenda
A
lịch trình thảo luận
4
Q
agent
A
đại diện của công ty
5
Q
aggressively
A
xông xáo, tháo vát
6
Q
agreement
A
thỏa thuận
7
Q
allocate
A
phân vùng
8
Q
allow
A
cho phép
9
Q
alternative
A
lựa chọn khác
10
Q
announcement
A
tuyên bố công khai
11
Q
annually
A
hàng năm
12
Q
anxious
A
lo lắng
13
Q
appeal
A
thu hút
14
Q
apply
A
áp dụng
15
Q
appointment
A
cuộc hẹn
16
Q
appreciation
A
sự nâng giá trị
17
Q
apprehensive
A
lo lắng về tương lai
18
Q
apprentice
A
người học việc
19
Q
approach
A
tiếp cận
20
Q
arrangement
A
sự sắp xếp